
1. Chủ Đề Đồ Ăn
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Breakfast | Noun | /ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng |
Lunch | Noun | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
Dinner | Noun | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
Sandwich | Noun | /ˈsænwɪdʒ/ | Bánh mì kẹp |
Soup | Noun | /suːp/ | Súp |
Salad | Noun | /ˈsæləd/ | Gỏi, xà lách |
Dessert | Noun | /dɪˈzɜːt/ | Tráng miệng |
Fruit | Noun | /fruːt/ | Trái cây |
Vegetable | Noun | /ˈvɛdʒətəbl/ | Rau củ |
Meat | Noun | /miːt/ | Thịt |
Cheese | Noun | /ʧiːz/ | Phô mai |
Rice | Noun | /raɪs/ | Cơm |
Egg | Noun | /ɛɡ/ | Trứng |
Bread | Noun | /brɛd/ | Bánh mì |
Yogurt | Noun | /ˈjoʊɡərt/ | Sữa chua |
2. Chủ Đề Động Tác
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Run | Verb | /rʌn/ | Chạy |
Walk | Verb | /wɔːk/ | Đi bộ |
Jump | Verb | /dʒʌmp/ | Nhảy |
Sit | Verb | /sɪt/ | Ngồi |
Speak | Verb | /spiːk/ | Nói |
Listen | Verb | /ˈlɪsən/ | Nghe |
Write | Verb | /raɪt/ | Viết |
Read | Verb | /riːd/ | Đọc |
Sleep | Verb | /sliːp/ | Ngủ |
Eat | Verb | /iːt/ | Ăn |
Drink | Verb | /drɪŋk/ | Uống |
Laugh | Verb | /læf/ | Cười |
Cry | Verb | /kraɪ/ | Khóc |
Dance | Verb | /dæns/ | Nhảy múa |
Stand | Verb | /stænd/ | Đứng |
3. Chủ Đề Trang Phục
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Shirt | Noun | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
Trousers | Noun | /ˈtraʊzəz/ | Quần tây |
Dress | Noun | /drɛs/ | Váy |
Jacket | Noun | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
Shoes | Noun | /ʃuːz/ | Giày |
Hat | Noun | /hæt/ | Mũ |
Socks | Noun | /sɒks/ | Tất |
Skirt | Noun | /skɜːt/ | Váy dài |
Scarf | Noun | /skɑːf/ | Khăn quàng |
Gloves | Noun | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Suit | Noun | /suːt/ | Bộ vest |
Tie | Noun | /taɪ/ | Cà vạt |
Coat | Noun | /kəʊt/ | Áo khoác dài |
Boots | Noun | /buːts/ | Ủng |
Sweater | Noun | /ˈswɛtər/ | Áo len |
4. Chủ Đề Cảm Xúc
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Happy | Adjective | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
Sad | Adjective | /sæd/ | Buồn |
Angry | Adjective | /ˈæŋɡri/ | Giận dữ |
Excited | Adjective | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Hào hứng |
Nervous | Adjective | /ˈnɜːvəs/ | Lo lắng |
Calm | Adjective | /kɑːm/ | Bình tĩnh |
Surprised | Adjective | /səˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên |
Scared | Adjective | /skeə(r)d/ | Sợ |
Bored | Adjective | /bɔːd/ | Chán |
Confused | Adjective | /kənˈfjuːzd/ | Bối rối |
Proud | Adjective | /praʊd/ | Tự hào |
Embarrassed | Adjective | /ɪmˈbærəst/ | Xấu hổ |
Lonely | Adjective | /ˈləʊnli/ | Cô đơn |
Guilty | Adjective | /ˈɡɪlti/ | Cảm thấy tội lỗi |
Hopeful | Adjective | /ˈhəʊpfəl/ | Hi vọng |
5. Chủ Đề Nấu Ăn
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Boil | Verb | /bɔɪl/ | Luộc |
Fry | Verb | /fraɪ/ | Chiên |
Grill | Verb | /ɡrɪl/ | Nướng |
Bake | Verb | /beɪk/ | Nướng trong lò |
Stir | Verb | /stɜːr/ | Khuấy |
Slice | Verb | /slaɪs/ | Cắt lát |
Chop | Verb | /ʧɒp/ | Thái (rau củ) |
Peel | Verb | /piːl/ | Gọt vỏ |
Stir-fry | Verb | /ˈstɜːˌfraɪ/ | Xào |
Roast | Verb | /rəʊst/ | Nướng (thịt, rau) |
Steam | Verb | /stiːm/ | Hấp |
Grate | Verb | /ɡreɪt/ | Nạo (phô mai) |
Sauté | Verb | /sɔːˈteɪ/ | Xào (với dầu) |
Marinate | Verb | /ˈmærɪneɪt/ | Ướp gia vị |
