Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề ( PDF )

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề ( PDF )

1. Chủ Đề Đồ Ăn

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Breakfast

Noun

/ˈbrɛkfəst/

Bữa sáng

Lunch

Noun

/lʌntʃ/

Bữa trưa

Dinner

Noun

/ˈdɪnər/

Bữa tối

Sandwich

Noun

/ˈsænwɪdʒ/

Bánh mì kẹp

Soup

Noun

/suːp/

Súp

Salad

Noun

/ˈsæləd/

Gỏi, xà lách

Dessert

Noun

/dɪˈzɜːt/

Tráng miệng

Fruit

Noun

/fruːt/

Trái cây

Vegetable

Noun

/ˈvɛdʒətəbl/

Rau củ

Meat

Noun

/miːt/

Thịt

Cheese

Noun

/ʧiːz/

Phô mai

Rice

Noun

/raɪs/

Cơm

Egg

Noun

/ɛɡ/

Trứng

Bread

Noun

/brɛd/

Bánh mì

Yogurt

Noun

/ˈjoʊɡərt/

Sữa chua

2. Chủ Đề Động Tác

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Run

Verb

/rʌn/

Chạy

Walk

Verb

/wɔːk/

Đi bộ

Jump

Verb

/dʒʌmp/

Nhảy

Sit

Verb

/sɪt/

Ngồi

Speak

Verb

/spiːk/

Nói

Listen

Verb

/ˈlɪsən/

Nghe

Write

Verb

/raɪt/

Viết

Read

Verb

/riːd/

Đọc

Sleep

Verb

/sliːp/

Ngủ

Eat

Verb

/iːt/

Ăn

Drink

Verb

/drɪŋk/

Uống

Laugh

Verb

/læf/

Cười

Cry

Verb

/kraɪ/

Khóc

Dance

Verb

/dæns/

Nhảy múa

Stand

Verb

/stænd/

Đứng

3. Chủ Đề Trang Phục

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Shirt

Noun

/ʃɜːt/

Áo sơ mi

Trousers

Noun

/ˈtraʊzəz/

Quần tây

Dress

Noun

/drɛs/

Váy

Jacket

Noun

/ˈdʒækɪt/

Áo khoác

Shoes

Noun

/ʃuːz/

Giày

Hat

Noun

/hæt/

Socks

Noun

/sɒks/

Tất

Skirt

Noun

/skɜːt/

Váy dài

Scarf

Noun

/skɑːf/

Khăn quàng

Gloves

Noun

/ɡlʌvz/

Găng tay

Suit

Noun

/suːt/

Bộ vest

Tie

Noun

/taɪ/

Cà vạt

Coat

Noun

/kəʊt/

Áo khoác dài

Boots

Noun

/buːts/

Ủng

Sweater

Noun

/ˈswɛtər/

Áo len

 

4. Chủ Đề Cảm Xúc

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Happy

Adjective

/ˈhæpi/

Hạnh phúc

Sad

Adjective

/sæd/

Buồn

Angry

Adjective

/ˈæŋɡri/

Giận dữ

Excited

Adjective

/ɪkˈsaɪtɪd/

Hào hứng

Nervous

Adjective

/ˈnɜːvəs/

Lo lắng

Calm

Adjective

/kɑːm/

Bình tĩnh

Surprised

Adjective

/səˈpraɪzd/

Ngạc nhiên

Scared

Adjective

/skeə(r)d/

Sợ

Bored

Adjective

/bɔːd/

Chán

Confused

Adjective

/kənˈfjuːzd/

Bối rối

Proud

Adjective

/praʊd/

Tự hào

Embarrassed

Adjective

/ɪmˈbærəst/

Xấu hổ

Lonely

Adjective

/ˈləʊnli/

Cô đơn

Guilty

Adjective

/ˈɡɪlti/

Cảm thấy tội lỗi

Hopeful

Adjective

/ˈhəʊpfəl/

Hi vọng

 

5. Chủ Đề Nấu Ăn

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Boil

Verb

/bɔɪl/

Luộc

Fry

Verb

/fraɪ/

Chiên

Grill

Verb

/ɡrɪl/

Nướng

Bake

Verb

/beɪk/

Nướng trong lò

Stir

Verb

/stɜːr/

Khuấy

Slice

Verb

/slaɪs/

Cắt lát

Chop

Verb

/ʧɒp/

Thái (rau củ)

