
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề mới nhất. Nếu bạn đang muốn học từ vựng tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, hoặc không chắc mình cần học bao nhiêu từ để hiệu quả, thì đừng lo lắng. Một trong những bước đầu tiên bạn cần làm là xác định mục tiêu học và phương pháp phù hợp. Học 3000 từ vựng tiếng Anh là một lựa chọn tuyệt vời, vì đó là số lượng từ đủ giúp bạn có thể giao tiếp cơ bản và hiểu được hầu hết các tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể tự tin giao tiếp với người bản xứ
I. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Một trong những lý do khiến nhiều người học mãi mà không thể giao tiếp hiệu quả là vì họ học một cách rời rạc, thiếu sự liên kết giữa các kiến thức. Khi học như vậy, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc vận dụng từ vựng vào thực tế, vì không có ngữ cảnh rõ ràng để giúp bạn hiểu và sử dụng chúng một cách tự nhiên. Đặc biệt, việc học từ vựng mà không có chủ đề cụ thể khiến bạn khó liên kết và áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Vì vậy, học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề này. Khi bạn học từ vựng theo 3000 Từ Vựng Tiếng Anh, bạn sẽ tiếp cận những từ ngữ và cụm từ thường xuyên xuất hiện trong các tình huống thực tế, như công việc, du lịch, sức khỏe hay gia đình. Việc này giúp bạn dễ dàng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và tự tin trong các cuộc trò chuyện, bởi vì những từ vựng này không chỉ gắn liền với một bối cảnh cụ thể mà còn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng khi cần thiết.
II.Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Father | /ˈfɑːðər/ | Bố |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Parents | /ˈperənts/ | Bố mẹ |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh/em trai |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị/em gái |
Grandfather | /ˈɡrænˌfɑːðər/ | Ông |
Grandmother | /ˈɡrænˌmʌðər/ | Bà |
Grandparents | /ˈɡrænˌperənts/ | Ông bà |
Uncle | /ˈʌŋkəl/ | Chú, bác, cậu |
Aunt | /ænt/ hoặc /ɑːnt/ | Cô, dì, mợ |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh/chị/em họ |
Nephew | /ˈnefjuː/ hoặc /ˈnevjuː/ | Cháu trai (con của anh chị em) |
Niece | /niːs/ | Cháu gái (con của anh chị em) |
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Dry | /draɪ/ | Khô |
Wet | /wet/ | Ướt |
Clear | /klɪə(r)/ | Trời trong |
Overcast | /ˌəʊvərˈkæst/ | U ám |
Icy | /ˈaɪsi/ | Đóng băng |
Frost | /frɔːst/ | Băng giá. |
temperature | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | Nhiệt độ |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Độ |
Celsius | /ˈsel.si.əs/ | Độ C |
Fahrenheit | /ˈfer.ən.haɪt/ | Độ F |
Hot | /hɑːt/ | Nóng |
Warm | /wɔːrm/ | Ấm áp |
Cold | /koʊld/ | Lạnh |
Stifling | /ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/ | Nóng ngột ngạt |
Sweltering | /ˈswel.tɚ.ɪŋ/ | Nóng nực gây khó chịu |
Muggy | /ˈmʌɡ.i/ | Oi bức, nóng ẩm |
3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
artist (n) | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | Nghệ sĩ |
astronaut (n) | /ˈæs.trə.nɑːt/ | Phi hành gia |
baker (n) | /ˈbeɪ.kɚ/ | Thợ nướng bánh |
butcher (n) | /ˈbʊtʃ.ɚ/ | Người mổ thịt |
cashier (n) | /kæʃˈɪr/ | Nhân viên thu ngân |
chef (n) | /ʃef/ | Đầu bếp |
comedian (n) | /kəˈmiː.di.ən/ | Diễn viên hài |
delivery man (n) | /dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ | Nhân viên giao hàng |
doctor (n) | /ˈdoktə/ | Bác sĩ |
entrepreneur (n) | /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ | Nhà kinh doanh |
engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
factory worker (n) | /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ | Công nhân nhà máy |
office worker (n) | /ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ | Nhân viên văn phòng |
florist (n) | /ˈflɔːr.ɪst/ | Người bán hoa |
hairdresser (n) | /ˈherˌdres.ɚ/ | Thợ cắt tóc |
4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo đầy đủ nhất
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
t-shirt (n) | /ˈtiː.ʃɝːt/ | Áo phông |
shirt (n) | /ʃɝːt/ | Áo sơ mi |
sweater (n) | /ˈswet̬.ɚ/ | Áo len dài tay |
vest (n) | /vest/ | Áo gile, áo vest |
suit (n) | /suːt/ | Bộ com lê, Âu phục |
trench coat (n) | /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ | Áo choàng |
skirt (n) | /skɜːrt/ | Chân váy |
pants (n) | /pænts/ | Quần |
jeans (n) | /dʒiːnz/ | Quần bò |
shorts (n) | /ʃɔːrts/ | Quần sóoc, quần đùi |
accessories (n) | /əkˈsesəris/ | Phụ kiện |
hat (n) | /hæt/ | Mũ |
glasses (n) | /ˈɡlæs·əz/ | Kính mắt |
sunglasses (n) | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | Kính râm, kính mát |
earring (n) | /ˈɪrɪŋ/ | Khuyên tai |