Mix | Verb | /mɪks/ | Trộn |
6. Chủ Đề Phương Tiện Giao Thông
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Car | Noun | /kɑːr/ | Xe ô tô |
Bus | Noun | /bʌs/ | Xe buýt |
Train | Noun | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Bicycle | Noun | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp |
Airplane | Noun | /ˈɛəˌpleɪn/ | Máy bay |
Boat | Noun | /bəʊt/ | Thuyền |
Motorcycle | Noun | /ˈməʊtəˌsaɪkl/ | Xe máy |
Taxi | Noun | /ˈtæksi/ | Taxi |
Tram | Noun | /træm/ | Xe điện |
Subway | Noun | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Helicopter | Noun | /ˈhɛlɪkɒptə(r)/ | Máy bay trực thăng |
Ship | Noun | /ʃɪp/ | Tàu |
Scooter | Noun | /ˈskuːtə(r)/ | Xe tay ga |
Truck | Noun | /trʌk/ | Xe tải |
Parking | Noun | /ˈpɑːkɪŋ/ | Bãi đỗ xe |
7. Chủ Đề Du Lịch
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Trip | Noun | /trɪp/ | Chuyến đi |
Travel | Noun | /ˈtrævəl/ | Du lịch |
Destination | Noun | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Guide | Noun | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên |
Passport | Noun | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
Luggage | Noun | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
Ticket | Noun | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
Hotel | Noun | /həʊˈtɛl/ | Khách sạn |
Flight | Noun | /flaɪt/ | Chuyến bay |
Airport | Noun | /ˈɛəpɔːt/ | Sân bay |
Tourist | Noun | /ˈtʊərɪst/ | Du khách |
Backpack | Noun | /ˈbækpæk/ | Ba lô |
Adventure | Noun | /ədˈvɛntʃər/ | Cuộc phiêu lưu |
Itinerary | Noun | /aɪˈtɪnəˌrɛri/ | Lịch trình |
Resort | Noun | /rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ dưỡng |
8. Chủ Đề Môn Học
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Mathematics | Noun | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
Science | Noun | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
History | Noun | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Geography | Noun | /dʒɪˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
Literature | Noun | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học |
Art | Noun | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
Music | Noun | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
English | Noun | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Physics | Noun | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Chemistry | Noun | /ˈkɛməstri/ | Hóa học |
Biology | Noun | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
Philosophy | Noun | /fɪˈlɒsəfi/ | Triết học |
Economics | Noun | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế |
Psychology | Noun | /saɪˈkɒlədʒi/ | Tâm lý học |
Sociology | Noun | /ˌsəʊsɪˈɒlədʒi/ | Xã hội học |
9. Chủ Đề Hình Khối
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Circle | Noun | /ˈsɜːrkəl/ | Hình tròn |
Square | Noun | /skweə(r)/ | Hình vuông |
Triangle | Noun | /ˈtraɪæŋɡəl/ | Hình tam giác |
Rectangle | Noun | /ˈrɛktæŋɡəl/ | Hình chữ nhật |
Cube | Noun | /kjuːb/ | Hình lập phương |
Sphere | Noun | /sfɪə(r)/ | Hình cầu |
Pyramid | Noun | /ˈpɪrəmɪd/ | Hình chóp |
Cone | Noun | /kəʊn/ | Hình nón |
Oval | Noun | /ˈəʊvəl/ | Hình elip |
Cylinder | Noun | /ˈsɪlɪndə(r)/ | Hình trụ |
Prism | Noun | /ˈprɪzəm/ | Hình chóp đều |
Octagon | Noun | /ˈɒktəɡən/ | Hình bát giác |
Hexagon | Noun | /ˈhɛksæɡən/ | Hình lục giác |