Peel

Verb

/piːl/

Gọt vỏ

Stir-fry

Verb

/ˈstɜːˌfraɪ/

Xào

Roast

Verb

/rəʊst/

Nướng (thịt, rau)

Steam

Verb

/stiːm/

Hấp

Grate

Verb

/ɡreɪt/

Nạo (phô mai)

Sauté

Verb

/sɔːˈteɪ/

Xào (với dầu)

Marinate

Verb

/ˈmærɪneɪt/

Ướp gia vị

Mix

Verb

/mɪks/

Trộn

 

6. Chủ Đề Phương Tiện Giao Thông

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Car

Noun

/kɑːr/

Xe ô tô

Bus

Noun

/bʌs/

Xe buýt

Train

Noun

/treɪn/

Tàu hỏa

Bicycle

Noun

/ˈbaɪsɪkl/

Xe đạp

Airplane

Noun

/ˈɛəˌpleɪn/

Máy bay

Boat

Noun

/bəʊt/

Thuyền

Motorcycle

Noun

/ˈməʊtəˌsaɪkl/

Xe máy

Taxi

Noun

/ˈtæksi/

Taxi

Tram

Noun

/træm/

Xe điện

Subway

Noun

/ˈsʌbweɪ/

Tàu điện ngầm

Helicopter

Noun

/ˈhɛlɪkɒptə(r)/

Máy bay trực thăng

Ship

Noun

/ʃɪp/

Tàu

Scooter

Noun

/ˈskuːtə(r)/

Xe tay ga

Truck

Noun

/trʌk/

Xe tải

Parking

Noun

/ˈpɑːkɪŋ/

Bãi đỗ xe

 

7. Chủ Đề Du Lịch

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Trip

Noun

/trɪp/

Chuyến đi

Travel

Noun

/ˈtrævəl/

Du lịch

Destination

Noun

/ˌdɛstɪˈneɪʃən/

Điểm đến

Guide

Noun

/ɡaɪd/

Hướng dẫn viên

Passport

Noun

/ˈpɑːspɔːt/

Hộ chiếu

Luggage

Noun

/ˈlʌɡɪdʒ/

Hành lý

Ticket

Noun

/ˈtɪkɪt/

Hotel

Noun

/həʊˈtɛl/

Khách sạn

Flight

Noun

/flaɪt/

Chuyến bay

Airport

Noun

/ˈɛəpɔːt/

Sân bay

Tourist

Noun

/ˈtʊərɪst/

Du khách

Backpack

Noun

/ˈbækpæk/

Ba lô

Adventure

Noun

/ədˈvɛntʃər/

Cuộc phiêu lưu

Itinerary

Noun

/aɪˈtɪnəˌrɛri/

Lịch trình

Resort

Noun

/rɪˈzɔːt/

Khu nghỉ dưỡng

 

8. Chủ Đề Môn Học

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Mathematics

Noun

/ˌmæθəˈmætɪks/

Toán học

Science

Noun

/ˈsaɪəns/

Khoa học

History

Noun

/ˈhɪstəri/

Lịch sử

Geography

Noun

/dʒɪˈɒɡrəfi/

Địa lý

Literature

Noun

/ˈlɪtərətʃər/

Văn học

Art

Noun

/ɑːt/

Nghệ thuật

Music

Noun

/ˈmjuːzɪk/

Âm nhạc

English

Noun

/ˈɪŋɡlɪʃ/

Tiếng Anh

Physics

Noun

/ˈfɪzɪks/

Vật lý

Chemistry

Noun

/ˈkɛməstri/

Hóa học

Biology

Noun

/baɪˈɒlədʒi/

Sinh học

Philosophy

Noun

/fɪˈlɒsəfi/

Triết học

Economics

Noun

/ˌiːkəˈnɒmɪks/

Kinh tế

Psychology

Noun

/saɪˈkɒlədʒi/

Tâm lý học

Sociology

Noun

/ˌsəʊsɪˈɒlədʒi/

Xã hội học

 

