
Trong tiếng Anh, việc truyền đạt lại lời nói của người khác là một kỹ năng quan trọng. Không phải lúc nào chúng ta cũng cần trích dẫn nguyên văn (câu trực tiếp), mà thay vào đó, việc biến đổi câu thành câu tường thuật (reported speech) giúp người nói thể hiện ý một cách linh hoạt, tự nhiên hơn. Đặc biệt trong các bài viết, báo cáo, giao tiếp gián tiếp hoặc thi cử, câu tường thuật là một phần không thể thiếu.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu và áp dụng thành thạo câu tường thuật qua các phần lý thuyết rõ ràng, ví dụ minh họa cụ thể và bài tập đa dạng.
1. Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật (reported speech hoặc indirect speech) là dạng câu dùng để kể lại, thuật lại lời nói, câu hỏi, hoặc mệnh lệnh của ai đó – thường không giữ nguyên lời nói như trong câu trực tiếp.
Phân biệt:
- Câu trực tiếp: trích dẫn nguyên văn lời nói, đặt trong dấu ngoặc kép.
- Câu tường thuật: kể lại nội dung lời nói theo cách gián tiếp, thường lùi thì.
Câu tường thuật là gì?
Ví dụ:
- Trực tiếp: He said, “I am busy.”
- Tường thuật: He said (that) he was busy.
Khi nào dùng câu tường thuật?
- Trong các đoạn hội thoại gián tiếp
- Khi viết tóm tắt lời phát biểu
- Trong các dạng bài viết học thuật, báo chí
- Trong các kỳ thi như THPT, IELTS, TOEIC…
2. Cấu trúc chung của câu tường thuật
Một câu tường thuật điển hình bao gồm:
- Động từ tường thuật (reporting verb): said, told, asked, explained, replied...
- Mệnh đề tường thuật (reported clause): phần nội dung được thuật lại
Cấu trúc chung của câu tường thuật
Cấu trúc tổng quát:
- S + reporting verb + (that) + S + V (lùi thì)
→ She said (that) she was tired. - S + asked/told + O + to V / not to V (với câu mệnh lệnh)
→ He told me to study harder.
Lưu ý:
- “said” + mệnh đề (không có tân ngữ)
- “told” + tân ngữ + mệnh đề
→ He said he was tired.
→ He told me he was tired.
3. Quy tắc lùi thì trong câu tường thuật
Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ (said, told, asked...), bạn cần lùi thì của động từ trong lời nói chính một bậc.
Bảng lùi thì chi tiết:
Trực tiếp (Direct) | Gián tiếp (Reported) |
Present Simple → | Past Simple |
Present Continuous → | Past Continuous |
Present Perfect → | Past Perfect |
Past Simple → | Past Perfect |
Past Continuous → | Past Perfect Continuous |
Future Simple (will) → | Would |
Can / May → | Could / Might |
Ví dụ minh họa:
- “I play the piano.” → She said she played the piano.
- “He is watching TV.” → They said he was watching TV.
- “We have finished.” → They said they had finished.
- “I will call you.” → He said he would call me.
Trường hợp không cần lùi thì:
- Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại (say, tells)
- Khi lời nói vẫn còn đúng tại thời điểm nói (chân lý, sự thật)
→ She says she loves music.
→ The teacher said the Earth orbits the Sun.
4. Những thay đổi khác khi chuyển câu tường thuật
a. Thay đổi đại từ
Bạn cần thay đổi chủ ngữ, tân ngữ và sở hữu để phù hợp ngữ cảnh:
Trực tiếp | Gián tiếp |
I | he / she |
you | I / me / we |
we | they |
my | his / her |
our | their |
Ví dụ:
- “I love you.” → She said she loved me.
- “This is my bag.” → He said that was his bag.
b. Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Trực tiếp | Gián tiếp |
now | then |
today | that day |
yesterday | the day before |
tomorrow | the next day |
here | there |
this | that |
next week | the following week |
Ví dụ:
- “I’ll do it tomorrow.” → She said she would do it the next day.
- “I was here.” → He said he had been there.
5. Câu tường thuật theo từng loại câu
5.1. Câu trần thuật (statements)
Câu tường thuật dùng để thuật lại một phát biểu đơn giản.
Cấu trúc:
S + said/told + (that) + S + V (lùi thì)
Ví dụ:
- “I like reading.” → She said she liked reading.
- “We are tired.” → They said they were tired.
5.2. Câu hỏi Yes/No
Bắt đầu bằng động từ (Do, Are, Will...). Ta dùng if hoặc whether để nối.
Cấu trúc:
S + asked + if/whether + S + V (lùi thì)
Ví dụ:
- “Do you speak English?” → He asked if I spoke English.
- “Are you okay?” → She asked whether I was okay.
Câu tường thuật theo từng loại câu
5.3. Câu hỏi Wh-question
Bắt đầu bằng từ để hỏi: what, where, when, why, how, who...
Cấu trúc:
S + asked + wh-word + S + V (lùi thì)
Ví dụ:
- “Where do you live?” → He asked where I lived.
- “Why are you sad?” → She asked why I was sad.
5.4. Câu mệnh lệnh, yêu cầu
Cấu trúc khẳng định:
S + told/asked + O + to V
Cấu trúc phủ định:
S + told/asked + O + not to V
Ví dụ:
- “Sit down.” → She told me to sit down.
- “Don’t be late.” → He told us not to be late.
6. Bài tập câu tường thuật (Có đáp án)
Bài 1: Chuyển các câu sau sang câu tường thuật
- “I want to buy a new car,” she said.
- “Are you free tonight?” he asked.
- “Don’t forget to lock the door,” mom said.
- “Why are you crying?” the teacher asked.
- “We went to the zoo yesterday,” they said.
Đáp án:
- She said she wanted to buy a new car.
- He asked if I was free that night.
- Mom told me not to forget to lock the door.
- The teacher asked why I was crying.
- They said they had gone to the zoo the day before.
Bài 2: Phân loại các câu sau là loại nào (trần thuật / câu hỏi / mệnh lệnh)
- He said he was tired.
- She asked me where I worked.
- They told us to be quiet.
- He asked if I liked chocolate.
- I said I had never seen her before.
Đáp án:
- Trần thuật
- Câu hỏi Wh-question
- Mệnh lệnh
- Câu hỏi Yes/No
- Trần thuật
Hiểu và sử dụng thành thạo câu tường thuật trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi một cách tự tin mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Với hệ thống kiến thức đầy đủ, ví dụ cụ thể và bài tập thực hành trong bài viết này, bạn hoàn toàn có thể nắm vững chủ điểm này nếu kiên trì luyện tập mỗi ngày.
| Xem thêm: Phân Biệt Danh từ Động từ Tính từ
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: E34 Khu 3ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 0986066630
- Email: marketing@mcbooks.vn
- Trang web: https://shopmcbooks.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/mcbooksvn