5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Discreet | /diskrit/ | Cẩn trọng, kín đáo |
Diligent | /'dilidʒənt/ | Siêng năng |
Conscientious | /,kɔn∫i'en∫əs/ | Chu đáo |
Clever | /'klevə/ | Khéo léo |
Efficient | /i'fi∫ənt/ | Có năng lực |
Courteous | /'kə:tjəs/ | Lịch sự |
Creative | /kri:'eitiv/ | Sáng tạo |
Courageous | /kə'reidʒəs/ | Dũng cảm |
Hospitable | /'hɔspitəbl/ | Hiếu khách |
Good | /gʊd/ | Tốt, giỏi |
Gentle | /'dʒentl/ | Hiền lành |
Friendly | /'frendli/ | Gần gũi |
Cautious | /'kɔ:∫əs/ | Cẩn trọng |
Honest | /'ɔnist/ | Thật thà, lương thiện |
Intelligent | /in'telidʒənt/ | Thông minh |
Humble | /'hʌmbl/ | Khiêm tốn |
6. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề rau củ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
carrot (n) | /ˈker.ət/ | Củ cà rốt |
corn (n) | /kɔːrn/ | Ngô, bắp |
cucumber (n) | /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ | Dưa chuột |
tomato (n) | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | Quả cà chua |
garlic (n) | /ˈɡɑːr.lɪk/ | Tỏi |
onion (n) | /ˈʌn.jən/ | Củ hành |
spring onion (n) | /ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/ | Hành lá |
ginger (n) | /ˈdʒɪn.dʒɚ/ | Gừng |
turmeric (n) | /ˈtɜːrmərɪk/ | Nghệ |
potato (n) | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai tây |
sweet potato (n) | /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai lang |
pumpkin (n) | /ˈpʌmp.kɪn/ | Bí ngô, bí đỏ |
asparagus (n) | /əˈsper.ə.ɡəs/ | Măng tây |
turnip (n) | /ˈtɝː.nɪp/ | Củ cải trắng |
beet (n) | /biːt/ | Củ cải đường, củ dền |
7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Acid rain | /ˈæs.ɪd reɪn/ | Mưa axit |
Air | /eər/ | Không khí |
Air pollution | /eər pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm không khí |
Alternative energy | /ɔːlˈtɜː.nə.tɪv ˈen.ər.dʒi/ | Năng lượng thay thế |
Atmosphere | /ˈæt.mə.sfɪər/ | Khí quyển |
Biodiversity | /ˌbaɪ.oʊ.dəˈvɜːr.sə.ti/ | Đa dạng sinh học |
Biosphere reserve | /ˈbaɪ.oʊ.sfɪr rɪˈzɜːrv/ | Khu dự trữ sinh quyển |
Climate | /ˈklaɪ.mət/ | Khí hậu |
Climate change | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Deforestation | /ˌdiː.ˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Phá rừng |
Destruction | /dɪˈstrʌk.ʃən/ | Sự phá hủy |
Disposal | /dɪˈspoʊ.zəl/ | Sự vứt bỏ |
Draught | /drɑːft/ | Hạn hán |
Dust | /dʌst/ | Bụi bẩn |
Ecosystem | /ˈiː.koʊ.ˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái |
8. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề con vật
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
cat (n) | /kæt/ | Con mèo |
dog (n) | /dɑːɡ/ | Con chó |
kitten (n) | /ˈkɪt̬.ən/ | Mèo con |
puppy (n) | /ˈpʌp.i/ | Chó con |
pig (n) | /pɪɡ/ | Con lợn, heo |
chicken (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Con gà |
duck (n) | /dʌk/ | Con vịt |
goose (n) | /ɡuːs/ | Con ngỗng |
turkey (n) | /ˈtɝː.ki/ | Con gà tây |
stork (n) | /stɔːrk/ | Con cò |
swan (n) | /swɑːn/ | Thiên nga |
rabbit (n) | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ |
cow (n) | /kaʊ/ | Con bò |
buffalo (n) | /ˈbʌfələʊ/ | Con trâu |
horse (n) | /hɔːrs/ | Con ngựa |
9. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
bread (n) | /ˈbred/ | Bánh mì |
sausage (n) | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | Xúc xích |
hot dog (n) | /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ | Bánh mì kẹp xúc xích |
bacon (n) | /ˈbeɪ.kən/ | Thịt xông khói |
ham (n) | /hæm/ | Thịt giăm bông |
egg (n) | /eɡ/ | Trứng |
pork (n) | /pɔːrk/ | Thịt lợn |
beef (n) | /biːf/ | Thịt bò |
chicken (n) | /ˈtʃɪkɪn/ | Thịt gà |
duck (n) | /dʌk/ | Thịt vịt |
lamb (n) | /læm/ | Thịt cừu |
ribs (n) | /rɪbs/ | Sườn |
seafood (n) | /ˈsiːfuːd/ | Hải sản |
salmon (n) | /ˈsæmən/ | Cá hồi |
tuna (n) | /ˈtuːnə/ | Cá ngừ |
10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học đầy đủ nhất
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
school (n) | /sku:l/ | Trường học |
class (n) | /klɑ:s/ | Lớp học |
student (n) | /’stju:dnt/ | Học sinh, sinh viên |
pupil (n) | /ˈpju:pl/ | Học sinh |
teacher (n) | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
principal (n) | /ˈprɪntsɪpəl/ | Hiệu trưởng |
course (n) | /kɔːrs/ | Khóa học |
semester (n) | /sɪˈmestər/ | Học kì |
exercise (n) | /ˈeksərsaɪz/ | Bài tập |
homework (n) | /ˈhəʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà |
examination/exam (n) | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /ɪɡˈzæm/ | Bài kiểm tra |
grade (n) | /ɡreɪd/ | Điểm số |
certificate (n) | /sərˈtɪfɪkət/ | Bằng cấp, giấy khen |
kindergarten (n) | /ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ | Lớp mẫu giáo, nhà trẻ |
primary school (n) | /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ | Trường tiểu học, trường cấp 1 |
secondary school (n) | /ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ | Trường trung học, trường cấp 2 |
high school (n) | /ˈhaɪ skuːl/ | Trường cấp 3 |
university (n) | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Trường đại học |
college (n) | /ˈkɑːlɪdʒ/ | Trường đại học, cao đẳng |
11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
depart (v) | /dɪˈpɑːrt/ | Khởi hành |
leave (v) | /liːv/ | Rời đi |
arrive (v) | /əˈraɪv/ | Đến nơi |
airport (n) | /ˈer.pɔːrt/ | Sân bay |
take off (v) | /ˈteɪk ɔːf/ | Cất cánh |
land (v) | /lænd/ | Hạ cánh |
check in (v) | /ˈtʃek ɪn/ | Đăng ký phòng ở khách sạn |
check out (v) | /ˈtʃek aʊt/ | Trả phòng khách sạn |
visit (v) | /ˈvɪz.ɪt/ | Thăm viếng |
destination (n) | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
passenger (n) | /ˈpæs.ən.dʒɚ/ | Hành khách |
tourist (n) | /ˈtʊrɪst/ | Khách du lịch |
cruise (n) | /kruːz/ | Chuyến đi chơi trên biển |
route (n) | /ruːt/ /raʊt/ | Lộ trình |
tour (n) | /tʊr/ | Chuyến đi du lịch |
12. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề màu sắc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
white (n, adj) | /waɪt/ | Màu trắng |
black (n, adj) | /blæk/ | Màu đen |
red (n, adj) | /red/ | Màu đỏ |
orange (n, adj) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Màu cam |
yellow (n, adj) | /ˈjel.oʊ/ | Màu vàng |
green (n, adj) | /ɡriːn/ | Xanh lá cây |
blue (n, adj) | /bluː/ | Xanh lam, xanh nước biển |
violet (n, adj) | /ˈvaiəlit/ | Màu tím |
purple (n, adj) | /ˈpɝː.pəl/ | Màu tím |
beige (n, adj) | /beɪʒ/ | Màu be |
pink (n, adj) | /piŋk/ | Màu hồng |
gray (n, adj) | /ɡreɪ/ | Màu xám |
brown (n, adj) | /braʊn/ | Màu nâu 1 |
silver (n, adj) | /ˈsɪl.vɚ/ | Màu bạc |
indigo (n, adj) | /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/ | Màu chàm |
13. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
taxi (n) | /ˈtæk.si/ | Xe taxi |
bus (n) | /bʌs/ | Xe buýt |
bicycle/bike (n) | /ˈbaɪ.sə.kəl/ /baɪk/ | Xe đạp |
motorcycle/motorbike (n) | /ˈməʊtərsaɪkl/ /ˈməʊtərbaɪk/ | Xe máy |
airplane/plane (n) | /ˈer.pleɪn/ /pleɪn/ | Máy bay |
helicopter (n) | /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ | Trực thăng |
train (n) | /treɪn/ | Tàu hỏa |
subway (n) | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
boat (n) | /boʊt/ | Thuyền |
ship (n) | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
van (n) | /væn/ | Xe van |
police car (n) | /pəˈliːs ˌkɑːr/ | Xe cảnh sát |
ambulance (n) | /ˈæm.bjə.ləns/ | Xe cứu thương |
scooter (n) | /ˈskuːtər/ | Xe tay ga |
truck (n) | /trʌk/ | Xe tải |
14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
angry (adj) | /ˈæŋɡri/ | Tức giận |
mad (adj) | /mæd/ | Cực kỳ giận |
worried (adj) | /ˈwɜːrid/ | Lo lắng |
happy (adj) | /ˈhæpi/ | Vui vẻ |
sad (adj) | /sæd/ | Buồn sầu |
moody (adj) | /ˈmuːdi/ | Buồn bực |
anxious (adj) | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo âu, bồn chồn |
grateful (adj) | /ˈɡreɪtfl/ | Biết ơn |
emotional (adj) | /ɪˈməʊʃənl/ | Xúc động |
hungry (adj) | /ˈhʌŋɡri/ | Đói |
thirsty (adj) | /ˈθɜːrsti/ | Khát |
astonished (adj) | /əˈstɑː.nɪʃt/ | Kinh ngạc |
uncomfortable (adj) | /ʌnˈkʌmftəbl/ | Không thoải mái |
wonderful (adj) | /ˈwʌndərfl/ | Tuyệt vời |
bored (adj) | /bɔːrd/ | Buồn chán, tẻ nhạt |
15. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề hoa quả
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
apple (n) | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
banana (n) | /bəˈnæn.ə/ | Quả chuối |
pear (n) | /per/ | Quả lê |
grape (n) | /ɡreɪp/ | Quả nho |
peach (n) | /piːtʃ/ | Quả đào |
orange (n) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Quả cam |
mango (n) | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | Quả xoài |
coconut (n) | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | Quả dừa |
pineapple (n) | /ˈpaɪnæpl/ | Quả dứa |
watermelon (n) | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | Dưa hấu |
durian (n) | /ˈduːriən/ | Sầu riêng |
lychee (n) | /ˈlaɪtʃiː, ˈliː-/ | Quả vải |
guava (n) | /ˈɡwaːvə/ | Quả ổi |
starfruit (n) | /ˈstɑːr.fruːt/ | Quả khế |
apricot (n) | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ | Quả mơ |
16. Từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề giáng sinh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Christmas Day | /ˈkrɪs.məs deɪ/ | Ngày lễ Giáng Sinh (25/12) |
Christmas Eve | /ˈkrɪs.məs iːv/ | Đêm Giáng Sinh (24/12) |
Holiday season | /ˈhɑːlədeɪ ˈsiːzən/ | Mùa lễ hội |
Festivities | /feˈstɪv.ə.t̬iz/ | Những lễ hội |
Sleigh | /sleɪ/ | Xe trượt tuyết |
Celebration | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | Sự kỷ niệm |
Snow | /snoʊ/ | Tuyết |
Winter | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | Mùa đông |
Jesus Christ | /ˈdʒiː.zəs kraɪst/ | Chúa Giê-su |
angel | /ˈeɪn.dʒəl/ | Thiên thần |
Santa Claus | /ˈsæn.tə klɔːz/ | Ông già Noel |
elf | /elf/ | Yêu tinh |
reindeer | /ˈreɪn.dɪr/ | Tuần lộc |
snowman | /ˈsnoʊ.mæn/ | Người tuyết |
toy maker | /tɔɪ ˈmeɪ.kər/ | Người làm đồ chơi |
17. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trung thu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Mid-autumn festival | /mɪdɔːtəm/ | Tết Trung thu |
Moon cake | /ˈmuːn keɪk/ | Bánh Trung thu |
Dragon Dance | Múa rồng | |
Lion dance | /ˈlaɪ.ən dɑːns/ | Múa lân |
Lantern | /ˈlæn.tən/ | Đèn lồng |
Toy figurine | /tɔɪ fɪɡ.əˈriːn/ | Tò he |
Mask | /mɑːsk/ | Mặt nạ |
Moon | /muːn/ | Mặt trăng |
Banyan | /ˈbænjæn/ | Cây đa |
Lantern parade | /ˈlæntən/ /pəˈreɪd/ | Rước đèn |
Bamboo | /bæmˈbuː/ | Cây tre |
The man in the moon/Moon Man | Chú Cuội | |
Moon goddess (fairy) | /ˈmuːn/ /ˈɡɒd.es/ | Chị Hằng |
Jade Rabbit | Thỏ Ngọc | |
Star-shaped lantern | /stɑːr ʃeɪpt/ /ˈlæn.tən/ | Đèn ông sao |
18. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà bếp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Apron | /ˈeɪ.prən/ | Tạp dề |
Breadbasket | /ˈbrɛdˌbæskət/ | Rổ đựng bánh mì |
Bowl | /boʊl/ | Bát |
Teapot | /ˈtiː.pɑːt/ | Ấm trà |
Measuring cup | /ˈmɛʒərɪŋ kʌp/ | Cốc đo lường |
Baking tray | /ˈbeɪ.kɪŋ ˌtreɪ/ | Khay nướng |
Timer | /ˈtaɪ.mɚ/ | Đồng hồ hẹn giờ |
Spice container | /spaɪs kənˈteɪnər/ | Hộp đựng gia vị |
Chopping board | /ˈʧɑpɪŋ bɔrd/ | Thớt |
Grater | /ˈɡreɪ.t̬ɚ/ | Cái nạo |
Pie plate | /paɪ pleɪt/ | Đĩa đựng bánh pie |
Salad spinner | /ˈsæləd ˈspɪnər/ | Dụng cụ quay rau xà lách |
Colander | /ˈkɑː.lən.dɚ/ | Rây lọc |
Steak hammer | /steɪk ˈhæmər/ | Búa đập thịt bò bít tết |
Spoon | /spuːn/ | Thìa |
19. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
American football (n) | /əˌmerɪkən ˈfʊtbɔːl/ | Bóng bầu dục |
volleyball (n) | /ˈvɑːlibɔːl/ | Bóng chuyền |
swimming (n) | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
tennis (n) | /ˈtenɪs/ | Quần vợt |
badminton (n) | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
basketball (n) | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
table tennis (n) | /ˈteɪbl tenɪs/ | Bóng bàn |
baseball (n) | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
athletics (n) | /æθˈletɪks/ | Điền kinh |
martial arts (n) | /ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/ | Võ thuật |
archery (n) | /ˈɑːrtʃəri/ | Bắn cung |
cycling (n) | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đua xe đạp |
boxing (n) | /ˈbɑːksɪŋ/ | Quyền anh |
diving (n) | /ˈdaɪvɪŋ/ | Nhảy cầu, lặn |
skiing (n) | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
20. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thức uống
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
water (n) | /ˈwɔːtər/ | Nước |
lemonade (n) | /ˌleməˈneɪd/ | Nước chanh |
juice (n) | /dʒuːs/ | Nước ép hoa quả |
smoothie (n) | /ˈsmuːði/ | Sinh tố |
coffee (n) | /ˈkɑː.fi/ | Cà phê |
tea (n) | /tiː/ | Trà |
milk (n) | /mɪlk/ | Sữa |
bubble tea (n) | /ˌbʌbl ˈtiː/ | Trà sữa trân châu |
hot chocolate (n) | /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ | Sô cô la nóng |
beer (n) | /bɪr/ | Bia |
wine (n) | /waɪn/ | Rượu |
yogurt (n) | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
ice cream (n) | /ˈaɪs ˌkriːm/ | Kem |
21. Từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả người
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Handsome | /ˈhæn.səm/ | Đẹp trai (cho nam) |
Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Xinh đẹp (cho nữ) |
Pretty | /ˈprɪti/ | Dễ thương |
Sexy | /ˈsɛksi/ | Quyến rũ |
Elegant | /ˈel.ɪ.ɡənt/ | Thanh lịch |
Charming | /ˈtʃɑːr.mɪŋ/ | Cuốn hút |
Slender | /’slendə[r]/ | Thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh |
Stylish | /ˈstaɪ.lɪʃ/ | Thời trang |
Attractive | /əˈtræk.tɪv/ | Hấp dẫn |
Brilliant | /ˈbrɪljənt/ | Trí thức |
Neat | /niːt/ | Gọn gàng |
Dapper | /ˈdæp.ər/ | Lịch lãm (dùng cho nam) |
Average-looking | /ˈæv.ər.ɪdʒ ˈlʊk.ɪŋ/ | Trông bình thường |
Ordinary | /ˈɔːr.dɪ.ner.i/ | Bình thường, không nổi bật |
Tall | /tɔːl/ | Cao |
22. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề quốc gia
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Vietnam | /ˌviː.etˈnɑːm/ | Việt Nam |
United States (USA) | /juːˌnaɪ.tɪd steɪts/ | Hoa Kỳ |
United Kingdom (UK) | /juːˌnaɪ.tɪd ˈkɪŋ.dəm/ | Vương quốc Anh |
Capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Thủ đô |
City | /ˈsɪti/ | Thành phố |
Population | /ˌpɑː.pjuˈleɪ.ʃən/ | Dân số |
Culture | /ˈkʌltʃər/ | Văn hóa |
Language | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
Canada | /ˈkæn.ə.də/ | Canada |
Australia | /ɔːˈstreɪ.li.ə/ | Úc |
China | /ˈtʃaɪ.nə/ | Trung Quốc |
Japan | /dʒəˈpæn/ | Nhật Bản |
South Korea | /saʊθ kəˈriː.ə/ | Hàn Quốc |
France | /fræns/ | Pháp |
Germany | /ˈdʒɜːr.məni/ | Đức |
22. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề côn trùng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ant | /ænt/ | Kiến |
Aphid | /ˈeɪfɪd/ | Rệp |
Bedbug | /ˈbɛd.bʌɡ/ | Rệp giường |
Beetle | /ˈbiːtl/ | Bọ cánh cứng |
Bee | /biː/ | Ong |
Butterfly | /ˈbʌtər.flaɪ/ | Bướm |
Caterpillar | /ˈkætər.pɪlər/ | Sâu bướm |
Cockroach | /ˈkɑːk.roʊtʃ/ | Gián |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Dế |
Dragonfly | /ˈdræɡən.flaɪ/ | Chuồn chuồn kim |
Earwig | /ˈɪr.wɪɡ/ | Con nện |
Flea | /fliː/ | Bọ chét |
Fly | /flaɪ/ | Ruồi |
Gnat | /næt/ | Muỗi nhỏ |
Grasshopper | /ˈɡræs.hɒpər/ | Châu chấu |
23. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân đội
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Rank (n) | /ræŋk/ | Cấp bậc |
Colonel general | /'kɜ:nl dʒenərəl/ | Đại tướng |
Lieutenant General | /lef'tenənt dʒenərəl/ | Thượng tướng |
Major General | /'meidʒə'dʒenərəl/ | Trung tướng |
Senior Colonel | /'si:niə[r] 'kɜ:nl/ | Thiếu tướng |
Colonel | /'kɜ:nl/ | Đại tá |
Lieutenant Colonel | /lef'tenənt 'kɜ:nl/ | Thượng tá |
Major | /'meidʒə/ | Trung tá |
Captain | /'kæptin/ | Thiếu tá |
Senior Lieutenant | /'si:niə[r] lef'tenənt/ | Đại úy |
Lieutenant | /lef'tenənt/ | Thượng úy |
Junior Lieutenant | /'dʒu:njə[r] lef'tenənt/ | Trung úy |
Aspirant | /ə'spaiərənt/ | Thiếu úy |
Lieutenant-Commander (Navy) | /lef'tenənt - /kə'mɑ:ndə[r]/ | Thiếu tá hải quân |
Master sergeant/first sergeant | /'mɑ:stə 'sɑ:dʒənt/ - /fɜ:st 'sɑ:dʒənt/ | Trung sĩ nhất |
24. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
soccer/football (n) | /ˈsɑːkər/ /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
American football (n) | /əˌmerɪkən ˈfʊtbɔːl/ | Bóng bầu dục |
volleyball (n) | /ˈvɑːlibɔːl/ | Bóng chuyền |
swimming (n) | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
tennis (n) | /ˈtenɪs/ | Quần vợt |
badminton (n) | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
basketball (n) | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
table tennis (n) | /ˈteɪbl tenɪs/ | Bóng bàn |
baseball (n) | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
athletics (n) | /æθˈletɪks/ | Điền kinh |
martial arts (n) | /ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/ | Võ thuật |
archery (n) | /ˈɑːrtʃəri/ | Bắn cung |
cycling (n) | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đua xe đạp |
boxing (n) | /ˈbɑːksɪŋ/ | Quyền anh |
diving (n) | /ˈdaɪvɪŋ/ | Nhảy cầu, lặn |
24. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cửa hàng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
shop | /ʃɑp/ | Cửa tiệm |
shop window | /’wɪndoʊ/ | Cửa kính trưng bày |
shop assistant | /ə’sɪstənt/ | Nhân viên bán hàng |
cashier | /kæˈʃɪr/ | Nhân viên thu ngân |
aisle | /aɪl/ | Quầy hàng |
shopping bag | /’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/ | Túi mua sắm |
trolley | /’trɑli/ | Xe đẩy mua sắm |
plastic bag | /’plæstɪk/ /bæɡ/ | Túi nilon |
stockroom | /’stɑk.rum/ | Nhà kho |
counter | /’kaʊntər/ | Quầy tính tiền |
fitting room | /’fɪtɪŋ/ /rum/ | Phòng thử đồ |
shopping list | /lɪst/ | Danh sách mua sắm |
special offer | /ˈspeʃlˈɔːfər/ | Ưu đãi đặc biệt |
price | /praɪs/ | Giá cả |
queue | /kju/ | Xếp hàng |
25. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề quê hương
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Agriculture | /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ | Nông nghiệp |
A winding lane | /ə ˈwɪndɪŋ leɪn/ | Đường làng |
A village | /’vɪl.ɪdʒ/ | Một ngôi làng |
Agriculture | /ˈæɡrɪkʌltʃər/ | Nông nghiệp |
Bay | /beɪ/ | Vịnh |
Boat | /bəʊt/ | Con đò |
Barn | /bɑːn/ | Chuồng gia súc/nhà kho |
Bay | /beɪ/ | Vịnh |
Beach | /biːtʃ/ | Bờ biển |
Buffalo | /ˈbʌfələʊ/ | Con trâu |
Cottage | /’kɒt.ɪdʒ/ | Mái nhà tranh |
Canal | /kə’næl/ | Kênh, mương |
Cliff | /klɪf/ | Vách đá |
Coastline | /ˈkəʊstlaɪn/ | Đường bờ biển |
Cattle | /ˈkætəl/ | Gia súc |
26. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Apricot blossom | /eɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ | Hoa mai |
Banquet | /ˈbæŋ.kwɪt/ | Mâm cỗ Tết |
Firecrackers | /faɪəˌkrækəz/ | Tràng pháo |
Incense | /ɪnˈsɛns/ | Hương |
Kumquat tree | /ˈkʌm.kwɒt triː/ | Cây quất |
Lucky money | /ˈlʌki ˈmʌniː/ | Tiền mừng tuổi |
Narcissus | /nɑːˈsɪs.əs/ | Hoa thủy tiên |
Orchid | /ˈɔːkɪd/ | Hoa phong lan |
Parallel | /ˈpær.ə.lel/ | Câu đối |
Peach blossom | /piːtʃ ˈblɒsəm/ | Hoa đào |
The New Year tree | /ðə njuː jɪə triː/ | Cây nêu |
Decorate the house | /ˈdek.ə.reɪt ðə haʊs/ | Trang trí nhà cửa |
Dress up | /dres ʌp/ | Diện quần áo đẹp |
Exchange New Year’s wishes | /ɪksˈtʃeɪndʒ njuː jɪəz ˈwɪʃɪz/ | Chúc Tết mọi người |
27. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bag | Cặp sách | |
Binder | Bìa rời (báo, tạp chí) | |
Board | /bɔːd/ | Bảng |
Book | Vở | |
Carbon paper | /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/ | Giấy than |
Chair | Cái ghế tựa | |
Clamp | Cái kẹp | |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ treo tường |
Coloured paper | Giấy màu | |
Coloured pencil | /ˈkʌləd ˈpensəl/ | Bút chì màu |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | Compa, la bàn |
Conveying tube | Ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật | |
Cutter | /ˈkʌtə/ | Dao rọc giấy |
Desk | /desk/ | Bàn học |
Dictionary | /ˈdɪkʃənəri/ | Từ điển |
28. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hành động cơ thể người
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Face | /feɪs/ | Mặt |
Neck | /nɛk/ | Cổ |
Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Arm | /ɑːm/ | Tay |
Shoulder | /ˈʃəʊldə/ | Bờ vai |
Armpit | /ˈɑːm.pɪt/ | Nách |
Chest | /tʃɛst/ | Ngực |
Elbow | /ˈel.boʊ/ | Khuỷu tay |
Upper arm | /ˈʌpər ɑːm/ | Bắp tay |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Abdomen | /ˈæb.də.mən/ | Bụng |
Thigh | /θaɪ/ | Bắp đùi |
Knee | /niː/ | Đầu gối |
Waist | /weɪst/ | Thắt lưng |
29. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề hoạt động hàng ngày
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Wake up | /weɪk ʌp/ | Thức dậy |
Get out of bed | /ɡɛt aʊt ʌv bɛd/ | Rời giường |
Stretch | /strɛtʃ/ | Dãn cơ |
Yawn | /jɔːn/ | Ngáp |
Brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng |
Washing face | /ˈwɒʃ.ɪŋ feɪs/ | Rửa mặt |
Washing hands | /ˈwɒʃ.ɪŋ hændz/ | Rửa tay |
Washing hair | /ˈwɒʃ.ɪŋ heər/ | Gội đầu |
Shave | /ʃeɪv/ | Cạo râu |
Comb hair | /koʊm heər/ | Chải tóc |
Make breakfast | /meɪk ˈbrek.fəst/ | Làm bữa sáng |
Have breakfast | /hæv ˈbrek.fəst/ | Ăn sáng |
Eat cereal | /iːt ˈsɪriəl/ | Ăn ngũ cốc |
Drink coffee | /drɪŋk ˈkɒfi/ | Uống cà phê |
Cooking | /ˈkʊk.ɪŋ/ | Nấu ăn |
30. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bệnh viện
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Admission Office | /ədˈmɪʃ.ən ˈɒfɪs/ | Phòng tiếp nhận bệnh nhân |
Discharge Office | /dɪsˈtʃɑːrdʒ ˈɒfɪs/ | Phòng làm thủ tục ra viện |
Blood bank | /blʌd bæŋk/ | Ngân hàng máu |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Nhà ăn bệnh viện |
Cashier’s | /kæˈʃɪərz/ | Quầy thu tiền |
Central sterile supply | /ˈsɛntrəl ˈstɛrɪl səˈplaɪ/ | Phòng tiệt trùng |
Consulting room | /kənˈsʌltɪŋ ruːm/ | Phòng khám |
Coronary care unit | /ˈkɒr.ə.neri 1 keər ˈjuːnɪt/ | Đơn vị chăm sóc mạch vành |
Day operation unit | /deɪ ˌɒp.əˈreɪ.ʃən ˈjuːnɪt/ | Đơn vị phẫu thuật trong ngày |
Delivery (n) | /dɪˈlɪv.əri/ | Phòng sinh nở |
Dispensary room | /dɪˈspɛnsəri ruːm/ | Phòng phát thuốc |
Housekeeping (n) | /ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/ | Phòng tạp vụ |
Emergency room | /ɪˈmɜːrdʒənsi ruːm/ | Phòng cấp cứu |
Isolation room | /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən ruːm/ | Phòng cách ly |
Laboratory (n) | /ləˈbɒr.ə.tɔːri/ | Phòng xét nghiệm |
31. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Health | /hɛlθ/ | Sức khỏe |
Wellness | /ˈwɛlnəs/ | Sự lành mạnh |
Physical fitness | /ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnəs/ | Thể lực |
Mental health | /ˈmɛntl hɛlθ/ | Sức khỏe tinh thần |
Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập thể dục |
Nutrition | /njuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
Healthy diet | /ˈhɛlθi ˈdaɪət/ | Chế độ ăn lành mạnh |
Balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | Chế độ ăn cân bằng |
Junk food | /dʒʌŋk fuːd/ | Đồ ăn vặt |
Processed food | /ˈproʊsɛst fuːd/ | Thực phẩm chế biến sẵn |
Obesity | /oʊˈbiːsɪti/ | Béo phì |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
Heart disease | /hɑːrt dɪˈziːz/ | Bệnh tim |
Blood pressure | /blʌd ˈprɛʃər/ | Huyết áp |
Cholesterol | /kəˈlɛstəˌrɒl/ | Cholesterol |
32. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loài hoa
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Rose | /rəʊz/ | Hoa hồng |
Sunflower | /ˈsʌn.flaʊər/ | Hoa hướng dương |
Lily | /ˈlɪl.i/ | Hoa loa kèn |
Tulip | /ˈtʃuː.lɪp/ | Hoa tulip |
Chrysanthemum | /krɪˈsænθ.ə.məm/ | Hoa cúc |
Hibiscus | /hɪˈbɪs.kəs/ | Hoa dâm bụt |
Daisy | /ˈdeɪ.zi/ | Hoa cúc Daisy |
Daffodil | /ˈdæf.ə.dɪl/ | Hoa thủy tiên vàng |
Lavender | /ˈlæv.ɪn.dər/ | Hoa oải hương |
Pansy | /ˈpæn.zi/ | Hoa păng-xê, hoa bướm |
Petunia | /pəˈtʃuː.ni.ə/ | Hoa dạ yến thảo |
Violet | /ˈvaɪə.lət/ | Hoa violet màu tím |
Water Lily | /ˈwɔː.tə ˌlɪl.i/ | Hoa súng |
Dahlia | /ˈdeɪ.li.ə/ | Hoa thược dược |
Holly | /ˈhɒl.i/ | Hoa nhựa ruồi |
33. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề phim ảnh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Action | /ˈækʃ(ə)n/ | Phim hành động |
Cartoon | /kɑːrˈtuːn/ | Phim hoạt hình |
Horror | /ˈhɒr.ər/ | Phim kinh dị |
Family movie | /ˈfæm.ə.li ˈmuː.vi/ | Phim gia đình |
Crime & Gangster | /kraɪm & ˈɡæŋ.stər/ | Phim hình sự |
War (Anti-war) | /wɔː (ˈænti-wɔː)/ | Phim về chiến tranh |
Tragedy | /ˈtrædʒ.ə.di/ | Phim bi kịch |
Historical | /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/ | Phim cổ trang |
Drama | /ˈdrɑː.mə/ | Phim chính kịch |
Western | /ˈwest.ərn/ | Phim miền Tây |
Comedy | /ˈkɒm.ə.di/ | Phim hài |
Musical | /ˈmjuː.zɪ.kəl/ | Phim ca nhạc |
Sci-fi (science fiction) | /saɪ-faɪ (ˈsaɪəns ˈfɪk.ʃən)/ | Phim khoa học viễn tưởng |
Documentary | /ˌdɒk.jəˈmen.təri/ | Phim tài liệu |
Sitcom | /ˈsɪt.kɒm/ | Phim hài dài tập |
34. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hải sản
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Abalone | /ˌæb.əˈloʊ.ni/ | Bào ngư |
Blood cockle | /blʌd ˈkɒkl/ | Sò huyết |
Clams | /klæmz/ | Nghêu |
Crab | /kræb/ | Cua |
Crayfish | /ˈkreɪ.fɪʃ/ | Tôm hùm đất |
Cuttlefish | /ˈkʌt.əl.fɪʃ/ | Mực nang |
Eel | /iːl/ | Lươn |
Lobster | /ˈlɒb.stər/ | Tôm hùm |
King Crab | /kɪŋ kræb/ | Cua hoàng đế |
Mantis shrimp | /ˈmæn.tɪs ʃrɪmp/ | Tôm tít |
Mussels | /ˈmʌs.əlz/ | Con trai |
Octopus | /ˈɒk.tə.pəs/ | Bạch tuộc |
Oysters | /ˈɔɪ.stərz/ | Hàu |
Scallops | /ˈskɒl.əps/ | Sò điệp |
Sea cucumber | /siː ˈkjuː.kʌm.bər/ | Hải sâm |
35. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bưu điện
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Address | /ˈæd.res/ | Địa chỉ |
Air mail | /ˈer.meɪl/ | Hệ thống vận chuyển thư từ bưu kiện qua đường hàng không |
Bandwidth | /ˈbænd.wɪtθ/ | Băng thông rộng |
Baud rate | /bɔːd.reɪt/ | Tốc độ truyền tin |
Bulk mail | /bʌlk. meɪl/ | Thư tín gửi với số lượng lớn |
Bulletin Board System (BBS) | /ˈbʊl.ə.t̬ɪn ˌbɔːrd.ˈsɪs.təm/ | Hệ thống bảng tin |
Cable | /ˈkeɪ.bəl/ | Dây cáp |
Cell phone | /ˈsel foʊn/ | Điện thoại cầm tay |
Correspondence | /ˌkɔːr.əˈspɑːn.dəns/ | Sự liên lạc qua lại bằng thư tín |
Cyberspace | /ˈsaɪ.bɚ.speɪs/ | Không gian mạng |
Download | /ˈdaʊn.loʊd/ | Tải xuống |
/ˈiː.meɪl/ | Thư điện tử | |
Envelope | /ˈɑːn.və.loʊp/ | Phong bì |
Express mail service (EMS) | /ˌiː.emˈes/ | Dịch vụ chuyển phát nhanh |
Express money order | /ɪkˈspres.ˈmʌn.i ˌɔːr.dɚ/ | Lệnh chuyển tiền nhanh |
36. Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngân hàng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Commercial Bank | /kəˈmɜːr.ʃəl bæŋk/ | Ngân hàng Thương mại |
State Bank | /steɪt bæŋk/ | Ngân hàng Nhà nước |
Bank Account | /bæŋk əˈkaʊnt/ | Tài khoản ngân hàng |
Personal Account | /ˈpɜːr.sə.nəl əˈkaʊnt/ | Tài khoản cá nhân |
Current Account/ Checking Account | /ˈkʌr.ənt əˈkaʊnt/ /ˈtʃek.ɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản vãng lai |
Deposit Account | /dɪˈpɒz.ɪt əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiền gửi |
Saving Account | /ˈseɪ.vɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm |
Fixed Account | /fɪkst əˈkaʊnt/ | Tài khoản có kỳ hạn |
Credit Card | /ˈkred.ɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Debit Card | /ˈdeb.ɪt kɑːrd/ | Thẻ ghi nợ |
Charge Card | /tʃɑːrdʒ kɑːrd/ | Thẻ thanh toán |
Prepaid Card | /ˌpriːˈpeɪd kɑːrd/ | Thẻ trả trước |
Check Guarantee Card | /tʃek ˌɡær.ənˈtiː kɑːrd/ | Thẻ đảm bảo |
Visa/Mastercard | /ˈviː.zə/ ˈmɑːs.tər.kɑːrd/ | Thẻ Visa/Mastercard |
III. Cách học hiệu quả 3000 từ vựng tiếng Anh
Để học 3000 từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn cần áp dụng những phương pháp học khoa học, phù hợp với khả năng tiếp thu và kiên trì thực hiện. Việc học từ vựng không chỉ đơn giản là ghi nhớ, mà còn phải biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế. Dưới đây là những phương pháp học cơ bản giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả trong quá trình học từ vựng:
3.1 Chia nhỏ mục tiêu học
Việc học quá nhiều từ trong một lần sẽ khiến bạn cảm thấy quá tải và khó nhớ lâu dài. Thay vào đó, hãy chia nhỏ mục tiêu học thành từng phần, ví dụ bạn có thể học 10-20 từ mỗi ngày, tùy thuộc vào khả năng của mình. Cách này sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn mà còn duy trì được sự hứng thú trong việc học. Khi bạn hoàn thành mục tiêu nhỏ mỗi ngày, cảm giác đạt được thành quả sẽ tạo động lực cho bạn tiếp tục học và chinh phục mục tiêu lớn.
3.2 Học từ vựng theo chủ đề
Việc học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ một cách tự nhiên và dễ dàng hơn vì các từ sẽ được kết nối với nhau trong một ngữ cảnh cụ thể. Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn không chỉ nhớ được nghĩa của từ mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong những tình huống cụ thể, điều này làm tăng khả năng áp dụng từ vựng vào thực tế. Các chủ đề học có thể bao gồm gia đình, công việc, du lịch, sức khỏe, giáo dục, thực phẩm, v.v. Ví dụ, khi học về chủ đề "du lịch", bạn sẽ học các từ như "flight (chuyến bay)", "hotel (khách sạn)", "tourist (khách du lịch)",... Điều này giúp bạn dễ dàng tưởng tượng và áp dụng từ vào các tình huống giao tiếp thực tế.
3.3 Áp dụng phương pháp lặp lại cách quãng (Spaced Repetition)
Phương pháp lặp lại cách quãng là một trong những kỹ thuật học từ vựng hiệu quả nhất, đặc biệt đối với việc ghi nhớ lâu dài. Phương pháp này dựa trên nguyên lý lặp lại ôn tập từ vựng sau những khoảng thời gian nhất định để giúp thông tin được lưu trữ trong trí nhớ dài hạn. Khi bạn học một từ mới, sau đó sẽ ôn lại từ đó sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 14 ngày và cứ thế lặp lại. Các ứng dụng học từ vựng như Duolingo và Quizlet hỗ trợ tính năng này rất tốt, giúp bạn tạo ra các bộ thẻ học và lập lịch ôn tập hợp lý. Phương pháp này sẽ giúp bạn không chỉ học từ vựng hiệu quả mà còn nhớ lâu hơn, tránh tình trạng quên đi sau khi học.
3.4 Ứng dụng thực tế từ vựng trong giao tiếp
Ngoài việc học từ vựng một cách lý thuyết, bạn cũng nên thực hành thường xuyên để củng cố và áp dụng từ vào giao tiếp. Việc sử dụng từ vựng trong những tình huống giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn không chỉ nhớ từ lâu dài mà còn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và tự nhiên hơn. Bạn có thể tham gia các buổi giao tiếp tiếng Anh, hoặc thực hành với bạn bè, người thân, hoặc thậm chí tham gia các nhóm học tiếng Anh online. Điều này giúp bạn vừa luyện nghe, vừa luyện nói, và cải thiện kỹ năng ngữ pháp trong việc sử dụng từ vựng.
IV. Bài tập luyện tập với 3000 từ vựng tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập luyện tập giúp bạn ôn lại và củng cố 3000 từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Các bài tập này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
1. Bài tập điền từ vào chỗ trống
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu. Bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
I like to visit the __________ (beach) every summer.
She is always very __________ (happy) when she gets good grades.
Can you __________ (help) me with this task?
The __________ (mountain) in this area are very tall.
He is a __________ (good) student and always does his homework.
2. Bài tập điền từ theo ngữ cảnh
Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau.
She __________ (arrived / arriving) at the airport late last night.
We __________ (haven't / don't) seen him for a week.
The cake __________ (was / were) delicious, and everyone loved it.
Can you __________ (help / helped) me move this box?
He __________ (is / are) the best player on the team.
3. Bài tập trắc nghiệm (Multiple Choice)
Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau.
He is always __________ when he talks about his family.
a) sad
b) excited
c) tired
d) angry
I can’t find my keys. I think I __________ them at home.
a) leave
b) leaves
c) left
d) leaving
The __________ of the book was very interesting.
a) cover
b) title
c) page
d) author
She __________ an excellent job on the project.
a) did
b) does
c) doing
d) do
My brother __________ to the gym every morning.
a) go
b) going
c) goes
d) gone
Học 3000 từ vựng tiếng Anh là một mục tiêu quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu ngôn ngữ. Mặc dù là một thử thách, nhưng nếu bạn chia nhỏ mục tiêu, học theo chủ đề và áp dụng phương pháp lặp lại, việc học sẽ trở nên hiệu quả và thú vị hơn. Đừng ngần ngại bắt đầu ngay hôm nay – mỗi từ mới bạn học là một bước gần hơn đến việc sử dụng tiếng Anh thành thạo. Hãy kiên trì và chắc chắn rằng bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt!
| Xem Ngay:
Thông tin liên hệ
Điện thoại: 0986066630
Email: marketing@mcbooks.vn
Trang web: https://shopmcbooks.com/
Fanpage: https://www.facebook.com/mcbooksvn