9. Chủ Đề Hình Khối

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Circle

Noun

/ˈsɜːrkəl/

Hình tròn

Square

Noun

/skweə(r)/

Hình vuông

Triangle

Noun

/ˈtraɪæŋɡəl/

Hình tam giác

Rectangle

Noun

/ˈrɛktæŋɡəl/

Hình chữ nhật

Cube

Noun

/kjuːb/

Hình lập phương

Sphere

Noun

/sfɪə(r)/

Hình cầu

Pyramid

Noun

/ˈpɪrəmɪd/

Hình chóp

Cone

Noun

/kəʊn/

Hình nón

Oval

Noun

/ˈəʊvəl/

Hình elip

Cylinder

Noun

/ˈsɪlɪndə(r)/

Hình trụ

Prism

Noun

/ˈprɪzəm/

Hình chóp đều

Octagon

Noun

/ˈɒktəɡən/

Hình bát giác

Hexagon

Noun

/ˈhɛksæɡən/

Hình lục giác

Parallelogram

Noun

/ˌpærəˈlɛləʊɡræm/

Hình bình hành

Trapezoid

Noun

/ˈtræpɪzɔɪd/

Hình thang

 

10. Chủ Đề Thể Thao

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Football

Noun

/ˈfʊtbɔːl/

Bóng đá

Basketball

Noun

/ˈbɑːskɪtˌbɔːl/

Bóng rổ

Tennis

Noun

/ˈtɛnɪs/

Quần vợt

Volleyball

Noun

/ˈvɒlɪˌbɔːl/

Bóng chuyền

Baseball

Noun

/ˈbeɪsbɔːl/

Bóng chày

Swimming

Noun

/ˈswɪmɪŋ/

Bơi

Running

Noun

/ˈrʌnɪŋ/

Chạy

Cycling

Noun

/ˈsaɪklɪŋ/

Đạp xe

Wrestling

Noun

/ˈrɛslɪŋ/

Vật võ

Hockey

Noun

/ˈhɒki/

Khúc côn cầu

Boxing

Noun

/ˈbɒksɪŋ/

Quyền Anh

Golf

Noun

/ɡɒlf/

Gôn

Skiing

Noun

/ˈskiːɪŋ/

Trượt tuyết

Judo

Noun

/ˈdʒuːdəʊ/

Judo

Surfing

Noun

/ˈsɜːfɪŋ/

Lướt sóng

 


11. Chủ Đề Thời Gian

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Hour

Noun

/aʊə(r)/

Giờ

Minute

Noun

/ˈmɪnɪt/

Phút

Second

Noun

/ˈsɛkənd/

Giây

Day

Noun

/deɪ/

Ngày

Week

Noun

/wiːk/

Tuần

Month

Noun

/mʌnθ/

Tháng

Year

Noun

/jɪə(r)/

Năm

Morning

Noun

/ˈmɔːnɪŋ/

Buổi sáng

Afternoon

Noun

/ˌɑːftəˈnuːn/

Buổi chiều

Evening

Noun

/ˈiːvnɪŋ/

Buổi tối

Yesterday

Noun

/ˈjɛstərdeɪ/

Hôm qua

Tomorrow

Noun

/təˈmɒrəʊ/

Ngày mai

Today

Noun

/təˈdeɪ/

Hôm nay

Calendar

Noun

/ˈkælɪndər/

Lịch

Clock

Noun

/klɒk/

Đồng hồ

 

12. Chủ Đề Cây và Hoa

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Tree

Noun

/triː/

Cây

Flower

Noun

/ˈflaʊər/

Hoa

Leaf

Noun

/liːf/

Branch

Noun

/brɑːntʃ/

Cành cây

Root

Noun

/ruːt/

Rễ

Bush

Noun

/bʊʃ/

Bush, bụi cây

Plant

Noun

/plænt/

Cây trồng

Vine

Noun

/vaɪn/

Cây leo

Petal

Noun

/ˈpɛtl/

Cánh hoa

Seed

Noun

/siːd/

Hạt

Stem

Noun

/stɛm/

Thân cây

Blossom

Noun

/ˈblɒsəm/

Hoa nở

Garden

Noun

/ˈɡɑːdn/

Vườn

Shrub

Noun

/ʃrʌb/

Cây bụi

Pollen

Noun

/ˈpɒlən/

Phấn hoa

 