Parallelogram | Noun | /ˌpærəˈlɛləʊɡræm/ | Hình bình hành |
Trapezoid | Noun | /ˈtræpɪzɔɪd/ | Hình thang |
10. Chủ Đề Thể Thao
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Football | Noun | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Basketball | Noun | /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ |
Tennis | Noun | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt |
Volleyball | Noun | /ˈvɒlɪˌbɔːl/ | Bóng chuyền |
Baseball | Noun | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
Swimming | Noun | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi |
Running | Noun | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy |
Cycling | Noun | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Wrestling | Noun | /ˈrɛslɪŋ/ | Vật võ |
Hockey | Noun | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu |
Boxing | Noun | /ˈbɒksɪŋ/ | Quyền Anh |
Golf | Noun | /ɡɒlf/ | Gôn |
Skiing | Noun | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
Judo | Noun | /ˈdʒuːdəʊ/ | Judo |
Surfing | Noun | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng |
11. Chủ Đề Thời Gian
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Hour | Noun | /aʊə(r)/ | Giờ |
Minute | Noun | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
Second | Noun | /ˈsɛkənd/ | Giây |
Day | Noun | /deɪ/ | Ngày |
Week | Noun | /wiːk/ | Tuần |
Month | Noun | /mʌnθ/ | Tháng |
Year | Noun | /jɪə(r)/ | Năm |
Morning | Noun | /ˈmɔːnɪŋ/ | Buổi sáng |
Afternoon | Noun | /ˌɑːftəˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening | Noun | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối |
Yesterday | Noun | /ˈjɛstərdeɪ/ | Hôm qua |
Tomorrow | Noun | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai |
Today | Noun | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Calendar | Noun | /ˈkælɪndər/ | Lịch |
Clock | Noun | /klɒk/ | Đồng hồ |
12. Chủ Đề Cây và Hoa
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Tree | Noun | /triː/ | Cây |
Flower | Noun | /ˈflaʊər/ | Hoa |
Leaf | Noun | /liːf/ | Lá |
Branch | Noun | /brɑːntʃ/ | Cành cây |
Root | Noun | /ruːt/ | Rễ |
Bush | Noun | /bʊʃ/ | Bush, bụi cây |
Plant | Noun | /plænt/ | Cây trồng |
Vine | Noun | /vaɪn/ | Cây leo |
Petal | Noun | /ˈpɛtl/ | Cánh hoa |
Seed | Noun | /siːd/ | Hạt |
Stem | Noun | /stɛm/ | Thân cây |
Blossom | Noun | /ˈblɒsəm/ | Hoa nở |
Garden | Noun | /ˈɡɑːdn/ | Vườn |
Shrub | Noun | /ʃrʌb/ | Cây bụi |
Pollen | Noun | /ˈpɒlən/ | Phấn hoa |
13. Chủ Đề Thời Tiết
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Sunny | Adjective | /ˈsʌni/ | Nắng |
Rainy | Adjective | /ˈreɪni/ | Mưa |
Cloudy | Adjective | /ˈklaʊdi/ | Có mây |
Snowy | Adjective | /ˈsnəʊi/ | Có tuyết |
Windy | Adjective | /ˈwɪndi/ | Có gió |
Stormy | Adjective | /ˈstɔːmi/ | Bão |
Foggy | Adjective | /ˈfɒɡi/ | Sương mù |
Hot | Adjective | /hɒt/ | Nóng |
Cold | Adjective | /kəʊld/ | Lạnh |
Humid | Adjective | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm |
Temperature | Noun | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ |
Forecast | Noun | /ˈfɔːkɑːst/ | Dự báo thời tiết |
Thunderstorm | Noun | /ˈθʌndəstɔːm/ | Bão sấm |
Drizzle | Noun | /ˈdrɪzl/ | Mưa phùn |
Lightning | Noun | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Sét |
Tôi sẽ tiếp tục cung cấp các chủ đề còn lại trong các câu trả lời tiếp theo để đảm bảo đầy đủ và dễ đọc.
