
Trong ngữ pháp tiếng Anh, Danh động từ (Gerund) và Động từ nguyên mẫu (Infinitive) là hai dạng đặc biệt của động từ nhưng lại có chức năng ngữ pháp khác nhau. Hiểu rõ cách sử dụng và phân biệt chúng là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh thành thạo và tự nhiên.
Bài viết dưới đây ShopMCBooks sẽ cung cấp cho các bạn cái nhìn chi tiết về chức năng, cách dùng và những điểm cần lưu ý của Gerunds và Infinitives. Mời các bạn tham khảo!
1. Danh Động Từ (Gerund)
1.1 Định nghĩa:
Danh động từ là hình thức động từ thêm đuôi "-ing" (V-ing) và có chức năng như một danh từ trong câu.
Danh Động Từ (Gerund)
1.2 Chức năng của Danh động từ:
+ Làm Chủ ngữ (Subject) của câu:
Ví dụ: Reading books is my favorite hobby. (Việc đọc sách là sở thích của tôi.)
Ví dụ: Swimming helps improve your health. (Việc bơi lội giúp cải thiện sức khỏe của bạn.)
+ Làm Bổ ngữ cho Chủ ngữ (Subject Complement): Thường đứng sau động từ "to be".
Ví dụ: Her favorite activity is swimming. (Hoạt động yêu thích của cô ấy là bơi lội.)
Ví dụ: My passion is traveling. (Đam mê của tôi là du lịch.)
+ Làm Tân ngữ trực tiếp (Direct Object) của động từ: Đứng sau một số động từ nhất định.
Ví dụ: They started learning French. (Họ bắt đầu học tiếng Pháp.)
Ví dụ: She enjoys listening to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.)
+ Làm Tân ngữ của giới từ (Object of a Preposition): Luôn đứng sau giới từ (in, on, at, about, for, of, to...).
Ví dụ: We are looking forward to meeting you. (Chúng tôi mong đợi được gặp bạn.)
Ví dụ: He is interested in collecting stamps. (Anh ấy quan tâm đến việc sưu tập tem.)
+ Đứng sau một số tính từ đi kèm giới từ:
Ví dụ: She is afraid of flying. (Cô ấy sợ đi máy bay.)
Ví dụ: I'm good at playing chess. (Tôi giỏi chơi cờ vua.)
+ Là một phần của Cụm danh từ (Compound Noun):
Ví dụ: The closing of the factory affected many workers. (Việc đóng cửa nhà máy ảnh hưởng đến nhiều công nhân.)
Ví dụ: A swimming pool. (Một hồ bơi - "swimming" bổ nghĩa cho "pool")
1.3 Các Động từ/Cụm từ thường theo sau bởi Gerund (V-ing):
admit | advise | avoid | appreciate | allow/permit (+ O) | anticipate |
begin* | start* | continue* | can’t bear | can’t help | can’t stand |
consider | delay | deny | detest | dislike | dread |
enjoy | finish | forget** | give up | hate* | imagine |
involve | keep (on) | like* | love* | mention | mind |
miss | need*** | postpone | practice | prefer* | propose |
quit | recall | recollect | recommend | regret** | remember** |
resent | resist | resume | risk | suggest | tolerate |
try** | understand. | ||||
look forward to | be accustomed to | get used to / be used to | (it's) no use / no good | have difficulty (in) | insist on |
object to | think about/of | be busy | be worth | spend time | waste time |
accuse sb of | remind sb of | angry about/at | good at... |
Note:
(*): Có thể theo sau bởi To-Infinitive không đổi nghĩa hoặc ít đổi nghĩa.
(**): Có thể theo sau bởi To-Infinitive nhưng nghĩa thay đổi.
(***): Need + V-ing mang nghĩa bị động (Need doing = Need to be done).
2. Động Từ Nguyên Mẫu (Infinitive)
Động từ nguyên mẫu có hai dạng chính: Nguyên mẫu có "To" (To-Infinitive) và Nguyên mẫu không "To" (Bare Infinitive).
Động Từ Nguyên Mẫu (Infinitive)
2.1 Động Từ Nguyên Mẫu có "To" (To-Infinitive)
+ Định nghĩa: Động Từ Nguyên Mẫu có "To" (To-Infinitive) là dạng "to + động từ nguyên thể" (to + V-base).
+ Chức năng của To-Infinitive:
- Làm Chủ ngữ (Subject) của câu: (Ít phổ biến hơn Gerund)
Ví dụ: To eat healthy food is important. (Việc ăn đồ ăn lành mạnh là quan trọng.)
- Làm Bổ ngữ cho Chủ ngữ (Subject Complement):
Ví dụ: The most important thing is to stay positive. (Điều quan trọng nhất là giữ tinh thần lạc quan.)
Ví dụ: His dream is to become a doctor. (Ước mơ của anh ấy là trở thành bác sĩ.)
- Làm Tân ngữ trực tiếp (Direct Object) của động từ: Đứng sau một số động từ nhất định.
Ví dụ: They decided to buy a new house. (Họ quyết định mua một căn nhà mới.)
Ví dụ: I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
- Làm Tân ngữ của tính từ (Object of an Adjective): Đứng sau nhiều tính từ.
Ví dụ: She was surprised to see him there. (Cô ấy ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở đó.)
Ví dụ: I'm happy to help you. (Tôi rất vui được giúp bạn.)
- Chỉ Mục đích (Adverbial of Purpose): Trả lời câu hỏi "Để làm gì?".
Ví dụ: She studied hard to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
Ví dụ: He went out to buy some bread. (Anh ấy ra ngoài để mua ít bánh mì.)
- Bổ nghĩa cho Danh từ (Adjective Complement):
Ví dụ: He has a lot of work to do. (Anh ấy có nhiều việc phải làm.)
Ví dụ: It's time to go. (Đã đến lúc phải đi.)
- Đứng sau các Từ để hỏi (Wh-words): what, where, when, how, who, which (trừ why).
Ví dụ: Can you tell me how to get to the station? (Bạn có thể chỉ tôi cách đi đến nhà ga không?)
Ví dụ: I don't know what to do. (Tôi không biết phải làm gì.)
- Đứng sau cấu trúc "too" và "enough":
Ví dụ: She is smart enough to understand this. (Cô ấy đủ thông minh để hiểu điều này.)
Ví dụ: It's too cold to go out. (Trời quá lạnh để đi ra ngoài.)
- Trong cấu trúc Chủ ngữ giả "It": It + be + adj + (for sb) + to V.
Ví dụ: It's important to be on time. (Việc đúng giờ là quan trọng.)
Ví dụ: It is difficult for him to solve this problem. (Thật khó cho anh ấy để giải quyết vấn đề này.)
+ Các Động từ thường theo sau bởi To-Infinitive:
agree | afford | appear | arrange | ask |
attempt | choose | claim | consent | decide |
demand | deserve | expect | fail | happen |
help | hesitate | hope | intend | learn |
manage | mean | need | offer | plan |
prepare | pretend | promise | refuse | seem |
swear | tend | threaten | 1 volunteer | wait |
want | wish | would like/love/prefer... |
+ Các Tính từ thường theo sau bởi To-Infinitive:
happy | glad | pleased | sorry | surprised |
shocked | amazed | disappointed | anxious | eager |
willing | ready | prepared | determined | certain |
likely | lucky | fortunate | important | necessary |
difficult | easy | possible | impossible | dangerous |
safe | hard | right | wrong | kind |
nice | clever | stupid... |
2.2 Động Từ Nguyên Mẫu không "To" (Bare Infinitive)
+ Định nghĩa: Động Từ Nguyên Mẫu không "To" (Bare Infinitive) là dạng động từ nguyên thể (V-base) không có "to" đứng trước.
+ Chức năng của Bare Infinitive: Sau Động từ Khiếm khuyết (Modal Verbs): can, could, may, might, must, shall, should, will, would.
Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.)
Ví dụ: You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
- Sau Động từ Chỉ Giác quan (Verbs of Perception): see, watch, hear, notice, feel, observe + Object + V (chỉ hành động đã hoàn tất).
Ví dụ: I saw him run down the street. (Tôi thấy anh ta chạy xuống phố - thấy toàn bộ hành động.)
Ví dụ: She heard the baby cry. (Cô ấy nghe thấy em bé khóc.)
(Lưu ý: Nếu dùng V-ing sau các động từ này, nó nhấn mạnh hành động đang diễn ra: I saw him running down the street - Tôi thấy anh ta đang chạy xuống phố.)
- Sau các động từ make, let, help:
make + Object + V: bắt ai làm gì
Ví dụ: She made him apologize. (Cô ấy bắt anh ta xin lỗi.)
let + Object + V: cho phép ai làm gì
Ví dụ: My parents let me stay out late. (Bố mẹ cho phép tôi về muộn.)
help + Object + (to) V: giúp ai làm gì (có thể dùng cả Bare Infinitive và To-Infinitive)
Ví dụ: He helped me carry the box. / He helped me to carry the box. (Anh ấy giúp tôi mang cái hộp.)
- Sau had better, would rather:
Ví dụ: You had better go now. (Tốt hơn hết là bạn nên đi bây giờ.)
Ví dụ: I would rather stay home than go out. (Tôi thà ở nhà còn hơn ra ngoài.)
- Sau why (not) trong câu gợi ý:
Ví dụ: Why not ask him? (Tại sao không hỏi anh ấy?)
- Sau do/does/did trong câu phủ định/nghi vấn và câu nhấn mạnh:
Ví dụ: She doesn't like fish. (Cô ấy không thích cá.)
Ví dụ: Did you see that? (Bạn có thấy cái đó không?)
Ví dụ: I did tell you! (Tôi đã nói với bạn rồi mà!)
3. So Sánh Gerund và Infinitive & Các Trường Hợp Đặc Biệt
Trường hợp | Gerund (V-ing) | To-Infinitive (to V) | Bare Infinitive (V) |
Làm Chủ ngữ | Phổ biến hơn: Running is good exercise. | Ít phổ biến hơn: To run is good exercise. | Không dùng |
Sau Động từ nhất định | She enjoys swimming. | She wants to swim. | She can swim. |
Sau Giới từ | Bắt buộc: He is good at cooking. | Không dùng trực tiếp sau giới từ. | Không dùng |
Sau Tính từ | Thường theo cấu trúc Adj + Prep + V-ing: He is afraid of flying. | Phổ biến: He is afraid to fly. | Không dùng |
Sau Verbs of Perception | Nhấn mạnh hành động đang diễn ra: I saw him running. | Không dùng. | Nhấn mạnh hành động hoàn tất: I saw him run. |
Sau make, let | Không dùng. | Không dùng (trừ thể bị động của make). | Bắt buộc: Let him go. |
Sau help | Không dùng. | Có thể dùng: Help me to carry it. | Có thể dùng: Help me carry it. |
4. Động từ theo sau bởi cả Gerund và To-Infinitive:
+ Nghĩa không đổi hoặc thay đổi không đáng kể: start, begin, continue, like, love, hate, prefer
Ví dụ: I love reading books. ≈ I love to read books.
Ví dụ: It started raining. ≈ It started to rain.
(Lưu ý: "Would like/love/hate/prefer" luôn đi với To-Infinitive: I would like to go now.)
+ Nghĩa thay đổi:
- Remember/Forget:
Remember/Forget + V-ing: Nhớ/Quên việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: I remember locking the door. (Tôi nhớ là đã khóa cửa rồi.)
Remember/Forget + to V: Nhớ/Quên phải làm gì (nhiệm vụ).
Ví dụ: Remember to lock the door. (Hãy nhớ khóa cửa.)
- Stop:
Stop + V-ing: Dừng hẳn việc đang làm.
Ví dụ: He stopped smoking. (Anh ấy bỏ thuốc lá.)
Stop + to V: Dừng lại để làm một việc khác (chỉ mục đích).
Ví dụ: He stopped to smoke. (Anh ấy dừng lại để hút thuốc.)
- Try:
Try + V-ing: Thử làm gì (để xem kết quả).
Ví dụ: Try adding more salt. (Thử thêm muối xem.)
Try + to V: Cố gắng làm gì (thường là việc khó).
Ví dụ: He tried to open the window. (Anh ấy cố gắng mở cửa sổ.)
- Regret:
Regret + V-ing: Hối tiếc về việc đã làm.
Ví dụ: I regret telling him the secret. (Tôi hối tiếc vì đã nói bí mật cho anh ta.)
Regret + to V: Lấy làm tiếc khi phải thông báo (việc sắp nói/làm).
Ví dụ: We regret to inform you that... (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng...)
- Go on:
Go on + V-ing: Tiếp tục làm việc đang làm.
Ví dụ: He went on talking for hours. (Anh ấy tiếp tục nói hàng giờ.)
Go on + to V: Tiếp tục làm một việc mới (sau khi hoàn thành việc trước đó).
Ví dụ: After finishing his studies, he went on to become a famous writer. (Sau khi học xong, ông tiếp tục trở thành một nhà văn nổi tiếng.)
- Need:
Need + V-ing: Cần được làm gì (nghĩa bị động = need to be done).
Ví dụ: The car needs washing. (Chiếc xe cần được rửa.)
Need + to V: Cần (ai đó) làm gì (nghĩa chủ động).
Ví dụ: You need to wash the car. (Bạn cần rửa chiếc xe.)
5. Bài Tập Thực Hành về Danh Động Từ và Động Từ Nguyên Mẫu
Bài tập thực hành Danh động từ (Gerund)
Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.
1. I enjoy (read) __________ books in my free time.
2. She suggested (go) __________ to the cinema after dinner.
3. They admitted (break) __________ the window.
4. He’s interested in (learn) __________ new languages.
5. We avoid (make) __________ mistakes by practicing regularly.
Bài 2: Điền dạng danh động từ thích hợp.
1. (Swim) __________ is a good way to keep fit.
2. I’m looking forward to (meet) __________ you soon.
3. (Travel) __________ abroad can be very exciting.
4. She dislikes (wash) __________ the dishes.
5. (Work) __________ with you has been a pleasure.
Bài 3 (Bài tập nâng cao): Viết lại câu sử dụng danh động từ.
1. It is fun to ride a bike. → __________ a bike is fun.
2. It’s important to study English. → __________ English is important.
3. He hates to clean his room. → He hates __________ his room.
4. She likes to paint pictures. → She likes __________ pictures.
5. To listen carefully is necessary. → __________ carefully is necessary.
Đáp án:
Bài 1
1. reading
2. going
3. breaking
4. learning
5. making
Bài 2
1. Swimming
2. meeting
3. Traveling
4. washing
5. Working
Bài 3 (Bài tập nâng cao)
1. Riding a bike is fun.
2. Studying English is important.
3. He hates cleaning his room.
4. She likes painting pictures.
5. Listening carefully is necessary.
Bài tập thực hành Động từ nguyên mẫu (To-infinitive)
Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.
1. She promised (help) __________ me with my homework.
2. We decided (leave) __________ early to avoid traffic.
3. Remember (lock) __________ the door before you leave.
4. He refused (answer) __________ the question.
5. They hope (pass) __________ the exam next month.
Bài 2: Điền dạng động từ nguyên mẫu thích hợp.
1. I want (learn) __________ how to play the guitar.
2. It’s important (drink) __________ enough water every day.
3. We plan (visit) __________ our grandparents this weekend.
4. He asked me (join) __________ the meeting.
5. She seems (be) __________ very happy today.
Bài 3 (Bài tập nâng cao): Viết lại câu sử dụng động từ nguyên mẫu.
1. He studies hard. He wants to pass the exam. → He studies hard __________.
2. They work late. They want to finish the project. → They work late __________.
3. I called her. I wanted to invite her to the party. → I called her __________.
3. She left early. She didn’t want to miss the bus. → She left early __________.
4. We practice a lot. We hope to win the match. → We practice a lot __________.
Đáp án:
Bài 1
1. to help
2. to leave
3. to lock
4. to answer
5. to pass
Bài 2
1. to learn
2. to drink
3. to visit
4. to join
5. to be
Bài 3 (Bài tập nâng cao)
1. He studies hard to pass the exam.
2. They work late to finish the project.
3. I called her to invite her to the party.
4. She left early not to miss the bus.
5. We practice a lot to win the match.
Nếu bạn đang muốn nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả hơn thì đừng bỏ lỡ hai cuốn sách "Tự học Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản" và "Bài tập Ngữ pháp tiếng Anh căn bản" của ShopMCBooks — bộ đôi tài liệu cực kỳ hữu ích giúp bạn nắm vững lý thuyết và thực hành nhuần nhuyễn ngay tại nhà.
Ưu điểm của bộ sách:
► Giải thích ngắn gọn, dễ hiểu
► Hệ thống bài tập đa dạng từ cơ bản đến nâng cao
► Phù hợp với mọi đối tượng tự học và luyện thi
Xem ngay để hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết!
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: E34 Khu 3ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 0986066630
- Email: marketing@mcbooks.vn
- Trang web: https://shopmcbooks.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/mcbooksvn