13. Chủ Đề Thời Tiết

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Sunny

Adjective

/ˈsʌni/

Nắng

Rainy

Adjective

/ˈreɪni/

Mưa

Cloudy

Adjective

/ˈklaʊdi/

Có mây

Snowy

Adjective

/ˈsnəʊi/

Có tuyết

Windy

Adjective

/ˈwɪndi/

Có gió

Stormy

Adjective

/ˈstɔːmi/

Bão

Foggy

Adjective

/ˈfɒɡi/

Sương mù

Hot

Adjective

/hɒt/

Nóng

Cold

Adjective

/kəʊld/

Lạnh

Humid

Adjective

/ˈhjuːmɪd/

Ẩm

Temperature

Noun

/ˈtɛmpərətʃər/

Nhiệt độ

Forecast

Noun

/ˈfɔːkɑːst/

Dự báo thời tiết

Thunderstorm

Noun

/ˈθʌndəstɔːm/

Bão sấm

Drizzle

Noun

/ˈdrɪzl/

Mưa phùn

Lightning

Noun

/ˈlaɪtnɪŋ/

Sét

 


Tôi sẽ tiếp tục cung cấp các chủ đề còn lại trong các câu trả lời tiếp theo để đảm bảo đầy đủ và dễ đọc.

 

14. Chủ Đề Nghề Nghiệp

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Doctor

Noun

/ˈdɒktə(r)/

Bác sĩ

Teacher

Noun

/ˈtiːtʃə(r)/

Giáo viên

Engineer

Noun

/ˌenˈdʒɪnɪə(r)/

Kỹ sư

Nurse

Noun

/nɜːs/

Y tá

Chef

Noun

/ʃɛf/

Đầu bếp

Lawyer

Noun

/ˈlɔːjə(r)/

Luật sư

Artist

Noun

/ˈɑːtɪst/

Họa sĩ

Scientist

Noun

/ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học

Actor

Noun

/ˈæktə(r)/

Diễn viên

Writer

Noun

/ˈraɪtə(r)/

Nhà văn

Pilot

Noun

/ˈpaɪlət/

Phi công

Carpenter

Noun

/ˈkɑːpɪntə(r)/

Thợ mộc

Soldier

Noun

/ˈsəʊldʒə(r)/

Lính

Accountant

Noun

/əˈkaʊntənt/

Kế toán

Mechanic

Noun

/mɪˈkænɪk/

Thợ cơ khí

 

15. Chủ Đề Trái Cây

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Apple

Noun

/ˈæpl/

Quả táo

Banana

Noun

/bəˈnɑːnə/

Quả chuối

Orange

Noun

/ˈɒrɪndʒ/

Quả cam

Pineapple

Noun

/ˈpaɪnˌæpl/

Quả dứa

Mango

Noun

/ˈmæŋɡəʊ/

Quả xoài

Watermelon

Noun

/ˈwɔːtəmɛlən/

Quả dưa hấu

Strawberry

Noun

/ˈstrɔːbəri/

Quả dâu

Grapes

Noun

/ɡreɪps/

Nho

Lemon

Noun

/ˈlɛmən/

Quả chanh

Pear

Noun

/peə(r)/

Quả lê

Kiwi

Noun

/ˈkiːwi/

Quả kiwi

Peach

Noun

/piːtʃ/

Quả đào

Plum

Noun

/plʌm/

Quả mận

Coconut

Noun

/ˈkəʊkənʌt/

Quả dừa

Apricot

Noun

/ˈeɪprɪkɒt/

Quả mơ

 

16. Chủ Đề Gia Đình

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Father

Noun

/ˈfɑːðə(r)/

Cha

Mother

Noun

/ˈmʌðə(r)/

Mẹ

Brother

Noun

/ˈbrʌðə(r)/

Anh/em trai

Sister

Noun

/ˈsɪstə(r)/

Chị/em gái

Son

Noun

/sʌn/

Con trai

Daughter

Noun

/ˈdɔːtə(r)/

Con gái

Grandfather

Noun

/ˈɡrændˌfɑːðə(r)/

Ông

Grandmother

Noun

/ˈɡrændˌmʌðə(r)/

Uncle

Noun

/ˈʌŋkəl/

Chú/cậu

Aunt

Noun

/ænt/

Dì/cô

Cousin

Noun

/ˈkʌzən/

Anh/chị/em họ

Nephew

Noun

/ˈnɛfjuː/

Cháu trai

Niece

Noun

/niːs/

Cháu gái

Husband

Noun

/ˈhʌzbənd/

Chồng

Wife

Noun

/waɪf/

Vợ

 

