Tổng hợp 20 + bài từ vựng tiếng Hàn sơ cấp có phiên âm 2025

Tổng hợp 20 + bài từ vựng tiếng Hàn sơ cấp có phiên âm 2025

Vic nm vng t vng tiếng Hàn sơ cp không ch giúp bn giao tiếp t tin hơn mà còn to nn tng vng chc để phát trin các k năng nghe, nói, đọc, viết.  Chính vì thế, trong bài viết này, ShopMCBooks s h thng hóa danh sách t vng theo tng ch đề thc tế, d hc, giúp bn ghi nh nhanh chóng và ng dng linh hot trong cuc sng hàng ngày.

1. Phương pháp hc t vng tiếng Hàn sơ cp

Hc t vng tiếng Hàn sơ cp không ch đơn thun là ghi nh mà cn có phương pháp khoa hc để lưu gi lâu dài. Dưới đây là mt s cách hc hiu qu:

  • Hc qua hình nh và ng cnh: Liên kết t vng vi hình nh hoc tình hung thc tế giúp bn ghi nh nhanh hơn. Ví d, khi hc t "가족" (gia đình), hãy tưởng tượng các thành viên trong gia đình bn.
  • S dng flashcard: Th t là mt công c h tr hc t vng hiu qu. Bn có th viết t vng bng tiếng Hàn mt mt và nghĩa tiếng Vit mt còn li. Ngoài ra, có th s dng ng dng hc t vng như Anki, Quizlet để ôn tp nhanh chóng.
  • S dng t vng trong giao tiếp hàng ngày: C gng s dng các t mi hc trong các câu nói hàng ngày, viết nht ký hoc tham gia các nhóm hc tiếng Hàn để thc hành. Vic s dng thường xuyên s giúp bn ghi nh t vng mt cách t nhiên.
  • Nghe và lp li: Nghe các đon hi thoi, bài hát hoc xem phim tiếng Hàn có ph đề là cách tuyt vi để làm quen vi cách phát âm và cách s dng t vng. Bn có th lp li theo để luyn phát âm chun.
  • Hc theo ch đề: Vic gom t vng theo các nhóm như gia đình, công vic, mua sm, đồ ăn giúp bn d dàng liên kết và ghi nh. Chng hn, trong ch đề gia đình, bn có th hc cùng lúc "어머니" (eomeoni - m), "아버지" (abeoji - b) và "형제" (hyeongje - anh em). Phương pháp này không ch giúp nh lâu mà còn h tr bn s dng t trong các tình hung thc tế.

Để vic hc t vng tiếng Hàn sơ cp đạt hiu qu ti đa, bn nên kết hp vi các tài liu tiếng Hàn cht lượng như giáo trình, sách hướng dn hoc sách bài tp. Bn có th tham kho danh mc sách tiếng Hàn ca ShopMcbooks vi cun sách ni bt như "3000 T vng tiếng Hàn theo ch đề, 6000 câu giao tiếp tiếng Hàn theo ch đề, Ng pháp tiếng Hàn thông dng cao cp,... phù hp vi trình độ và nhu cu ca mình.

A diagram of a language

Description automatically generated with medium confidence

Hc t vng tiếng Hàn sơ cp là nên tng để bn hc sâu hơn v ngôn ng

2. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 1: Chào hi và gii thiu bn thân

Khi gp g ln đầu, người Hàn Quc thường chào hi và gii thiu bn thân mt cách lch s. Vic nm vng các t vng v quc gia, ngh nghip, gia đình và các câu chào hi ph biến s giúp bn giao tiếp d dàng hơn. 

1 - Quc gia (나라)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

한국

Hanguk

Hàn Quc

베트남

Betŭnam

Vit Nam

일본

Ilbon

Nht Bn

중국

Jungguk

Trung Quc

미국

Miguk

M

영국

Yeongguk

Anh

프랑스

Peurangseu

Pháp

독일

Dogil

Đức

2 - Ngh nghip (직업)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

학생

Haksaeng

Hc sinh, sinh viên

선생님

Seonsaengnim

Giáo viên

의사

Uisa

Bác sĩ

간호사

Ganho-sa

Y tá

회사원

Hoesawon

Nhân viên công ty

경찰

Gyeongchal

Cnh sát

요리사

Yori-sa

Đầu bếp

가수

Gasu

Ca sĩ

3 - Gia đình (가족)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

가족

Gajok

Gia đình

부모님

Bumonim

B m

아버지 / 아빠

Abeoji / Appa

B / Ba

어머니 / 엄마

Eomeoni / Eomma

M

/ 오빠

Hyeong / Oppa

Anh trai (dành cho nam/n)