14. Chủ Đề Nghề Nghiệp
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Doctor | Noun | /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ |
Teacher | Noun | /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên |
Engineer | Noun | /ˌenˈdʒɪnɪə(r)/ | Kỹ sư |
Nurse | Noun | /nɜːs/ | Y tá |
Chef | Noun | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Lawyer | Noun | /ˈlɔːjə(r)/ | Luật sư |
Artist | Noun | /ˈɑːtɪst/ | Họa sĩ |
Scientist | Noun | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Actor | Noun | /ˈæktə(r)/ | Diễn viên |
Writer | Noun | /ˈraɪtə(r)/ | Nhà văn |
Pilot | Noun | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Carpenter | Noun | /ˈkɑːpɪntə(r)/ | Thợ mộc |
Soldier | Noun | /ˈsəʊldʒə(r)/ | Lính |
Accountant | Noun | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
Mechanic | Noun | /mɪˈkænɪk/ | Thợ cơ khí |
15. Chủ Đề Trái Cây
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Apple | Noun | /ˈæpl/ | Quả táo |
Banana | Noun | /bəˈnɑːnə/ | Quả chuối |
Orange | Noun | /ˈɒrɪndʒ/ | Quả cam |
Pineapple | Noun | /ˈpaɪnˌæpl/ | Quả dứa |
Mango | Noun | /ˈmæŋɡəʊ/ | Quả xoài |
Watermelon | Noun | /ˈwɔːtəmɛlən/ | Quả dưa hấu |
Strawberry | Noun | /ˈstrɔːbəri/ | Quả dâu |
Grapes | Noun | /ɡreɪps/ | Nho |
Lemon | Noun | /ˈlɛmən/ | Quả chanh |
Pear | Noun | /peə(r)/ | Quả lê |
Kiwi | Noun | /ˈkiːwi/ | Quả kiwi |
Peach | Noun | /piːtʃ/ | Quả đào |
Plum | Noun | /plʌm/ | Quả mận |
Coconut | Noun | /ˈkəʊkənʌt/ | Quả dừa |
Apricot | Noun | /ˈeɪprɪkɒt/ | Quả mơ |
16. Chủ Đề Gia Đình
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Father | Noun | /ˈfɑːðə(r)/ | Cha |
Mother | Noun | /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ |
Brother | Noun | /ˈbrʌðə(r)/ | Anh/em trai |
Sister | Noun | /ˈsɪstə(r)/ | Chị/em gái |
Son | Noun | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | Noun | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
Grandfather | Noun | /ˈɡrændˌfɑːðə(r)/ | Ông |
Grandmother | Noun | /ˈɡrændˌmʌðə(r)/ | Bà |
Uncle | Noun | /ˈʌŋkəl/ | Chú/cậu |
Aunt | Noun | /ænt/ | Dì/cô |
Cousin | Noun | /ˈkʌzən/ | Anh/chị/em họ |
Nephew | Noun | /ˈnɛfjuː/ | Cháu trai |
Niece | Noun | /niːs/ | Cháu gái |
Husband | Noun | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | Noun | /waɪf/ | Vợ |
17. Chủ Đề Động Vật
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Dog | Noun | /dɒɡ/ | Con chó |
Cat | Noun | /kæt/ | Con mèo |
Elephant | Noun | /ˈɛlɪfənt/ | Con voi |
Lion | Noun | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
Tiger | Noun | /ˈtaɪɡə(r)/ | Hổ |
Horse | Noun | /hɔːs/ | Ngựa |
Monkey | Noun | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
Bird | Noun | /bɜːd/ | Con chim |
Fish | Noun | /fɪʃ/ | Con cá |