17. Chủ Đề Động Vật

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Dog

Noun

/dɒɡ/

Con chó

Cat

Noun

/kæt/

Con mèo

Elephant

Noun

/ˈɛlɪfənt/

Con voi

Lion

Noun

/ˈlaɪən/

Sư tử

Tiger

Noun

/ˈtaɪɡə(r)/

Hổ

Horse

Noun

/hɔːs/

Ngựa

Monkey

Noun

/ˈmʌŋki/

Con khỉ

Bird

Noun

/bɜːd/

Con chim

Fish

Noun

/fɪʃ/

Con cá

Rabbit

Noun

/ˈræbɪt/

Con thỏ

Bear

Noun

/beə(r)/

Con gấu

Snake

Noun

/sneɪk/

Con rắn

Wolf

Noun

/wʊlf/

Con sói

Zebra

Noun

/ˈziːbrə/

Con ngựa vằn

Dolphin

Noun

/ˈdɒlfɪn/

Cá heo

 

18. Chủ Đề Màu Sắc

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Red

Adjective

/rɛd/

Màu đỏ

Blue

Adjective

/bluː/

Màu xanh dương

Green

Adjective

/ɡriːn/

Màu xanh

Yellow

Adjective

/ˈjɛləʊ/

Màu vàng

White

Adjective

/waɪt/

Màu trắng

Black

Adjective

/blæk/

Màu đen

Pink

Adjective

/pɪŋk/

Màu hồng

Purple

Adjective

/ˈpɜːpl/

Màu tím

Orange

Adjective

/ˈɒrɪndʒ/

Màu cam

Brown

Adjective

/braʊn/

Màu nâu

Gray

Adjective

/ɡreɪ/

Màu xám

Beige

Adjective

/beɪʒ/

Màu be

Gold

Noun

/ɡəʊld/

Màu vàng kim

Silver

Noun

/ˈsɪlvə(r)/

Màu bạc

Cyan

Noun

/ˈsaɪən/

Màu xanh da trời

 

19. Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Head

Noun

/hɛd/

Đầu

Eye

Noun

/aɪ/

Mắt

Ear

Noun

/ɪə(r)/

Tai

Nose

Noun

/nəʊz/

Mũi

Mouth

Noun

/maʊθ/

Miệng

Neck

Noun

/nɛk/

Cổ

Shoulder

Noun

/ˈʃəʊldə(r)/

Vai

Arm

Noun

/ɑːm/

Cánh tay

Hand

Noun

/hænd/

Bàn tay

Finger

Noun

/ˈfɪŋɡə(r)/

Ngón tay

Leg

Noun

/lɛɡ/

Chân

Knee

Noun

/niː/

Đầu gối

Foot

Noun

/fʊt/

Bàn chân

Toe

Noun

/təʊ/

Ngón chân

Back

Noun

/bæk/

Lưng

 

20. Chủ Đề Trường Học

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHI ÂM

NGHĨA

School

Noun

/skuːl/

Trường học

Teacher

Noun

/ˈtiːtʃə(r)/

Giáo viên

Student

Noun

/ˈstjuːdənt/

Học sinh

Classroom

Noun

/ˈklɑːsruːm/

Lớp học

Desk

Noun

/dɛsk/

Bàn học

Chair

Noun

/tʃɛə(r)/

Ghế

Blackboard

Noun

/ˈblækˌbɔːd/

Bảng đen

Whiteboard

Noun

/ˈwaɪtˌbɔːd/

Bảng trắng

Pen

Noun

/pɛn/

Bút

Pencil

Noun

/ˈpɛnsəl/

Bút chì

Notebook

Noun

/ˈnəʊtbʊk/

Sổ tay

Homework

Noun

/ˈhəʊmwɜːk/

Bài tập về nhà

Subject

Noun

/ˈsʌbdʒɪkt/

Môn học

Exam

Noun

/ɪɡˈzæm/

Kỳ thi

Library

Noun

/ˈlaɪbrəri/

Thư viện

 

