
Ngữ pháp tiếng Trung thông dụng bao gồm các mẫu câu cơ bản như trần thuật, phủ định, nghi vấn, câu có trạng ngữ, so sánh, trợ từ và liên từ… Nắm vững những cấu trúc này giúp người học giao tiếp và viết tiếng Trung chính xác, tự nhiên hơn.
1. Tổng quan hệ thống ngữ pháp trong tiếng Trung hiện đại
Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại là tập hợp các quy tắc giúp người học sắp xếp từ ngữ đúng trật tự và diễn đạt ý rõ ràng trong câu. Khác với tiếng Anh – thường thay đổi từ để chia thì hoặc thể hiện số ít, số nhiều – tiếng Trung không biến đổi hình thức từ. Thay vào đó, tiếng Trung dựa vào thứ tự từ, một số từ chức năng và ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa.
Dưới đây là các thành phần ngữ pháp quan trọng tạo nên nền tảng của tiếng Trung:
1.1. Từ loại (词类)
Bao gồm:
- Thực từ (实词): danh từ, động từ, tính từ, số từ, lượng từ, đại từ
- Hư từ (虚词): giới từ, liên từ, trợ từ, ngữ khí từ
Phân loại rõ ràng từ loại là bước đầu để xác định chức năng của từ trong câu.
1.2. Cấu trúc câu (句法结构)
Tiếng Trung có trật tự câu điển hình: Chủ ngữ – Vị ngữ – Tân ngữ, nhưng cũng có nhiều dạng mở rộng như:
- Câu có trạng ngữ trước động từ (时间、地点、方式...)
- Câu liên hợp, câu xen vào, câu song song
- Câu chủ vị lồng nhau (câu có chủ ngữ là một mệnh đề)
1.3. Hệ thống bổ ngữ (补语系统)
Bổ ngữ là nét đặc trưng phức tạp trong tiếng Trung, gồm các loại:
- Bổ ngữ kết quả (结果补语)
- Bổ ngữ khả năng (可能补语)
- Bổ ngữ mức độ, thời gian, phương hướng, số lượng...
Việc hiểu và sử dụng đúng bổ ngữ giúp câu văn chính xác và tự nhiên hơn.
1.4. Phủ định (否定式)
Sử dụng các từ như 不 (bù) và 没 (méi) tuỳ theo ngữ cảnh và loại động từ. Đây là phần dễ nhầm lẫn nếu không nắm rõ quy tắc dùng.
1.5. Câu nghi vấn (疑问句)
Gồm các dạng: câu hỏi dùng 吗, câu hỏi thay thế (用谁、什么、哪儿...), câu hỏi lựa chọn (还是...), câu hỏi tu từ,...
1.6. Câu bị động (被字句)
Cấu trúc bị động thường dùng 被 (bèi), 叫 (jiào), 让 (ràng), mang sắc thái khác nhau tùy ngữ cảnh – là điểm đặc biệt cần làm rõ trong văn viết và văn nói.
1.7. So sánh (比较句)
Dùng 比 (bǐ), 更 (gèng), 最 (zuì), 有...那么..., 是...的 để diễn đạt mức độ, sự chênh lệch hoặc nhấn mạnh.
1.8. Câu tường thuật, chuyển lời (转述句)
Thường sử dụng 说 (shuō), 告诉 (gàosu), 问 (wèn)... kết hợp với "câu lồng".
1.9. Câu liên kết – Câu phức (复句结构)
Kết nối hai hay nhiều mệnh đề bằng các liên từ như 因为...所以, 虽然...但是, 不但...而且,...
1.10. Ngữ khí và trợ từ kết cấu (语气助词 / 结构助词)
Gồm các từ như 的、得、地、了、吗、呢、吧... – có ảnh hưởng đến sắc thái câu và thường gặp trong các mẫu ngữ pháp tiếng Trung thông dụng nhất hiện nay.
Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt mà còn tạo nền tảng để viết văn bản, đọc hiểu tài liệu và luyện thi HSK. Trong các phần tiếp theo, bài viết sẽ giới thiệu các mẫu ngữ pháp tiếng Trung thông dụng nhất mà người học thường gặp và sử dụng hàng ngày.
2. 10 mẫu ngữ pháp tiếng Trung thông dụng nhất hiện nay
Khi mới học tiếng Trung, bạn không cần ghi nhớ toàn bộ hệ thống ngữ pháp phức tạp. Thay vào đó, hãy bắt đầu với những mẫu ngữ pháp tiếng Trung thông dụng nhất – thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và trong các đề thi HSK sơ cấp.
Dưới đây là những cấu trúc quan trọng bạn nên học trước:
2.1. Câu trần thuật khẳng định
Cấu trúc: 主语 + 谓语 + 宾语
(Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)
Ví dụ:
我学中文。
(Tôi học tiếng Trung.)
2.2. Câu phủ định
Phủ định ở hiện tại hoặc tương lai: dùng 不 (bù)
Phủ định hành động trong quá khứ: dùng 没 (méi)
Ví dụ:
我不吃肉。
(Tôi không ăn thịt.)
他昨天没来。
(Hôm qua anh ấy không đến.)
2.3. Câu nghi vấn với 吗
Cấu trúc: Câu trần thuật + 吗?
→ Chỉ cần thêm 吗 vào cuối câu là biến thành câu hỏi.
Ví dụ:
你是学生吗?
(Bạn là học sinh à?)
2.4. Câu hỏi từ để hỏi (什么, 谁, 哪儿...)
Ví dụ:
你叫什么名字?
(Bạn tên là gì?)
他是谁?
(Anh ấy là ai?)
你去哪儿?
(Bạn đi đâu?)
2.5. Câu có trạng ngữ chỉ thời gian hoặc địa điểm
Cấu trúc: Thời gian/Địa điểm + Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ:
明天我去北京。
(Ngày mai tôi đi Bắc Kinh.)
在公司我们说中文。
(Chúng tôi nói tiếng Trung ở công ty.)
2.6. Câu có trợ từ 了 để chỉ hành động đã hoàn thành
Cấu trúc: Động từ + 了
Ví dụ:
我吃饭了。
(Tôi đã ăn rồi.)
2.7. Câu so sánh với 比
Cấu trúc: A + 比 + B + Tính từ
Ví dụ:
他比我高。
(Anh ấy cao hơn tôi.)
2.8. Câu dùng cấu trúc “是…的” để nhấn mạnh
Cấu trúc: 是 + phần cần nhấn mạnh + 的
Ví dụ:
我是昨天到的。
(Tôi đến vào hôm qua – nhấn mạnh thời gian đến.)
2.9. Câu dùng “正在…呢” để diễn tả hành động đang diễn ra
Cấu trúc: 主语 + 正在 + Động từ + 呢
→ Dùng để nhấn mạnh một hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
Ví dụ:
我正在上班呢。
(Tôi đang làm việc.)
2.10. Câu liên kết với “因为…所以…” (Vì… nên…)
Cấu trúc: 因为 + lý do, 所以 + kết quả
→ Diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, rất thường dùng trong giao tiếp và viết.
Ví dụ:
因为我感冒了,所以没去上班。
(Vì tôi bị cảm nên không đi làm.)
Những cấu trúc trên là phần cốt lõi trong ngữ pháp tiếng Trung sơ – trung cấp, giúp bạn dễ dàng hình thành câu đúng khi nói hoặc viết. Trong các phần tiếp theo, bạn có thể mở rộng thêm với các cấu trúc nâng cao hơn như câu bị động, câu ghép, bổ ngữ,...
3. Hệ thống ngữ pháp tiếng Trung thông dụng qua sơ đồ tư duy dễ học
Sau khi đã nắm vững các mẫu ngữ pháp tiếng Trung thông dụng, việc tiếp theo là hệ thống hóa kiến thức để nhớ lâu và áp dụng hiệu quả. Cuốn sách Mind Map Ngữ Pháp Tiếng Trung Theo Giáo Trình Hán Ngữ chính là công cụ hỗ trợ người học một cách trực quan và dễ học.
Sách Mind Map Ngữ Pháp Tiếng Trung Theo Giáo Trình Hán Ngữ
Sách được biên soạn dựa trên nội dung của bộ Giáo trình Hán ngữ – tài liệu kinh điển được sử dụng phổ biến trong các trung tâm đào tạo tiếng Trung. Toàn bộ lý thuyết được chuyển hóa thành sơ đồ tư duy, giúp người học dễ quan sát, dễ hệ thống hóa và dễ nhớ.
Cấu trúc sách gồm hai phần chính:
- Phần từ loại: trình bày các nhóm từ thường gặp như danh từ, lượng từ, động từ, trợ từ… dưới dạng phân nhánh, giúp phân biệt rõ ràng chức năng và cách sử dụng.
- Phần cấu trúc ngữ pháp: bao gồm các dạng câu và cấu trúc quan trọng như câu vị ngữ, câu so sánh, câu dùng “把” và “被”, các loại bổ ngữ, câu phức, câu tồn hiện… – tương ứng với các mẫu đã đề cập ở phần trước.
Nội dung trong cuốn Mind Map Ngữ Pháp Tiếng Trung Theo Giáo Trình Hán Ngữ
Ngoài phần lý thuyết, sách còn có hệ thống bài tập củng cố đi kèm để người học luyện tập trực tiếp sau mỗi mục.
Mind Map Ngữ Pháp phù hợp với người mới bắt đầu và cả người học trung cấp muốn rà soát và nắm chắc hệ thống ngữ pháp nền tảng. Cuốn sách thích hợp cho việc ôn luyện trước các kỳ thi như HSK hoặc giao tiếp.
Sở hữu cuốn sách Mind Map Ngữ Pháp Tiếng Trung Theo Giáo Trình Hán Ngữ TẠI ĐÂY để việc học tiếng Trung dễ dàng và có định hướng rõ ràng hơn.
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: E34 Khu 3ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 0986066630
- Email: marketing@mcbooks.vn
- Trang web: https://shopmcbooks.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/mcbooksvn