
Trong tiếng Anh, việc diễn đạt chính xác không chỉ phụ thuộc vào động từ hay danh từ, mà còn cần đến những từ loại giúp bổ nghĩa và làm rõ hành động. Một trong số đó chính là phó từ (adverb). Đây là thành phần quan trọng nhưng lại thường bị học sinh bỏ qua hoặc sử dụng sai vì không nắm rõ quy tắc.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu về phó từ trong tiếng Anh: từ khái niệm, cách phân loại, cách đặt vị trí trong câu đến các lỗi sai thường gặp và phương pháp học hiệu quả.
1. Phó từ trong tiếng Anh là gì?
Phó từ (Adverb) là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một phó từ khác hoặc toàn bộ câu. Chức năng chính của phó từ là làm rõ cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ hoặc tần suất xảy ra của một hành động.
Phó từ trong tiếng Anh là gì
Ví dụ:
- She runs quickly. (quickly bổ nghĩa cho động từ "runs")
- He is very tall. (very bổ nghĩa cho tính từ "tall")
- The train arrived too late. (too bổ nghĩa cho phó từ "late")
- Surprisingly, no one answered the question. (surprisingly bổ nghĩa cho toàn câu)
Như vậy, phó từ đóng vai trò giúp câu văn trở nên chính xác và sinh động hơn.
2. Các loại phó từ trong tiếng Anh
Phó từ có nhiều dạng, được chia thành các nhóm chức năng cụ thể. Việc phân biệt đúng từng loại sẽ giúp bạn sử dụng chúng linh hoạt và chính xác hơn.
2.1 Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)
Dùng để mô tả hành động được thực hiện như thế nào. Thường trả lời cho câu hỏi “How?”
Ví dụ:
- She sings beautifully.
- He answered the question confidently.
Đặc điểm: đa số kết thúc bằng “-ly”, được tạo từ tính từ. Ví dụ: quick → quickly, slow → slowly.
2.2 Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time)
Dùng để chỉ thời điểm hành động xảy ra. Trả lời cho câu hỏi “When?”
Ví dụ:
- I saw him yesterday.
- She will call you soon.
Một số phó từ phổ biến: now, then, today, tomorrow, already, just, yet, lately…
Các loại phó từ trong tiếng Anh
2.3 Phó từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)
Chỉ địa điểm hoặc vị trí xảy ra hành động. Trả lời cho câu hỏi “Where?”
Ví dụ:
- Please sit here.
- He looked everywhere for his keys.
Một số từ thông dụng: here, there, upstairs, outside, abroad, nearby…
2.4 Phó từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)
Dùng để nói về mức độ thường xuyên của hành động. Trả lời cho câu hỏi “How often?”
Ví dụ:
- She always drinks coffee in the morning.
- I rarely eat fast food.
Gồm: always, usually, often, sometimes, rarely, never, occasionally...
2.5 Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)
Bổ nghĩa cho tính từ, phó từ hoặc động từ để chỉ mức độ hoặc cường độ.
Ví dụ:
- It’s very hot today.
- He runs too fast.
- You’re completely wrong.
Gồm: very, quite, too, enough, almost, completely, absolutely…
3. Vị trí của phó từ trong câu
Không giống như các từ loại khác, phó từ có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu tùy thuộc vào loại phó từ và chức năng cụ thể.
3.1 Phó từ chỉ cách thức
→ Đứng sau động từ chính hoặc sau tân ngữ nếu có.
- He speaks fluently.
- She plays the guitar beautifully.
3.2 Phó từ chỉ thời gian / nơi chốn
→ Đứng ở cuối câu hoặc đầu câu (trong câu nhấn mạnh).
- I met him yesterday.
- Outside, it was snowing heavily.
Vị trí của phó từ trong câu
3.3 Phó từ chỉ tần suất
→ Thường đứng trước động từ chính, sau “to be” hoặc giữa trợ động từ và động từ chính.
- She always gets up early.
- He is often late for work.
- They have never been abroad.
3.4 Phó từ chỉ mức độ
→ Đặt trước tính từ, phó từ hoặc động từ mà nó bổ nghĩa.
- He is extremely smart.
- She almost missed the bus.
4. Cách hình thành phó từ từ tính từ
Đa số phó từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào tính từ. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý.
Quy tắc phổ biến:
- slow → slowly
- quick → quickly
- happy → happily
- careful → carefully
Một số trường hợp đặc biệt:
- good → well (bất quy tắc)
- fast → fast (không đổi)
- hard → hard (phó từ và tính từ giống nhau)
- late → late / lately (tùy nghĩa)
- high → high / highly (khác nghĩa)
5. Phân biệt phó từ và tính từ
Một trong những lỗi phổ biến nhất của người học là dùng nhầm phó từ và tính từ. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn dễ hình dung:
Tính từ | Phó từ | Ví dụ sử dụng |
good | well | She sings well. (Cô ấy hát hay) |
hard | hard | He works hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ) |
late | lately | He came late. / I haven’t seen him lately. |
high | highly | He jumped high. / She is highly respected. |
* Ghi Nhớ
- Tính từ bổ nghĩa cho danh từ
- Phó từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, phó từ khác hoặc cả câu
6. Một số lỗi thường gặp
- Dùng tính từ thay vì phó từ
Sai: She speaks beautiful.
Đúng: She speaks beautifully. - Dùng sai vị trí phó từ tần suất
Sai: He eats sometimes pizza.
Đúng: He sometimes eats pizza. - Nhầm lẫn giữa hai phó từ gần nghĩa
Sai: I’ve seen her lately. (ý nói “gần đây” – đúng)
Nhầm: I’ve seen her late. (muộn – sai ngữ cảnh)
7. Bài tập phó từ trong tiếng Anh ôn luyện
Bài 1: Chọn phó từ đúng cho các câu sau:
- He runs (quick / quickly).
- She is a (careful / carefully) driver.
- They arrived (late / lately).
- I (always / usually) get up at 6 a.m.
- She speaks French (good / well).
Đáp án:
- quickly
- careful
- late
- always
- well
Bài 2: Điền phó từ thích hợp
Điền một phó từ phù hợp vào chỗ trống.
- She dances __________. (cách thức)
- I have __________ finished my homework. (thời gian)
- He is __________ tired after work. (mức độ)
- They __________ go to the cinema on weekends. (tần suất)
- The children are playing __________. (nơi chốn)
Đáp án:
- beautifully
- just
- very
- always
- outside
Phó từ trong tiếng Anh là một thành phần không thể thiếu trong câu tiếng Anh, giúp bổ sung nghĩa và làm rõ hành động, trạng thái, cảm xúc. Nắm vững cách phân loại, vị trí và các quy tắc hình thành phó từ sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về phó từ trong tiếng Anh và sẵn sàng áp dụng vào thực tế học tập, làm bài thi hoặc giao tiếp hằng ngày.
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: E34 Khu 3ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 0986066630
- Email: marketing@mcbooks.vn
- Trang web: https://shopmcbooks.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/mcbooksvn