21. Chủ Đề Tính Cách

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Friendly

Adjective

/ˈfrɛndli/

Thân thiện

Honest

Adjective

/ˈɒnɪst/

Trung thực

Generous

Adjective

/ˈdʒɛnərəs/

Hào phóng

Kind

Adjective

/kaɪnd/

Tốt bụng

Polite

Adjective

/pəˈlaɪt/

Lịch sự

Lazy

Adjective

/ˈleɪzi/

Lười biếng

Hard-working

Adjective

/ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/

Chăm chỉ

Shy

Adjective

/ʃaɪ/

Nhút nhát

Optimistic

Adjective

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

Pessimistic

Adjective

/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/

Bi quan

Brave

Adjective

/breɪv/

Dũng cảm

Confident

Adjective

/ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

Humble

Adjective

/ˈhʌmbəl/

Khiêm tốn

Stubborn

Adjective

/ˈstʌbən/

Cứng đầu

Creative

Adjective

/krɪˈeɪtɪv/

Sáng tạo

 

22. Chủ Đề Đồ Dùng Học Tập

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Book

Noun

/bʊk/

Sách

Notebook

Noun

/ˈnəʊtbʊk/

Sổ tay

Pen

Noun

/pɛn/

Bút

Pencil

Noun

/ˈpɛnsəl/

Bút chì

Eraser

Noun

/ɪˈreɪzə(r)/

Cục tẩy

Ruler

Noun

/ˈruːlə(r)/

Thước kẻ

Sharpener

Noun

/ˈʃɑːpənə(r)/

Gọt bút chì

Highlighter

Noun

/ˈhaɪˌlaɪtə(r)/

Bút đánh dấu

Marker

Noun

/ˈmɑːkə(r)/

Bút dạ quang

Folder

Noun

/ˈfəʊldə(r)/

Folder (hồ sơ)

Clip

Noun

/klɪp/

Kẹp

Paper

Noun

/ˈpeɪpə(r)/

Giấy

Whiteboard

Noun

/ˈwaɪtˌbɔːd/

Bảng trắng

Chalk

Noun

/ʧɔːk/

Phấn

Binder

Noun

/ˈbaɪndə(r)/

Bìa hồ sơ

 

23. Chủ Đề Thiên Nhiên

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Mountain

Noun

/ˈmaʊntɪn/

Núi

River

Noun

/ˈrɪvə(r)/

Sông

Forest

Noun

/ˈfɒrɪst/

Rừng

Desert

Noun

/ˈdɛzət/

Sa mạc

Ocean

Noun

/ˈəʊʃən/

Đại dương

Lake

Noun

/leɪk/

Hồ

Sea

Noun

/siː/

Biển

Volcano

Noun

/vɒlˈkeɪnəʊ/

Núi lửa

Waterfall

Noun

/ˈwɔːtəfɔːl/

Thác nước

Tree

Noun

/triː/

Cây

Flower

Noun

/ˈflaʊə(r)/

Hoa

Plant

Noun

/plænt/

Cây trồng

Cloud

Noun

/klaʊd/

Mây

Grass

Noun

/ɡrɑːs/

Cỏ

Animal

Noun

/ˈænɪməl/

Động vật

 

24. Chủ Đề Giải Trí

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Movie

Noun

/ˈmuːvi/

Phim

Music

Noun

/ˈmjuːzɪk/

Âm nhạc

Concert

Noun

/ˈkɒnsət/

Buổi hòa nhạc

Game

Noun

/ɡeɪm/

Trò chơi

Book

Noun

/bʊk/

Sách

Television

Noun

/ˈtɛlɪvɪʒən/

Tivi

Theater

Noun

/ˈθɪətə(r)/

Rạp hát

Painting

Noun

/ˈpeɪntɪŋ/

Tranh

Dance

Noun

/dæns/

Múa

Sports

Noun

/spɔːts/

Thể thao

Photography

Noun

/fəˈtɒɡrəfi/

Nhiếp ảnh

Exhibition

Noun

/ˌɛksɪˈbɪʃən/

Triển lãm

Picnic

Noun

/ˈpɪknɪk/

Dã ngoại

Karaoke

Noun

/ˌkærɪˈəʊki/

Hát karaoke

Puzzle

Noun

/ˈpʌzl/

Câu đố

Đang xem: Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề ( PDF )

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng