
Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn sơ cấp không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Chính vì thế, trong bài viết này, ShopMCBooks sẽ hệ thống hóa danh sách từ vựng theo từng chủ đề thực tế, dễ học, giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và ứng dụng linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày.
1. Phương pháp học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp
Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mà cần có phương pháp khoa học để lưu giữ lâu dài. Dưới đây là một số cách học hiệu quả:
- Học qua hình ảnh và ngữ cảnh: Liên kết từ vựng với hình ảnh hoặc tình huống thực tế giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn. Ví dụ, khi học từ "가족" (gia đình), hãy tưởng tượng các thành viên trong gia đình bạn.
- Sử dụng flashcard: Thẻ từ là một công cụ hỗ trợ học từ vựng hiệu quả. Bạn có thể viết từ vựng bằng tiếng Hàn ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại. Ngoài ra, có thể sử dụng ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet để ôn tập nhanh chóng.
- Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày: Cố gắng sử dụng các từ mới học trong các câu nói hàng ngày, viết nhật ký hoặc tham gia các nhóm học tiếng Hàn để thực hành. Việc sử dụng thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
- Nghe và lặp lại: Nghe các đoạn hội thoại, bài hát hoặc xem phim tiếng Hàn có phụ đề là cách tuyệt vời để làm quen với cách phát âm và cách sử dụng từ vựng. Bạn có thể lặp lại theo để luyện phát âm chuẩn.
- Học theo chủ đề: Việc gom từ vựng theo các nhóm như gia đình, công việc, mua sắm, đồ ăn… giúp bạn dễ dàng liên kết và ghi nhớ. Chẳng hạn, trong chủ đề gia đình, bạn có thể học cùng lúc "어머니" (eomeoni - mẹ), "아버지" (abeoji - bố) và "형제" (hyeongje - anh em). Phương pháp này không chỉ giúp nhớ lâu mà còn hỗ trợ bạn sử dụng từ trong các tình huống thực tế.
Để việc học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp đạt hiệu quả tối đa, bạn nên kết hợp với các tài liệu tiếng Hàn chất lượng như giáo trình, sách hướng dẫn hoặc sách bài tập. Bạn có thể tham khảo danh mục sách tiếng Hàn của ShopMcbooks với cuốn sách nổi bật như "3000 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề”, “6000 câu giao tiếp tiếng Hàn theo chủ đề”, “Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng cao cấp”,... phù hợp với trình độ và nhu cầu của mình.
Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp là nên tảng để bạn học sâu hơn về ngôn ngữ
2. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 1: Chào hỏi và giới thiệu bản thân
Khi gặp gỡ lần đầu, người Hàn Quốc thường chào hỏi và giới thiệu bản thân một cách lịch sự. Việc nắm vững các từ vựng về quốc gia, nghề nghiệp, gia đình và các câu chào hỏi phổ biến sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn.
1 - Quốc gia (나라)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
한국 | Hanguk | Hàn Quốc |
베트남 | Betŭnam | Việt Nam |
일본 | Ilbon | Nhật Bản |
중국 | Jungguk | Trung Quốc |
미국 | Miguk | Mỹ |
영국 | Yeongguk | Anh |
프랑스 | Peurangseu | Pháp |
독일 | Dogil | Đức |
2 - Nghề nghiệp (직업)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
학생 | Haksaeng | Học sinh, sinh viên |
선생님 | Seonsaengnim | Giáo viên |
의사 | Uisa | Bác sĩ |
간호사 | Ganho-sa | Y tá |
회사원 | Hoesawon | Nhân viên công ty |
경찰 | Gyeongchal | Cảnh sát |
요리사 | Yori-sa | Đầu bếp |
가수 | Gasu | Ca sĩ |
3 - Gia đình (가족)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
가족 | Gajok | Gia đình |
부모님 | Bumonim | Bố mẹ |
아버지 / 아빠 | Abeoji / Appa | Bố / Ba |
어머니 / 엄마 | Eomeoni / Eomma | Mẹ |
형 / 오빠 | Hyeong / Oppa | Anh trai (dành cho nam/nữ) |
누나 / 언니 | Nuna / Eonni | Chị gái (dành cho nam/nữ) |
남동생 | Namdongsaeng | Em trai |
여동생 | Yeodongsaeng | Em gái |
4 - Những câu chào hỏi phổ biến (인사말)
Câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
안녕하세요? | Annyeonghaseyo? | Xin chào! |
만나서 반갑습니다. | Mannaseo bangapseumnida. | Rất vui được gặp bạn. |
이름이 뭐예요? | Ireumi mwoyeyo? | Bạn tên là gì? |
저는 … 입니다. | Jeoneun ... imnida. | Tôi là … |
어디에서 왔어요? | Eodieseo wasseoyo? | Bạn đến từ đâu? |
저는 베트남에서 왔어요. | Jeoneun Betŭnameseo wasseoyo. | Tôi đến từ Việt Nam. |
잘 지내세요? | Jal jinaeseyo? | Bạn có khỏe không? |
감사합니다. | Gamsahamnida. | Cảm ơn. |
죄송합니다. | Joesonghamnida. | Xin lỗi. |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp về chào hỏi cơ bản
3. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 3: Học tiếng Hàn và ngữ pháp cơ bản
Để có thể giao tiếp tiếng Hàn trôi chảy, bạn không chỉ cần biết từ vựng mà còn phải hiểu cách sử dụng chúng trong câu. Dưới đây sẽ là những danh từ và động từ phổ biến, giúp việc học tiếng Hàn trở nên dễ dàng hơn.
1. Danh từ (명사)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
사람 | Saram | Người |
친구 | Chingu | Bạn bè |
학교 | Hakgyo | Trường học |
교실 | Gyosil | Lớp học |
시간 | Sigan | Thời gian |
날씨 | Nalssi | Thời tiết |
음식 | Eumsik | Thức ăn |
물 | Mul | Nước |
차 | Cha | Trà, xe hơi |
커피 | Keopi | Cà phê |
2. Động từ (동사)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
먹다 | Meokda | Ăn |
마시다 | Masida | Uống |
가다 | Gada | Đi |
오다 | Oda | Đến |
보다 | Boda | Nhìn, xem |
듣다 | Deutda | Nghe |
말하다 | Malhada | Nói |
공부하다 | Gongbuhada | Học |
쓰다 | Sseuda | Viết, sử dụng |
자다 | Jada | Ngủ |
4. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 4: Đồ vật và học tập
Khi học một ngôn ngữ mới, việc làm quen với những đồ vật quen thuộc xung quanh sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng và ứng dụng vào thực tế. Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn sơ cấp về chủ đề này
1. Đồ dùng học tập (학용품)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
책 | Chaek | Sách |
공책 | Gongchaek | Vở, sổ tay |
연필 | Yeonpil | Bút chì |
볼펜 | Bolpen | Bút bi |
지우개 | Jiugae | Cục tẩy |
필통 | Piltong | Hộp bút |
책상 | Chaeksang | Bàn học |
의자 | Uija | Ghế |
칠판 | Chilpan | Bảng |
자 | Ja | Thước kẻ |
2. Đồ vật khác (물건)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
가방 | Gabang | Cặp sách, túi xách |
시계 | Sigye | Đồng hồ |
컴퓨터 | Keompyuteo | Máy tính |
핸드폰 | Haendeupon | Điện thoại di động |
우산 | Usan | Ô, dù |
안경 | Angyeong | Kính mắt |
카메라 | Kamera | Máy ảnh |
텔레비전 | Tellebijeon | Tivi |
Từ vựng tiếng hàn về đồ dùng, vật dụng
5. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 5: Địa điểm và vị trí
Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng về địa điểm và vị trí trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi hỏi đường, chỉ dẫn hoặc miêu tả một nơi nào đó.
1. Vị trí (위치)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
위 | Wi | Trên |
아래 / 밑 | Arae / Mit | Dưới |
옆 | Yeop | Bên cạnh |
앞 | Ap | Phía trước |
뒤 | Dwi | Phía sau |
안 | An | Bên trong |
밖 | Bakk | Bên ngoài |
가운데 | Gaunde | Ở giữa |
왼쪽 | Oenjjok | Bên trái |
오른쪽 | Oreunjjok | Bên phải |
건너편 | Geonneopyeon | Đối diện |
2. Địa điểm quan trọng (장소)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
학교 | Hakgyo | Trường học |
병원 | Byeongwon | Bệnh viện |
공원 | Gongwon | Công viên |
식당 | Sikdang | Nhà hàng |
가게 | Gage | Cửa hàng |
시장 | Sijang | Chợ |
은행 | Eunhaeng | Ngân hàng |
우체국 | Ucheguk | Bưu điện |
도서관 | Doseogwan | Thư viện |
회사 | Hoesa | Công ty |
백화점 | Baekhwa-jeom | Trung tâm thương mại |
공항 | Gonghang | Sân bay |
버스 정류장 | Beoseu Jeongryujang | Trạm xe buýt |
지하철역 | Jihacheollyeok | Ga tàu điện ngầm |
6. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp- Bài 6: Ngày tháng và số đếm
Trong tiếng Hàn, có hai hệ thống số đếm: số Hán Hàn (한자 숫자) và số thuần Hàn (고유어 숫자). Hệ thống số Hán Hàn thường được sử dụng để nói về ngày tháng, số điện thoại, tiền tệ, và các con số lớn.
1. Số Hán Hàn (한자 숫자)
Số | Tiếng Hàn | Phiên âm |
1 | 일 | Il |
2 | 이 | I |
3 | 삼 | Sam |
4 | 사 | Sa |
5 | 오 | O |
6 | 육 | Yuk |
7 | 칠 | Chil |
8 | 팔 | Pal |
9 | 구 | Gu |
10 | 십 | Sip |
20 | 이십 | Isip |
30 | 삼십 | Samsip |
40 | 사십 | Sasip |
50 | 오십 | Osip |
100 | 백 | Baek |
1,000 | 천 | Cheon |
10,000 | 만 | Man |
2. Ngày tháng (날짜)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
오늘 | Oneul | Hôm nay |
어제 | Eoje | Hôm qua |
내일 | Naeil | Ngày mai |
모레 | More | Ngày kia |
이번 주 | Ibeon ju | Tuần này |
지난 주 | Jinan ju | Tuần trước |
다음 주 | Daum ju | Tuần sau |
이번 달 | Ibeon dal | Tháng này |
지난 달 | Jinan dal | Tháng trước |
다음 달 | Daum dal | Tháng sau |
올해 / 금년 | Olhae / Geumnyeon | Năm nay |
작년 | Jangnyeon | Năm ngoái |
내년 | Naenyeon | Năm sau |
Từ vựng tiếng hàn về con số, ngày thàng
7. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 7: Mua sắm và tiền tệ
Mua sắm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Biết cách gọi tên các món ăn, hiểu về tiền tệ và đơn vị đếm trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đi chợ, vào siêu thị hay gọi món trong nhà hàng.
1. Món ăn phổ biến (음식)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
김치 | Gimchi | Kimchi |
불고기 | Bulgogi | Thịt bò xào |
비빔밥 | Bibimbap | Cơm trộn |
떡볶이 | Tteokbokki | Bánh gạo cay |
삼겹살 | Samgyeopsal | Thịt ba chỉ nướng |
라면 | Ramyeon | Mì gói |
김밥 | Gimbap | Cơm cuộn rong biển |
잡채 | Japchae | Miến xào |
된장찌개 | Doenjang-jjigae | Canh tương |
치킨 | Chikin | Gà rán |
2. Tiền và đơn vị đếm (돈과 단위)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
돈 | Don | Tiền |
원 | Won | Đồng (đơn vị tiền Hàn Quốc) |
동전 | Dongjeon | Tiền xu |
지폐 | Jipye | Tiền giấy |
카드 | Kadeu | Thẻ (thẻ tín dụng/thẻ ngân hàng) |
계산하다 | Gyesanhada | Tính tiền, thanh toán |
가격 | Gagyeok | Giá cả |
할인 | Harin | Giảm giá |
무료 / 공짜 | Muryo / Gongjja | Miễn phí |
환불 | Hwanbul | Hoàn tiền |
8. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 8: Thời tiết và mùa trong năm
Thời tiết ảnh hưởng rất nhiều đến cuộc sống hàng ngày, từ cách ăn mặc đến các hoạt động ngoài trời. Học cách mô tả thời tiết và các mùa trong năm sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn khi nói chuyện với người Hàn Quốc.
1. Thời tiết (날씨)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
날씨 | Nalssi | Thời tiết |
맑다 | Malda | Trời quang đãng |
흐리다 | Heurida | Trời âm u |
비 | Bi | Mưa |
눈 | Nun | Tuyết |
바람 | Baram | Gió |
덥다 | Deopda | Nóng |
춥다 | Chupda | Lạnh |
따뜻하다 | Ttatteuthada | Ấm áp |
시원하다 | Siwonhada | Mát mẻ |
2. Mùa (계절)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
봄 | Bom | Mùa xuân |
여름 | Yeoreum | Mùa hè |
가을 | Gaeul | Mùa thu |
겨울 | Gyeoul | Mùa đông |
Từ vựng tiếng hàn về các mùa trong năm
9. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 9: Sở thích và hoạt động giải trí
Mỗi người đều có những sở thích riêng giúp họ thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Bộ từ vựng tiếng Hàn sơ cấp về chủ đề sở thích dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng chủ đề trò chuyện với bạn bè và người bản xứ.