누나 / 언니

Nuna / Eonni

Ch gái (dành cho nam/n)

남동생

Namdongsaeng

Em trai

여동생

Yeodongsaeng

Em gái

4 - Nhng câu chào hi ph biến (인사말)

Câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

안녕하세요?

Annyeonghaseyo?

Xin chào!

만나서 반갑습니다.

Mannaseo bangapseumnida.

Rt vui được gp bn.

이름이 뭐예요?

Ireumi mwoyeyo?

Bn tên là gì?

저는입니다.

Jeoneun ... imnida.

Tôi là …

어디에서 왔어요?

Eodieseo wasseoyo?

Bn đến t đâu?

저는 베트남에서 왔어요.

Jeoneun Betŭnameseo wasseoyo.

Tôi đến t Vit Nam.

지내세요?

Jal jinaeseyo?

Bn có khe không?

감사합니다.

Gamsahamnida.

Cm ơn.

죄송합니다.

Joesonghamnida.

Xin li.

 

A cartoon of a child and child

Description automatically generated

T vng tiếng Hàn sơ cp v chào hi cơ bn

3. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 3: Hc tiếng Hàn và ng pháp cơ bn

Để có th giao tiếp tiếng Hàn trôi chy, bn không ch cn biết t vng mà còn phi hiu cách s dng chúng trong câu. Dưới đây s là nhng danh t và động t ph biến, giúp vic hc tiếng Hàn tr nên d dàng hơn.

1. Danh t (명사)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

사람

Saram

Người

친구

Chingu

Bn bè

학교

Hakgyo

Trường hc

교실

Gyosil

Lp hc

시간

Sigan

Thi gian

날씨

Nalssi

Thi tiết

음식

Eumsik

Thc ăn

Mul

Nước

Cha

Trà, xe hơi

커피

Keopi

Cà phê

2. Động t (동사)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

먹다

Meokda

Ăn

마시다

Masida

Ung

가다

Gada

Đi

오다

Oda

Đến

보다

Boda

Nhìn, xem

듣다

Deutda

Nghe

말하다

Malhada

Nói

공부하다

Gongbuhada

Hc

쓰다

Sseuda

Viết, s dng

자다

Jada

Ng

4. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 4: Đồ vt và hc tp

Khi hc mt ngôn ng mi, vic làm quen vi nhng đồ vt quen thuc xung quanh s giúp bn d dàng ghi nh t vng và ng dng vào thc tế. Dưới đây là nhng t vng tiếng Hàn sơ cp v ch đề này

1. Đồ dùng hc tp (학용품)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

Chaek

Sách

공책

Gongchaek

V, s tay

연필

Yeonpil

Bút chì

볼펜

Bolpen

Bút bi

지우개

Jiugae

Cc ty

필통

Piltong

Hp bút

책상

Chaeksang

Bàn hc

의자

Uija

Ghế

칠판

Chilpan

Bng

Ja

Thước k

2. Đồ vt khác (물건)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

가방

Gabang

Cp sách, túi xách

시계

Sigye

Đồng h

컴퓨터

Keompyuteo

Máy tính

핸드폰

Haendeupon

Đin thoi di động

우산

Usan

Ô, dù

안경

Angyeong

Kính mt

카메라

Kamera

Máy nh

텔레비전

Tellebijeon

Tivi

A collection of school supplies

Description automatically generated

T vng tiếng hàn v đồ dùng, vt dng 

5. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 5: Địa đim và v trí

Vic hiu và s dng đúng t vng v địa đim và v trí trong tiếng Hàn s giúp bn giao tiếp hiu qu hơn khi hi đường, ch dn hoc miêu t mt nơi nào đó.