Rabbit | Noun | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
Bear | Noun | /beə(r)/ | Con gấu |
Snake | Noun | /sneɪk/ | Con rắn |
Wolf | Noun | /wʊlf/ | Con sói |
Zebra | Noun | /ˈziːbrə/ | Con ngựa vằn |
Dolphin | Noun | /ˈdɒlfɪn/ | Cá heo |
18. Chủ Đề Màu Sắc
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Red | Adjective | /rɛd/ | Màu đỏ |
Blue | Adjective | /bluː/ | Màu xanh dương |
Green | Adjective | /ɡriːn/ | Màu xanh |
Yellow | Adjective | /ˈjɛləʊ/ | Màu vàng |
White | Adjective | /waɪt/ | Màu trắng |
Black | Adjective | /blæk/ | Màu đen |
Pink | Adjective | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Purple | Adjective | /ˈpɜːpl/ | Màu tím |
Orange | Adjective | /ˈɒrɪndʒ/ | Màu cam |
Brown | Adjective | /braʊn/ | Màu nâu |
Gray | Adjective | /ɡreɪ/ | Màu xám |
Beige | Adjective | /beɪʒ/ | Màu be |
Gold | Noun | /ɡəʊld/ | Màu vàng kim |
Silver | Noun | /ˈsɪlvə(r)/ | Màu bạc |
Cyan | Noun | /ˈsaɪən/ | Màu xanh da trời |
19. Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Head | Noun | /hɛd/ | Đầu |
Eye | Noun | /aɪ/ | Mắt |
Ear | Noun | /ɪə(r)/ | Tai |
Nose | Noun | /nəʊz/ | Mũi |
Mouth | Noun | /maʊθ/ | Miệng |
Neck | Noun | /nɛk/ | Cổ |
Shoulder | Noun | /ˈʃəʊldə(r)/ | Vai |
Arm | Noun | /ɑːm/ | Cánh tay |
Hand | Noun | /hænd/ | Bàn tay |
Finger | Noun | /ˈfɪŋɡə(r)/ | Ngón tay |
Leg | Noun | /lɛɡ/ | Chân |
Knee | Noun | /niː/ | Đầu gối |
Foot | Noun | /fʊt/ | Bàn chân |
Toe | Noun | /təʊ/ | Ngón chân |
Back | Noun | /bæk/ | Lưng |
20. Chủ Đề Trường Học
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHI ÂM | NGHĨA |
School | Noun | /skuːl/ | Trường học |
Teacher | Noun | /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên |
Student | Noun | /ˈstjuːdənt/ | Học sinh |
Classroom | Noun | /ˈklɑːsruːm/ | Lớp học |
Desk | Noun | /dɛsk/ | Bàn học |
Chair | Noun | /tʃɛə(r)/ | Ghế |
Blackboard | Noun | /ˈblækˌbɔːd/ | Bảng đen |
Whiteboard | Noun | /ˈwaɪtˌbɔːd/ | Bảng trắng |
Pen | Noun | /pɛn/ | Bút |
Pencil | Noun | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
Notebook | Noun | /ˈnəʊtbʊk/ | Sổ tay |
Homework | Noun | /ˈhəʊmwɜːk/ | Bài tập về nhà |
Subject | Noun | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
Exam | Noun | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
Library | Noun | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
21. Chủ Đề Tính Cách
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Friendly | Adjective | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Honest | Adjective | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Generous | Adjective | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng |
Kind | Adjective | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Polite | Adjective | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Lazy | Adjective | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Hard-working | Adjective | /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Shy | Adjective | /ʃaɪ/ | Nhút nhát |
Optimistic | Adjective | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Pessimistic | Adjective | /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Brave | Adjective | /breɪv/ | Dũng cảm |
Confident | Adjective | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Humble | Adjective | /ˈhʌmbəl/ | Khiêm tốn |
Stubborn | Adjective | /ˈstʌbən/ | Cứng đầu |
Creative | Adjective | /krɪˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
22. Chủ Đề Đồ Dùng Học Tập
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Book | Noun | /bʊk/ | Sách |
Notebook | Noun | /ˈnəʊtbʊk/ | Sổ tay |
Pen | Noun | /pɛn/ | Bút |
Pencil | Noun | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
Eraser | Noun | /ɪˈreɪzə(r)/ | Cục tẩy |
Ruler | Noun | /ˈruːlə(r)/ | Thước kẻ |
Sharpener | Noun | /ˈʃɑːpənə(r)/ | Gọt bút chì |
Highlighter | Noun | /ˈhaɪˌlaɪtə(r)/ | Bút đánh dấu |
Marker | Noun | /ˈmɑːkə(r)/ | Bút dạ quang |
Folder | Noun | /ˈfəʊldə(r)/ | Folder (hồ sơ) |
Clip | Noun | /klɪp/ | Kẹp |
Paper | Noun | /ˈpeɪpə(r)/ | Giấy |
Whiteboard | Noun | /ˈwaɪtˌbɔːd/ | Bảng trắng |
Chalk | Noun | /ʧɔːk/ | Phấn |
Binder | Noun | /ˈbaɪndə(r)/ | Bìa hồ sơ |
23. Chủ Đề Thiên Nhiên
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Mountain | Noun | /ˈmaʊntɪn/ | Núi |
River | Noun | /ˈrɪvə(r)/ | Sông |
Forest | Noun | /ˈfɒrɪst/ | Rừng |
Desert | Noun | /ˈdɛzət/ | Sa mạc |
Ocean | Noun | /ˈəʊʃən/ | Đại dương |
Lake | Noun | /leɪk/ | Hồ |
Sea | Noun | /siː/ | Biển |
Volcano | Noun | /vɒlˈkeɪnəʊ/ | Núi lửa |
Waterfall | Noun | /ˈwɔːtəfɔːl/ | Thác nước |
Tree | Noun | /triː/ | Cây |
Flower | Noun | /ˈflaʊə(r)/ | Hoa |
Plant | Noun | /plænt/ | Cây trồng |
Cloud | Noun | /klaʊd/ | Mây |
Grass | Noun | /ɡrɑːs/ | Cỏ |
Animal | Noun | /ˈænɪməl/ | Động vật |
24. Chủ Đề Giải Trí
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Movie | Noun | /ˈmuːvi/ | Phim |
Music | Noun | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Concert | Noun | /ˈkɒnsət/ | Buổi hòa nhạc |
Game | Noun | /ɡeɪm/ | Trò chơi |
Book | Noun | /bʊk/ | Sách |
Television | Noun | /ˈtɛlɪvɪʒən/ | Tivi |
Theater | Noun | /ˈθɪətə(r)/ | Rạp hát |
Painting | Noun | /ˈpeɪntɪŋ/ | Tranh |
Dance | Noun | /dæns/ | Múa |
Sports | Noun | /spɔːts/ | Thể thao |
Photography | Noun | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Exhibition | Noun | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm |
Picnic | Noun | /ˈpɪknɪk/ | Dã ngoại |
Karaoke | Noun | /ˌkærɪˈəʊki/ | Hát karaoke |
Puzzle | Noun | /ˈpʌzl/ | Câu đố |