1. Môn thể thao (운동)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
운동 | Undong | Thể thao |
축구 | Chukgu | Bóng đá |
농구 | Nonggu | Bóng rổ |
배구 | Baegu | Bóng chuyền |
수영 | Suyeong | Bơi lội |
테니스 | Teniseu | Quần vợt |
탁구 | Takgu | Bóng bàn |
요가 | Yoga | Yoga |
달리기 | Dalligi | Chạy bộ |
등산 | Deungsan | Leo núi |
2. Sở thích (취미)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
취미 | Chwimi | Sở thích |
독서 | Dokseo | Đọc sách |
음악 감상 | Eumak gamsang | Nghe nhạc |
영화 보기 | Yeonghwa bogi | Xem phim |
여행 | Yeohaeng | Du lịch |
사진 찍기 | Sajin jjikgi | Chụp ảnh |
요리 | Yori | Nấu ăn |
그림 그리기 | Geurim geurigi | Vẽ tranh |
춤추기 | Chumchugi | Nhảy múa |
악기 연주 | Akgi yeonju | Chơi nhạc cụ |
10. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 10: Thời gian và công việc hàng ngày
Thời gian là yếu tố quan trọng trong cuộc sống, giúp chúng ta tổ chức công việc hiệu quả hơn. Biết cách nói về thời gian và công việc hàng ngày sẽ giúp bạn dễ dàng lên lịch trình và giao tiếp tốt hơn bằng tiếng Hàn.
1. Giờ giấc (시간)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
시간 | Sigan | Thời gian |
시 | Si | Giờ |
분 | Bun | Phút |
초 | Cho | Giây |
오전 | Ojeon | Buổi sáng (AM) |
오후 | Ohu | Buổi chiều (PM) |
하루 | Haru | Một ngày |
어제 | Eoje | Hôm qua |
오늘 | Oneul | Hôm nay |
내일 | Naeil | Ngày mai |
2. Công việc hàng ngày (일과)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
일어나다 | Ireonada | Thức dậy |
씻다 | Ssitda | Rửa mặt |
아침을 먹다 | Achimeul meokda | Ăn sáng |
출근하다 | Chulgeunhada | Đi làm |
공부하다 | Gongbuhada | Học tập |
점심을 먹다 | Jeomsimeul meokda | Ăn trưa |
퇴근하다 | Toegeunhada | Tan làm |
저녁을 먹다 | Jeonyeogeul meokda | Ăn tối |
운동하다 | Undonghada | Tập thể dục |
잠자다 | Jamjada | Ngủ |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp về công việc hàng ngày
11. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 11: Sức khỏe và cơ thể con người
Sức khỏe là tài sản quý giá nhất, vì vậy việc biết từ vựng về các bộ phận cơ thể và triệu chứng bệnh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi khám hoặc nói về sức khỏe của mình bằng tiếng Hàn.
1. Bộ phận cơ thể (몸)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
머리 | Meori | Đầu |
얼굴 | Eolgul | Khuôn mặt |
눈 | Nun | Mắt |
코 | Ko | Mũi |
입 | Ip | Miệng |
귀 | Gwi | Tai |
목 | Mok | Cổ |
어깨 | Eokkae | Vai |
손 | Son | Tay |
발 | Bal | Chân |
2. Bệnh và triệu chứng (병과 증상)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
감기 | Gamgi | Cảm lạnh |
열 | Yeol | Sốt |
두통 | Dutong | Đau đầu |
기침 | Gichim | Ho |
복통 | Boktong | Đau bụng |
피곤하다 | Pigonhada | Mệt mỏi |
설사 | Seolsa | Tiêu chảy |
독감 | Dokgam | Cúm |
알레르기 | Allereugi | Dị ứng |
약 | Yak | Thuốc |
12. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 12: Giao tiếp qua điện thoại
Gọi điện thoại là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng cần thiết để bạn có thể thực hiện cuộc gọi một cách trôi chảy hơn.