1. V trí (위치)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

Wi

Trên

아래 /

Arae / Mit

Dưới

Yeop

Bên cnh

Ap

Phía trước

Dwi

Phía sau

An

Bên trong

Bakk

Bên ngoài

가운데

Gaunde

gia

왼쪽

Oenjjok

Bên trái

오른쪽

Oreunjjok

Bên phi

건너편

Geonneopyeon

Đối din

2. Địa đim quan trng (장소)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

학교

Hakgyo

Trường hc

병원

Byeongwon

Bnh vin

공원

Gongwon

Công viên

식당

Sikdang

Nhà hàng

가게

Gage

Ca hàng

시장

Sijang

Ch

은행

Eunhaeng

Ngân hàng

우체국

Ucheguk

Bưu đin

도서관

Doseogwan

Thư vin

회사

Hoesa

Công ty

백화점

Baekhwa-jeom

Trung tâm thương mi

공항

Gonghang

Sân bay

버스 정류장

Beoseu Jeongryujang

Trm xe buýt

지하철역

Jihacheollyeok

Ga tàu đin ngm

6. T vng tiếng hàn sơ cp- Bài 6: Ngày tháng và s đếm

Trong tiếng Hàn, có hai h thng s đếm: s Hán Hàn (한자 숫자)s thun Hàn (고유어 숫자). H thng s Hán Hàn thường được s dng để nói v ngày tháng, s đin thoi, tin t, và các con s ln. 

1. S Hán Hàn (한자 숫자)

S

Tiếng Hàn

Phiên âm

1

Il

2

I

3

Sam

4

Sa

5

O

6

Yuk

7

Chil

8

Pal

9

Gu

10

Sip

20

이십

Isip

30

삼십

Samsip

40

사십

Sasip

50

오십

Osip

100

Baek

1,000

Cheon

10,000

Man

2. Ngày tháng (날짜)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

오늘

Oneul

Hôm nay

어제

Eoje

Hôm qua

내일

Naeil

Ngày mai

모레

More

Ngày kia

이번

Ibeon ju

Tun này

지난

Jinan ju

Tun trước

다음

Daum ju

Tun sau

이번

Ibeon dal

Tháng này

지난

Jinan dal

Tháng trước

다음

Daum dal

Tháng sau

올해 / 금년

Olhae / Geumnyeon

Năm nay

작년

Jangnyeon

Năm ngoái

내년

Naenyeon

Năm sau

A table with many different languages

Description automatically generated

T vng tiếng hàn v con s, ngày thàng 

7. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 7: Mua sm và tin t

Mua sm là mt phn không th thiếu trong cuc sng hàng ngày. Biết cách gi tên các món ăn, hiu v tin t và đơn v đếm trong tiếng Hàn s giúp bn d dàng hơn khi đi ch, vào siêu th hay gi món trong nhà hàng.

1. Món ăn ph biến (음식)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

김치

Gimchi

Kimchi

불고기

Bulgogi

Tht bò xào

비빔밥

Bibimbap

Cơm trn

떡볶이

Tteokbokki

Bánh go cay

삼겹살

Samgyeopsal

Tht ba ch nướng

라면

Ramyeon

Mì gói

김밥

Gimbap

Cơm cun rong bin

잡채

Japchae

Miến xào

된장찌개

Doenjang-jjigae

Canh tương

치킨

Chikin

Gà rán

2. Tin và đơn v đếm (돈과 단위)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

Don

Tin

Won

Đồng (đơn v tin Hàn Quc)

동전

Dongjeon

Tin xu

지폐

Jipye

Tin giy

카드

Kadeu

Th (th tín dng/th ngân hàng)

계산하다

Gyesanhada

Tính tin, thanh toán

가격

Gagyeok

Giá c

할인

Harin

Gim giá

무료 / 공짜

Muryo / Gongjja

Min phí

환불

Hwanbul

Hoàn tin

8. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 8: Thi tiết và mùa trong năm

Thi tiết nh hưởng rt nhiu đến cuc sng hàng ngày, t cách ăn mc đến các hot động ngoài tri. Hc cách mô t thi tiết và các mùa trong năm s giúp bn giao tiếp linh hot hơn khi nói chuyn vi người Hàn Quc.