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
전화 | Jeonhwa | Điện thoại |
휴대폰 | Hyudaepon | Điện thoại di động |
전화번호 | Jeonhwabeonho | Số điện thoại |
전화를 걸다 | Jeonhwareul geolda | Gọi điện thoại |
전화를 받다 | Jeonhwareul batda | Nhận điện thoại |
통화 중이다 | Tonghwa jungida | Máy bận |
문자 메시지 | Munja mesiji | Tin nhắn |
음성 메시지 | Eumseong mesiji | Tin nhắn thoại |
끊다 | Kkeunta | Cúp máy |
다시 걸다 | Dasi geolda | Gọi lại |
Từ vựng tiếng Hàn về các cuộc gọi điện thoại
13. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 13: Giao thông và di chuyển
Giao thông là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn sống hoặc du lịch tại Hàn Quốc. Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn sơ cấp về phương tiện giao thông sẽ giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn.
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
자동차 | Jadongcha | Ô tô |
버스 | Beoseu | Xe buýt |
택시 | Taeksi | Taxi |
지하철 | Jihacheol | Tàu điện ngầm |
기차 | Gicha | Tàu hỏa |
비행기 | Bihaenggi | Máy bay |
자전거 | Jajeongeo | Xe đạp |
오토바이 | Otobai | Xe máy |
배 | Bae | Tàu, thuyền |
도보 | Dobo | Đi bộ |
14. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 14: Quần áo và mua sắm
Thời trang không chỉ thể hiện phong cách cá nhân mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa Hàn Quốc. Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp về quần áo sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm tại các khu chợ hay trung tâm thương mại.
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
옷 | Ot | Quần áo |
셔츠 | Syeocheu | Áo sơ mi |
티셔츠 | Tisyeocheu | Áo thun |
바지 | Baji | Quần |
치마 | Chima | Váy |
원피스 | Wonpiseu | Đầm liền |
코트 | Koteu | Áo khoác dài |
자켓 | Jakaet | Áo khoác ngắn |
신발 | Sinbal | Giày |
운동화 | Undonghwa | Giày thể thao |
모자 | Moja | Mũ |
장갑 | Janggap | Găng tay |
Từ vựng về quần áo và mua sắm
15. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 15: Du lịch và khám phá
Du lịch Hàn Quốc là mơ ước của nhiều người, từ cảnh sắc tuyệt đẹp đến ẩm thực độc đáo. Để chuẩn bị tốt, hãy ghi nhớ từ vựng tiếng Hàn sơ cấp liên quan đến du lịch dưới đây.
1. Chuẩn bị du lịch (여행 준비)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
여행 | Yeohaeng | Du lịch |
비행기표 | Bihaenggipyo | Vé máy bay |
여권 | Yeogwon | Hộ chiếu |
호텔 | Hotel | Khách sạn |
짐을 싸다 | Jimeul ssada | Đóng gói hành lý |
예약하다 | Yeyaghada | Đặt trước |
지도 | Jido | Bản đồ |
관광지 | Gwangwangji | Địa điểm du lịch |
2. Hoạt động du lịch (여행 활동)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
관광하다 | Gwangwanghada | Tham quan |
사진을 찍다 | Sajineul jjikda | Chụp ảnh |
쇼핑하다 | Syopinghada | Mua sắm |
등산하다 | Deungsanhada | Leo núi |
해변에서 놀다 | Haebyeoneseo nolda | Vui chơi trên bãi biển |
길을 묻다 | Gireul mutda | Hỏi đường |
전통 음식을 먹다 | Jeontong eumsigeul meokda | Ăn món ăn truyền thống |
기념품을 사다 | Ginyeompumeul sada | Mua quà lưu niệm |
16. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 16: Kế hoạch cuối tuần và hoạt động giải trí
Cuối tuần là thời gian để thư giãn và tận hưởng các hoạt động giải trí cùng bạn bè, gia đình. Hãy học những từ vựng dưới đây để dễ dàng lên kế hoạch cho ngày nghỉ của mình nhé!
1. Các cuộc gặp mặt (모임)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
모임 | Moim | Cuộc gặp mặt |
친구 | Chingu | Bạn bè |
가족 모임 | Gajok moim | Buổi gặp mặt gia đình |
회식 | Hoesik | Tiệc công ty |
약속 | Yaksok | Cuộc hẹn |
초대하다 | Chodaehada | Mời |
만나다 | Mannada | Gặp gỡ |
파티 | Pati | Bữa tiệc |
생일 파티 | Saeng-il pati | Tiệc sinh nhật |
결혼식 | Gyeolhonsik | Đám cưới |
Từ vựng tiếng hàn sơ cấp về các cuộc gặp mặt
17. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 17: Cảm xúc và tâm trạng
Cảm xúc là một phần quan trọng trong giao tiếp hằng ngày. Khi học tiếng Hàn, biết cách diễn đạt cảm xúc sẽ giúp bạn bày tỏ suy nghĩ của mình một cách tự nhiên hơn.
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
기쁘다 | Gippeuda | Vui vẻ |
행복하다 | Haengbokhada | Hạnh phúc |
슬프다 | Seulpeuda | Buồn |
화나다 | Hwanada | Tức giận |
놀라다 | Nollada | Ngạc nhiên |
불안하다 | Buranhada | Lo lắng |
외롭다 | Oeropda | Cô đơn |
피곤하다 | Pigonhada | Mệt mỏi |
만족하다 | Manjokhada | Hài lòng |
걱정하다 | Geokjeonghada | Lo lắng |
18. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 18: Ngày lễ và phong tục Hàn Quốc
Hàn Quốc có nhiều ngày lễ truyền thống quan trọng với những phong tục đặc trưng. Dưới đây là một số từ vựng giúp bạn hiểu hơn về văn hóa Hàn Quốc.
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
설날 | Seollal | Tết Nguyên Đán |
추석 | Chuseok | Trung thu Hàn Quốc |
어린이날 | Eorininal | Ngày Thiếu nhi |
광복절 | Gwangbokjeol | Ngày Quốc khánh |
크리스마스 | Keuriseumaseu | Giáng sinh |
부활절 | Buhwaljeol | Lễ Phục Sinh |
결혼식 | Gyeolhonsik | Đám cưới |
제사 | Jesa | Lễ cúng tổ tiên |
Từ vựng tiếng hàn sơ cấp về các ngày lễ và phong tục Hàn Quốc
19. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 19: Màu sắc và động vật
Màu sắc và động vật là những chủ đề gần gũi, dễ học và rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Những từ vựng tiếng Hàn sơ cấp này sẽ giúp bạn miêu tả thế giới xung quanh một cách sinh động.
1. Màu sắc (색깔)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
빨간색 | Palgansek | Màu đỏ |
파란색 | Paransaek | Màu xanh dương |
노란색 | Noransaek | Màu vàng |
초록색 | Choroksaek | Màu xanh lá |
검은색 | Geomeunsaek | Màu đen |
흰색 | Huinsaek | Màu trắng |
분홍색 | Bunhongsaek | Màu hồng |
2. Động vật (동물)
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
개 | Gae | Chó |
고양이 | Goyangi | Mèo |
토끼 | Tokki | Thỏ |
소 | So | Bò |
돼지 | Dwaeji | Lợn |
닭 | Dak | Gà |
물고기 | Mulgogi | Cá |
코끼리 | Kokkiri | Voi |
사자 | Saja | Sư tử |
호랑이 | Horangi | Hổ |
Từ vựng tiếng hàn sơ cấp về màu sắc
20. Từ vựng tiếng hàn sơ cấp - Bài 20: Sự cố hàng ngày và cách giải quyết
Trong cuộc sống, chúng ta có thể gặp nhiều sự cố bất ngờ. Dưới đây là một số từ vựng giúp bạn diễn đạt các vấn đề thường gặp và cách xử lý chúng.
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
사고 | Sago | Tai nạn |
고장나다 | Gojangnada | Hỏng hóc |
잃어버리다 | Ireobeorida | Mất đồ |
길을 잃다 | Gireul ilta | Lạc đường |
돈을 잃다 | Doneul ilta | Mất tiền |
물건을 잃어버리다 | Mulgoneul ireobeorida | Mất đồ vật |
도둑맞다 | Dodukmatda | Bị trộm |
경찰 | Gyeongchal | Cảnh sát |
응급실 | Eunggeupsil | Phòng cấp cứu |
Trên đây, Shopmcbooks đã tổng hợp cho bạn một bộ từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo từng bài, từng chủ đề giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ hơn. Tuy nhiên, để việc học trở nên trực quan, hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn, bạn có thể sử dụng “Mindmap từ vựng tiếng Hàn” của ShopMCBooks. Cuốn sách này sẽ giúp bạn hệ thống hóa từ vựng một cách logic, dễ hiểu, hỗ trợ ghi nhớ nhanh hơn và lâu hơn.