1. Thi tiết (날씨)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

날씨

Nalssi

Thi tiết

맑다

Malda

Tri quang đãng

흐리다

Heurida

Tri âm u

Bi

Mưa

Nun

Tuyết

바람

Baram

Gió

덥다

Deopda

Nóng

춥다

Chupda

Lnh

따뜻하다

Ttatteuthada

m áp

시원하다

Siwonhada

Mát m

2. Mùa (계절)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

Bom

Mùa xuân

여름

Yeoreum

Mùa hè

가을

Gaeul

Mùa thu

겨울

Gyeoul

Mùa đông

Four seasons of the year

Description automatically generated

T vng tiếng hàn v các mùa trong năm 

9. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 9: S thích và hot động gii trí

Mi người đều có nhng s thích riêng giúp h thư giãn và tn hưởng cuc sng. B t vng tiếng Hàn sơ cp v ch đề s thích dưới đây s giúp bn m rng ch đề trò chuyn vi bn bè và người bn x.

1. Môn th thao (운동)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

운동

Undong

Th thao

축구

Chukgu

Bóng đá

농구

Nonggu

Bóng r

배구

Baegu

Bóng chuyn

수영

Suyeong

Bơi li

테니스

Teniseu

Qun vt

탁구

Takgu

Bóng bàn

요가

Yoga

Yoga

달리기

Dalligi

Chy b

등산

Deungsan

Leo núi

2. S thích (취미)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

취미

Chwimi

S thích

독서

Dokseo

Đọc sách

음악 감상

Eumak gamsang

Nghe nhc

영화 보기

Yeonghwa bogi

Xem phim

여행

Yeohaeng

Du lch

사진 찍기

Sajin jjikgi

Chp nh

요리

Yori

Nu ăn

그림 그리기

Geurim geurigi

V tranh

춤추기

Chumchugi

Nhy múa

악기 연주

Akgi yeonju

Chơi nhc c

10. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 10: Thi gian và công vic hàng ngày

Thi gian là yếu t quan trng trong cuc sng, giúp chúng ta t chc công vic hiu qu hơn. Biết cách nói v thi gian và công vic hàng ngày s giúp bn d dàng lên lch trình và giao tiếp tt hơn bng tiếng Hàn.

1. Gi gic (시간)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

시간

Sigan

Thi gian

Si

Gi

Bun

Phút

Cho

Giây

오전

Ojeon

Bui sáng (AM)

오후

Ohu

Bui chiu (PM)

하루

Haru

Mt ngày

어제

Eoje

Hôm qua

오늘

Oneul

Hôm nay

내일

Naeil

Ngày mai

2. Công vic hàng ngày (일과)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

일어나다

Ireonada

Thc dy

씻다

Ssitda

Ra mt

아침을 먹다

Achimeul meokda

Ăn sáng

출근하다

Chulgeunhada

Đi làm

공부하다

Gongbuhada

Hc tp

점심을 먹다

Jeomsimeul meokda

Ăn trưa

퇴근하다

Toegeunhada

Tan làm

저녁을 먹다

Jeonyeogeul meokda

Ăn ti

운동하다

Undonghada

Tp th dc

잠자다

Jamjada

Ng

A close-up of some languages

Description automatically generated

T vng tiếng Hàn sơ cp v công vic hàng ngày

11. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 11: Sc khe và cơ th con người

Sc khe là tài sn quý giá nht, vì vy vic biết t vng v các b phn cơ th và triu chng bnh s giúp bn t tin hơn khi đi khám hoc nói v sc khe ca mình bng tiếng Hàn.

1. B phn cơ th ()

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

머리

Meori

Đầu

얼굴

Eolgul

Khuôn mt

Nun

Mt

Ko

Mũi

Ip

Ming

Gwi

Tai

Mok

C

어깨

Eokkae

Vai

Son

Tay

Bal

Chân

2. Bnh và triu chng (병과 증상)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

감기

Gamgi

Cm lnh

Yeol

St

두통

Dutong

Đau đầu

기침

Gichim

Ho

복통

Boktong

Đau bng

피곤하다

Pigonhada

Mt mi

설사

Seolsa

Tiêu chy

독감

Dokgam

Cúm

알레르기

Allereugi

D ng

Yak

Thuc

12. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 12: Giao tiếp qua đin thoi

Gi đin thoi là mt phn quan trng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là mt s t vng cn thiết để bn có th thc hin cuc gi mt cách trôi chy hơn.

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

전화

Jeonhwa

Đin thoi

휴대폰

Hyudaepon

Đin thoi di động

전화번호

Jeonhwabeonho

S đin thoi

전화를 걸다

Jeonhwareul geolda

Gi đin thoi

전화를 받다

Jeonhwareul batda

Nhn đin thoi

통화 중이다

Tonghwa jungida

Máy bn

문자 메시지

Munja mesiji

Tin nhn

음성 메시지

Eumseong mesiji

Tin nhn thoi

끊다

Kkeunta

Cúp máy

다시 걸다

Dasi geolda

Gi li

Cartoon of a child and child in traditional korean clothing

Description automatically generated

T vng tiếng Hàn v các cuc gi đin thoi 

13. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 13: Giao thông và di chuyn

Giao thông là mt phn thiết yếu trong cuc sng hàng ngày, đặc bit khi bn sng hoc du lch ti Hàn Quc. Vic nm vng t vng tiếng Hàn sơ cp v phương tin giao thông s giúp bn di chuyn d dàng hơn.

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

자동차

Jadongcha

Ô tô

버스

Beoseu

Xe buýt

택시

Taeksi

Taxi

지하철

Jihacheol

Tàu đin ngm

기차

Gicha

Tàu ha

비행기

Bihaenggi

Máy bay

자전거

Jajeongeo

Xe đạp

오토바이

Otobai

Xe máy

Bae

Tàu, thuyn

도보

Dobo

Đi b

14. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 14: Qun áo và mua sm

Thi trang không ch th hin phong cách cá nhân mà còn là mt phn quan trng trong văn hóa Hàn Quc. Hc t vng tiếng Hàn sơ cp v qun áo s giúp bn t tin hơn khi mua sm ti các khu ch hay trung tâm thương mi.

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

Ot

Qun áo

셔츠

Syeocheu

Áo sơ mi

티셔츠

Tisyeocheu

Áo thun

바지

Baji

Qun

치마

Chima

Váy

원피스

Wonpiseu

Đầm lin

코트

Koteu

Áo khoác dài

자켓

Jakaet

Áo khoác ngn

신발

Sinbal

Giày

운동화

Undonghwa

Giày th thao

모자

Moja

Mũ

장갑

Janggap

Găng tay

A group of people in a store

Description automatically generated

T vng v qun áo và mua sm

15. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 15: Du lch và khám phá

Du lch Hàn Quc là mơ ước ca nhiu người, t cnh sc tuyt đẹp đến m thc độc đáo. Để chun b tt, hãy ghi nh t vng tiếng Hàn sơ cp liên quan đến du lch dưới đây.

1. Chun b du lch (여행 준비)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

여행

Yeohaeng

Du lch

비행기표

Bihaenggipyo

Vé máy bay

여권

Yeogwon

H chiếu

호텔

Hotel

Khách sn

짐을 싸다

Jimeul ssada

Đóng gói hành lý

예약하다

Yeyaghada

Đặt trước

지도

Jido

Bn đồ

관광지

Gwangwangji

Địa đim du lch

2. Hot động du lch (여행 활동)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

관광하다

Gwangwanghada

Tham quan

사진을 찍다

Sajineul jjikda

Chp nh

쇼핑하다

Syopinghada

Mua sm

등산하다

Deungsanhada

Leo núi

해변에서 놀다

Haebyeoneseo nolda

Vui chơi trên bãi bin

길을 묻다

Gireul mutda

Hi đường

전통 음식을 먹다

Jeontong eumsigeul meokda

Ăn món ăn truyn thng

기념품을 사다

Ginyeompumeul sada

Mua quà lưu nim

16. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 16: Kế hoch cui tun và hot động gii trí

Cui tun là thi gian để thư giãn và tn hưởng các hot động gii trí cùng bn bè, gia đình. Hãy hc nhng t vng dưới đây để d dàng lên kế hoch cho ngày ngh ca mình nhé!

1. Các cuc gp mt (모임)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

모임

Moim

Cuc gp mt

친구

Chingu

Bn bè

가족 모임

Gajok moim

Bui gp mt gia đình

회식

Hoesik

Tic công ty

약속

Yaksok

Cuc hn

초대하다

Chodaehada

Mi

만나다

Mannada

Gp g

파티

Pati

Ba tic

생일 파티

Saeng-il pati

Tic sinh nht

결혼식

Gyeolhonsik

Đám cưới

A group of people sitting at a table

Description automatically generated

T vng tiếng hàn sơ cp v các cuc gp mt

17. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 17: Cm xúc và tâm trng

Cm xúc là mt phn quan trng trong giao tiếp hng ngày. Khi hc tiếng Hàn, biết cách din đạt cm xúc s giúp bn bày t suy nghĩ ca mình mt cách t nhiên hơn.

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

기쁘다

Gippeuda

Vui v

행복하다

Haengbokhada

Hnh phúc

슬프다

Seulpeuda

Bun

화나다

Hwanada

Tc gin

놀라다

Nollada

Ngc nhiên

불안하다

Buranhada

Lo lng

외롭다

Oeropda

đơn

피곤하다

Pigonhada

Mt mi

만족하다

Manjokhada

Hài lòng

걱정하다

Geokjeonghada

Lo lng

18. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 18: Ngày l và phong tc Hàn Quc

Hàn Quc có nhiu ngày l truyn thng quan trng vi nhng phong tc đặc trưng. Dưới đây là mt s t vng giúp bn hiu hơn v văn hóa Hàn Quc.

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

설날

Seollal

Tết Nguyên Đán

추석

Chuseok

Trung thu Hàn Quc

어린이날

Eorininal

Ngày Thiếu nhi

광복절

Gwangbokjeol

Ngày Quc khánh

크리스마스

Keuriseumaseu

Giáng sinh

부활절

Buhwaljeol

L Phc Sinh

결혼식

Gyeolhonsik

Đám cưới

제사

Jesa

L cúng t tiên

A group of people sitting on the floor

Description automatically generated

T vng tiếng hàn sơ cp v các ngày l và phong tc Hàn Quc

19. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 19: Màu sc và động vt

Màu sc và động vt là nhng ch đề gn gũi, d hc và rt hu ích trong giao tiếp hàng ngày. Nhng t vng tiếng Hàn sơ cp này s giúp bn miêu t thế gii xung quanh mt cách sinh động.

1. Màu sc (색깔)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

빨간색

Palgansek

Màu đỏ

파란색

Paransaek

Màu xanh dương

노란색

Noransaek

Màu vàng

초록색

Choroksaek

Màu xanh lá

검은색

Geomeunsaek

Màu đen

흰색

Huinsaek

Màu trng

분홍색

Bunhongsaek

Màu hng

2. Động vt (동물)

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

Gae

Chó

고양이

Goyangi

Mèo

토끼

Tokki

Th

So

돼지

Dwaeji

Ln

Dak

물고기

Mulgogi

코끼리

Kokkiri

Voi

사자

Saja

Sư t

호랑이

Horangi

H

A group of colors with different shades of colors

Description automatically generated with medium confidence

T vng tiếng hàn sơ cp v màu sc 

20. T vng tiếng hàn sơ cp - Bài 20: S c hàng ngày và cách gii quyết

Trong cuc sng, chúng ta có th gp nhiu s c bt ng. Dưới đây là mt s t vng giúp bn din đạt các vn đề thường gp và cách x lý chúng.

T tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Vit

사고

Sago

Tai nn

고장나다

Gojangnada

Hng hóc

잃어버리다

Ireobeorida

Mt đồ

길을 잃다

Gireul ilta

Lc đường

돈을 잃다

Doneul ilta

Mt tin

물건을 잃어버리다

Mulgoneul ireobeorida

Mt đồ vt

도둑맞다

Dodukmatda

B trm

경찰

Gyeongchal

Cnh sát

응급실

Eunggeupsil

Phòng cp cu

Trên đây, Shopmcbooks đã tng hp cho bn mt b t vng tiếng Hàn sơ cp theo tng bài, tng ch đề giúp bn d dàng tiếp cn và ghi nh hơn. Tuy nhiên, để vic hc tr nên trc quan, hiu qu và tiết kim thi gian hơn, bn có th s dng Mindmap t vng tiếng Hàn ca ShopMCBooks. Cun sách này s giúp bn h thng hóa t vng mt cách logic, d hiu, h tr ghi nh nhanh hơn và lâu hơn.

 

Đang xem: Tổng hợp 20 + bài từ vựng tiếng Hàn sơ cấp có phiên âm 2025

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng