3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ Đề Mới Nhất

3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ Đề Mới Nhất

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề mới nhất. Nếu bạn đang muốn học từ vựng tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, hoặc không chắc mình cần học bao nhiêu từ để hiệu quả, thì đừng lo lắng. Một trong những bước đầu tiên bạn cần làm là xác định mục tiêu học và phương pháp phù hợp. Học 3000 từ vựng tiếng Anh là một lựa chọn tuyệt vời, vì đó là số lượng từ đủ giúp  bạn có thể giao tiếp cơ bản và hiểu được hầu hết các tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể tự tin giao tiếp với người bản xứ

I. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 

Một trong những lý do khiến nhiều người học mãi mà không thể giao tiếp hiệu quả là vì họ học một cách rời rạc, thiếu sự liên kết giữa các kiến thức. Khi học như vậy, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc vận dụng từ vựng vào thực tế, vì không có ngữ cảnh rõ ràng để giúp bạn hiểu và sử dụng chúng một cách tự nhiên. Đặc biệt, việc học từ vựng mà không có chủ đề cụ thể khiến bạn khó liên kết và áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.

 

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Vì vậy, học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề này. Khi bạn học từ vựng theo 3000 Từ Vựng Tiếng Anh, bạn sẽ tiếp cận những từ ngữ và cụm từ thường xuyên xuất hiện trong các tình huống thực tế, như công việc, du lịch, sức khỏe hay gia đình. Việc này giúp bạn dễ dàng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và tự tin trong các cuộc trò chuyện, bởi vì những từ vựng này không chỉ gắn liền với một bối cảnh cụ thể mà còn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng khi cần thiết.

 

II.Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất 

 

1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề gia đình

 

Từ vựng 

Phiên âm 

Dịch nghĩa 

Father/ˈfɑːðər/Bố
Mother/ˈmʌðər/Mẹ
Parents/ˈperənts/Bố mẹ
Son/sʌn/Con trai
Daughter/ˈdɔːtər/Con gái
Brother/ˈbrʌðər/Anh/em trai
Sister/ˈsɪstər/Chị/em gái
Grandfather/ˈɡrænˌfɑːðər/Ông
Grandmother/ˈɡrænˌmʌðər/
Grandparents/ˈɡrænˌperənts/Ông bà
Uncle/ˈʌŋkəl/Chú, bác, cậu
Aunt/ænt/ hoặc /ɑːnt/Cô, dì, mợ
Cousin/ˈkʌzən/Anh/chị/em họ
Nephew/ˈnefjuː/ hoặc /ˈnevjuː/Cháu trai (con của anh chị em)
Niece/niːs/Cháu gái (con của anh chị em)
   

 

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

 

Từ vựng 

Phiên âm 

Dịch nghĩa 

Dry

/draɪ/

Khô

Wet

/wet/

Ướt

Clear

/klɪə(r)/

Trời trong

Overcast

/ˌəʊvərˈkæst/

U ám

Icy

/ˈaɪsi/

Đóng băng

Frost

/frɔːst/

Băng giá.

temperature

/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/

Nhiệt độ

Degree

/dɪˈɡriː/

Độ

Celsius

/ˈsel.si.əs/

Độ C

Fahrenheit

/ˈfer.ən.haɪt/

Độ F

Hot

/hɑːt/

Nóng

Warm

/wɔːrm/

Ấm áp

Cold

/koʊld/

Lạnh

Stifling

/ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/

Nóng ngột ngạt

Sweltering

/ˈswel.tɚ.ɪŋ/

Nóng nực gây khó chịu

Muggy

/ˈmʌɡ.i/

Oi bức, nóng ẩm

 

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp
 

Từ vựng 

Phiên âm 

Dịch nghĩa 

artist (n)

/ˈɑːr.t̬ɪst/

Nghệ sĩ

astronaut (n)

/ˈæs.trə.nɑːt/

Phi hành gia

baker (n)

/ˈbeɪ.kɚ/

Thợ nướng bánh

butcher (n)

/ˈbʊtʃ.ɚ/

Người mổ thịt

cashier (n)

/kæʃˈɪr/

Nhân viên thu ngân

chef (n)

/ʃef/

Đầu bếp

comedian (n)

/kəˈmiː.di.ən/

Diễn viên hài

delivery man (n)

/dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/

Nhân viên giao hàng

doctor (n)

/ˈdoktə/

Bác sĩ

entrepreneur (n)

/ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/

Nhà kinh doanh

engineer (n)

/ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư

factory worker (n)

/ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/

Công nhân nhà máy

office worker (n)

/ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/

Nhân viên văn phòng

florist (n)

/ˈflɔːr.ɪst/

Người bán hoa

hairdresser (n)

/ˈherˌdres.ɚ/

Thợ cắt tóc

   
 

4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo đầy đủ nhất
 

Từ vựng 

Phiên âm 

Dịch nghĩa 

t-shirt (n)

/ˈtiː.ʃɝːt/

Áo phông

shirt (n)

/ʃɝːt/

Áo sơ mi

sweater (n)

/ˈswet̬.ɚ/

Áo len dài tay

vest (n)

/vest/

Áo gile, áo vest

suit (n)

/suːt/

Bộ com lê, Âu phục

trench coat (n)

/ˈtrentʃ ˌkoʊt/

Áo choàng

skirt (n)

/skɜːrt/

Chân váy

pants (n)

/pænts/

Quần

jeans (n)

/dʒiːnz/

Quần bò

shorts (n)

/ʃɔːrts/

Quần sóoc, quần đùi

accessories (n)

/əkˈsesəris/

Phụ kiện

hat (n)

/hæt/

glasses (n)

/ˈɡlæs·əz/

Kính mắt

sunglasses (n)

/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/

Kính râm, kính mát

earring (n)

/ˈɪrɪŋ/

Khuyên tai

 

5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Discreet

/diskrit/

Cẩn trọng, kín đáo

Diligent

/'dilidʒənt/

Siêng năng

Conscientious

/,kɔn∫i'en∫əs/

Chu đáo

Clever

/'klevə/

Khéo léo

Efficient

/i'fi∫ənt/

Có năng lực

Courteous

/'kə:tjəs/

Lịch sự

Creative

/kri:'eitiv/

Sáng tạo

Courageous

/kə'reidʒəs/

Dũng cảm

Hospitable

/'hɔspitəbl/

Hiếu khách

Good

/gʊd/

Tốt, giỏi

Gentle

/'dʒentl/

Hiền lành

Friendly

/'frendli/

Gần gũi

Cautious

/'kɔ:∫əs/

Cẩn trọng

Honest

/'ɔnist/

Thật thà, lương thiện

Intelligent

/in'telidʒənt/

Thông minh

Humble

/'hʌmbl/

Khiêm tốn

 

6. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề rau củ

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

carrot (n)

/ˈker.ət/

Củ cà rốt

corn (n)

/kɔːrn/

Ngô, bắp

cucumber (n)

/ˈkjuː.kʌm.bɚ/

Dưa chuột

tomato (n)

/təˈmeɪ.t̬oʊ/

Quả cà chua

garlic (n)

/ˈɡɑːr.lɪk/

Tỏi

onion (n)

/ˈʌn.jən/

Củ hành

spring onion (n)

/ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/

Hành lá

ginger (n)

/ˈdʒɪn.dʒɚ/

Gừng

turmeric (n)

/ˈtɜːrmərɪk/

Nghệ

potato (n)

/pəˈteɪ.t̬oʊ/

Khoai tây

sweet potato (n)

/ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/

Khoai lang

pumpkin (n)

/ˈpʌmp.kɪn/

Bí ngô, bí đỏ

asparagus (n)

/əˈsper.ə.ɡəs/

Măng tây

turnip (n)

/ˈtɝː.nɪp/

Củ cải trắng

beet (n)

/biːt/

Củ cải đường, củ dền

   
 

7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Acid rain

/ˈæs.ɪd reɪn/

Mưa axit

Air

/eər/

Không khí

Air pollution

/eər pəˈluː.ʃən/

Ô nhiễm không khí

Alternative energy

/ɔːlˈtɜː.nə.tɪv ˈen.ər.dʒi/

Năng lượng thay thế

Atmosphere

/ˈæt.mə.sfɪər/

Khí quyển

Biodiversity

/ˌbaɪ.oʊ.dəˈvɜːr.sə.ti/

Đa dạng sinh học

Biosphere reserve

/ˈbaɪ.oʊ.sfɪr rɪˈzɜːrv/

Khu dự trữ sinh quyển

Climate

/ˈklaɪ.mət/

Khí hậu

Climate change

/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/

Biến đổi khí hậu

Deforestation

/ˌdiː.ˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/

Phá rừng

Destruction

/dɪˈstrʌk.ʃən/

Sự phá hủy

Disposal

/dɪˈspoʊ.zəl/

Sự vứt bỏ

Draught

/drɑːft/

Hạn hán

Dust

/dʌst/

Bụi bẩn

Ecosystem

/ˈiː.koʊ.ˌsɪs.təm/

Hệ sinh thái

 

8. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề con vật

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

cat (n)

/kæt/

Con mèo

dog (n)

/dɑːɡ/

Con chó

kitten (n)

/ˈkɪt̬.ən/

Mèo con

puppy (n)

/ˈpʌp.i/

Chó con

pig (n)

/pɪɡ/

Con lợn, heo

chicken (n)

/ˈtʃɪk.ɪn/

Con gà

duck (n)

/dʌk/

Con vịt

goose (n)

/ɡuːs/

Con ngỗng

turkey (n)

/ˈtɝː.ki/

Con gà tây

stork (n)

/stɔːrk/

Con cò

swan (n)

/swɑːn/

Thiên nga

rabbit (n)

/ˈræb.ɪt/

Con thỏ

cow (n)

/kaʊ/

Con bò

buffalo (n)

/ˈbʌfələʊ/

Con trâu

horse (n)

/hɔːrs/

Con ngựa

 

9. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề đồ ăn
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

bread (n)

/ˈbred/

Bánh mì

sausage (n)

/ˈsɑː.sɪdʒ/

Xúc xích

hot dog (n)

/ˈhɑːt ˌdɑːɡ/

Bánh mì kẹp xúc xích

bacon (n)

/ˈbeɪ.kən/

Thịt xông khói

ham (n)

/hæm/

Thịt giăm bông

egg (n)

/eɡ/

Trứng

pork (n)

/pɔːrk/

Thịt lợn

beef (n)

/biːf/

Thịt bò

chicken (n)

/ˈtʃɪkɪn/

Thịt gà

duck (n)

/dʌk/

Thịt vịt

lamb (n)

/læm/

Thịt cừu

ribs (n)

/rɪbs/

Sườn

seafood (n)

/ˈsiːfuːd/

Hải sản

salmon (n)

/ˈsæmən/

Cá hồi

tuna (n)

/ˈtuːnə/

Cá ngừ
 

 

10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học đầy đủ nhất

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

school (n)

/sku:l/

Trường học

class (n)

/klɑ:s/

Lớp học

student (n)

/’stju:dnt/

Học sinh, sinh viên

pupil (n)

/ˈpju:pl/

Học sinh

teacher (n)

/ˈtiː.tʃɚ/

Giáo viên

principal (n)

/ˈprɪntsɪpəl/

Hiệu trưởng

course (n)

/kɔːrs/

Khóa học

semester (n)

/sɪˈmestər/

Học kì

exercise (n)

/ˈeksərsaɪz/

Bài tập

homework (n)

/ˈhəʊmwɜːrk/

Bài tập về nhà

examination/exam (n)

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /ɪɡˈzæm/

Bài kiểm tra

grade (n)

/ɡreɪd/

Điểm số

certificate (n)

/sərˈtɪfɪkət/

Bằng cấp, giấy khen

kindergarten (n)

/ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/

Lớp mẫu giáo, nhà trẻ

primary school (n)

/ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/

Trường tiểu học, trường cấp 1

secondary school (n)

/ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/

Trường trung học, trường cấp 2

high school (n)

/ˈhaɪ skuːl/

Trường cấp 3

university (n)

/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/

Trường đại học

college (n)

/ˈkɑːlɪdʒ/

Trường đại học, cao đẳng

 

11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

depart (v)

/dɪˈpɑːrt/

Khởi hành

leave (v)

/liːv/

Rời đi

arrive (v)

/əˈraɪv/

Đến nơi

airport (n)

/ˈer.pɔːrt/

Sân bay

take off (v)

/ˈteɪk ɔːf/

Cất cánh

land (v)

/lænd/

Hạ cánh

check in (v)

/ˈtʃek ɪn/

Đăng ký phòng ở khách sạn

check out (v)

/ˈtʃek aʊt/

Trả phòng khách sạn

visit (v)

/ˈvɪz.ɪt/

Thăm viếng

destination (n)

/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/

Điểm đến

passenger (n)

/ˈpæs.ən.dʒɚ/

Hành khách

tourist (n)

/ˈtʊrɪst/

Khách du lịch

cruise (n)

/kruːz/

Chuyến đi chơi trên biển

route (n)

/ruːt/ /raʊt/

Lộ trình

tour (n)

/tʊr/

Chuyến đi du lịch

   
   
   
   
 

12. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề màu sắc

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

white (n, adj)

/waɪt/

Màu trắng

black (n, adj)

/blæk/

Màu đen

red (n, adj)

/red/

Màu đỏ

orange (n, adj)

/ˈɔːr.ɪndʒ/

Màu cam

yellow (n, adj)

/ˈjel.oʊ/

Màu vàng

green (n, adj)

/ɡriːn/

Xanh lá cây

blue (n, adj)

/bluː/

Xanh lam, xanh nước biển

violet (n, adj)

/ˈvaiəlit/

Màu tím

purple (n, adj)

/ˈpɝː.pəl/

Màu tím

beige (n, adj)

/beɪʒ/

Màu be

pink (n, adj)

/piŋk/

Màu hồng

gray (n, adj)

/ɡreɪ/

Màu xám

brown (n, adj)

/braʊn/

Màu nâu 1

silver (n, adj)

/ˈsɪl.vɚ/

Màu bạc

indigo (n, adj)

/ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/

Màu chàm

   
   
   
   
 

13. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

taxi (n)

/ˈtæk.si/

Xe taxi

bus (n)

/bʌs/

Xe buýt

bicycle/bike (n)

/ˈbaɪ.sə.kəl/ /baɪk/

Xe đạp

motorcycle/motorbike (n)

/ˈməʊtərsaɪkl/ /ˈməʊtərbaɪk/

Xe máy

airplane/plane (n)

/ˈer.pleɪn/ /pleɪn/

Máy bay

helicopter (n)

/ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/

Trực thăng

train (n)

/treɪn/

Tàu hỏa

subway (n)

/ˈsʌbweɪ/

Tàu điện ngầm

boat (n)

/boʊt/

Thuyền

ship (n)

/ʃɪp/

Tàu thủy

van (n)

/væn/

Xe van

police car (n)

/pəˈliːs ˌkɑːr/

Xe cảnh sát

ambulance (n)

/ˈæm.bjə.ləns/

Xe cứu thương

scooter (n)

/ˈskuːtər/

Xe tay ga

truck (n)

/trʌk/

Xe tải

 

14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

angry (adj)

/ˈæŋɡri/

Tức giận

mad (adj)

/mæd/

Cực kỳ giận

worried (adj)

/ˈwɜːrid/

Lo lắng

happy (adj)

/ˈhæpi/

Vui vẻ

sad (adj)

/sæd/

Buồn sầu

moody (adj)

/ˈmuːdi/

Buồn bực

anxious (adj)

/ˈæŋk.ʃəs/

Lo âu, bồn chồn

grateful (adj)

/ˈɡreɪtfl/

Biết ơn

emotional (adj)

/ɪˈməʊʃənl/

Xúc động

hungry (adj)

/ˈhʌŋɡri/

Đói

thirsty (adj)

/ˈθɜːrsti/

Khát

astonished (adj)

/əˈstɑː.nɪʃt/

Kinh ngạc

uncomfortable (adj)

/ʌnˈkʌmftəbl/

Không thoải mái

wonderful (adj)

/ˈwʌndərfl/

Tuyệt vời

bored (adj)

/bɔːrd/

Buồn chán, tẻ nhạt

 

15. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề hoa quả

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

apple (n)

/ˈæp.əl/

Quả táo

banana (n)

/bəˈnæn.ə/

Quả chuối

pear (n)

/per/

Quả lê

grape (n)

/ɡreɪp/

Quả nho

peach (n)

/piːtʃ/

Quả đào

orange (n)

/ˈɔːr.ɪndʒ/

Quả cam

mango (n)

/ˈmæŋ.ɡoʊ/

Quả xoài

coconut (n)

/ˈkoʊ.kə.nʌt/

Quả dừa

pineapple (n)

/ˈpaɪnæpl/

Quả dứa

watermelon (n)

/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/

Dưa hấu

durian (n)

/ˈduːriən/

Sầu riêng

lychee (n)

/ˈlaɪtʃiː, ˈliː-/

Quả vải

guava (n)

/ˈɡwaːvə/

Quả ổi

starfruit (n)

/ˈstɑːr.fruːt/

Quả khế

apricot (n)

/ˈeɪ.prɪ.kɑːt/

Quả mơ

 

16. Từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề giáng sinh
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Christmas Day

/ˈkrɪs.məs deɪ/

Ngày lễ Giáng Sinh (25/12)

Christmas Eve

/ˈkrɪs.məs iːv/

Đêm Giáng Sinh (24/12)

Holiday season

/ˈhɑːlədeɪ ˈsiːzən/

Mùa lễ hội

Festivities

/feˈstɪv.ə.t̬iz/

Những lễ hội

Sleigh

/sleɪ/

Xe trượt tuyết

Celebration

/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/

Sự kỷ niệm

Snow

/snoʊ/

Tuyết

Winter

/ˈwɪn.t̬ɚ/

Mùa đông

Jesus Christ

/ˈdʒiː.zəs kraɪst/

Chúa Giê-su

angel

/ˈeɪn.dʒəl/

Thiên thần

Santa Claus

/ˈsæn.tə klɔːz/

Ông già Noel

elf

/elf/

Yêu tinh

reindeer

/ˈreɪn.dɪr/

Tuần lộc

snowman

/ˈsnoʊ.mæn/

Người tuyết

toy maker

/tɔɪ ˈmeɪ.kər/

Người làm đồ chơi

 

17. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trung thu
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Mid-autumn festival

/mɪdɔːtəm/

Tết Trung thu

Moon cake

/ˈmuːn keɪk/

Bánh Trung thu

Dragon Dance

 

Múa rồng

Lion dance

/ˈlaɪ.ən dɑːns/

Múa lân

Lantern

/ˈlæn.tən/

Đèn lồng

Toy figurine

/tɔɪ fɪɡ.əˈriːn/

Tò he

Mask

/mɑːsk/

Mặt nạ

Moon

/muːn/

Mặt trăng

Banyan

/ˈbænjæn/

Cây đa

Lantern parade

/ˈlæntən/ /pəˈreɪd/

Rước đèn

Bamboo

/bæmˈbuː/

Cây tre

The man in the moon/Moon Man

 

Chú Cuội

Moon goddess (fairy)

/ˈmuːn/ /ˈɡɒd.es/

Chị Hằng

Jade Rabbit

 

Thỏ Ngọc

Star-shaped lantern

/stɑːr ʃeɪpt/ /ˈlæn.tən/

Đèn ông sao

 

18. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà bếp
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Apron

/ˈeɪ.prən/

Tạp dề

Breadbasket

/ˈbrɛdˌbæskət/

Rổ đựng bánh mì

Bowl

/boʊl/

Bát

Teapot

/ˈtiː.pɑːt/

Ấm trà

Measuring cup

/ˈmɛʒərɪŋ kʌp/

Cốc đo lường

Baking tray

/ˈbeɪ.kɪŋ ˌtreɪ/

Khay nướng

Timer

/ˈtaɪ.mɚ/

Đồng hồ hẹn giờ

Spice container

/spaɪs kənˈteɪnər/

Hộp đựng gia vị

Chopping board

/ˈʧɑpɪŋ bɔrd/

Thớt

Grater

/ˈɡreɪ.t̬ɚ/

Cái nạo

Pie plate

/paɪ pleɪt/

Đĩa đựng bánh pie

Salad spinner

/ˈsæləd ˈspɪnər/

Dụng cụ quay rau xà lách

Colander

/ˈkɑː.lən.dɚ/

Rây lọc

Steak hammer

/steɪk ˈhæmər/

Búa đập thịt bò bít tết

Spoon

/spuːn/

Thìa

 

19. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn thể thao
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

American football (n)

/əˌmerɪkən ˈfʊtbɔːl/

Bóng bầu dục

volleyball (n)

/ˈvɑːlibɔːl/

Bóng chuyền

swimming (n)

/ˈswɪmɪŋ/

Bơi lội

tennis (n)

/ˈtenɪs/

Quần vợt

badminton (n)

/ˈbædmɪntən/

Cầu lông

basketball (n)

/ˈbæskɪtbɔːl/

Bóng rổ

table tennis (n)

/ˈteɪbl tenɪs/

Bóng bàn

baseball (n)

/ˈbeɪsbɔːl/

Bóng chày

athletics (n)

/æθˈletɪks/

Điền kinh

martial arts (n)

/ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/

Võ thuật

archery (n)

/ˈɑːrtʃəri/

Bắn cung

cycling (n)

/ˈsaɪklɪŋ/

Đua xe đạp

boxing (n)

/ˈbɑːksɪŋ/

Quyền anh

diving (n)

/ˈdaɪvɪŋ/

Nhảy cầu, lặn

skiing (n)

/ˈskiːɪŋ/

Trượt tuyết

 

20. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thức uống
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

water (n)

/ˈwɔːtər/

Nước

lemonade (n)

/ˌleməˈneɪd/

Nước chanh

juice (n)

/dʒuːs/

Nước ép hoa quả

smoothie (n)

/ˈsmuːði/

Sinh tố

coffee (n)

/ˈkɑː.fi/

Cà phê

tea (n)

/tiː/

Trà

milk (n)

/mɪlk/

Sữa

bubble tea (n)

/ˌbʌbl ˈtiː/

Trà sữa trân châu

hot chocolate (n)

/ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/

Sô cô la nóng

beer (n)

/bɪr/

Bia

wine (n)

/waɪn/

Rượu

yogurt (n)

/ˈjoʊ.ɡɚt/

Sữa chua

ice cream (n)

/ˈaɪs ˌkriːm/

Kem

   
   
   
 

21. Từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả người
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Handsome

/ˈhæn.səm/

Đẹp trai (cho nam)

Beautiful

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

Xinh đẹp (cho nữ)

Pretty

/ˈprɪti/

Dễ thương

Sexy

/ˈsɛksi/

Quyến rũ

Elegant

/ˈel.ɪ.ɡənt/

Thanh lịch

Charming

/ˈtʃɑːr.mɪŋ/

Cuốn hút

Slender

/’slendə[r]/

Thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh

Stylish

/ˈstaɪ.lɪʃ/

Thời trang

Attractive

/əˈtræk.tɪv/

Hấp dẫn

Brilliant

/ˈbrɪljənt/

Trí thức

Neat

/niːt/

Gọn gàng

Dapper

/ˈdæp.ər/

Lịch lãm (dùng cho nam)

Average-looking

/ˈæv.ər.ɪdʒ ˈlʊk.ɪŋ/

Trông bình thường

Ordinary

/ˈɔːr.dɪ.ner.i/

Bình thường, không nổi bật

Tall

/tɔːl/

Cao

   
 

22. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề quốc gia

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Vietnam

/ˌviː.etˈnɑːm/

Việt Nam

United States (USA)

/juːˌnaɪ.tɪd steɪts/

Hoa Kỳ

United Kingdom (UK)

/juːˌnaɪ.tɪd ˈkɪŋ.dəm/

Vương quốc Anh

Capital

/ˈkæp.ɪ.təl/

Thủ đô

City

/ˈsɪti/

Thành phố

Population

/ˌpɑː.pjuˈleɪ.ʃən/

Dân số

Culture

/ˈkʌltʃər/

Văn hóa

Language

/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ

Canada

/ˈkæn.ə.də/

Canada

Australia

/ɔːˈstreɪ.li.ə/

Úc

China

/ˈtʃaɪ.nə/

Trung Quốc

Japan

/dʒəˈpæn/

Nhật Bản

South Korea

/saʊθ kəˈriː.ə/

Hàn Quốc

France

/fræns/

Pháp

Germany

/ˈdʒɜːr.məni/

Đức

 

22. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề côn trùng
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ant

/ænt/

Kiến

Aphid

/ˈeɪfɪd/

Rệp

Bedbug

/ˈbɛd.bʌɡ/

Rệp giường

Beetle

/ˈbiːtl/

Bọ cánh cứng

Bee

/biː/

Ong

Butterfly

/ˈbʌtər.flaɪ/

Bướm

Caterpillar

/ˈkætər.pɪlər/

Sâu bướm

Cockroach

/ˈkɑːk.roʊtʃ/

Gián

Cricket

/ˈkrɪkɪt/

Dế

Dragonfly

/ˈdræɡən.flaɪ/

Chuồn chuồn kim

Earwig

/ˈɪr.wɪɡ/

Con nện

Flea

/fliː/

Bọ chét

Fly

/flaɪ/

Ruồi

Gnat

/næt/

Muỗi nhỏ

Grasshopper

/ˈɡræs.hɒpər/

Châu chấu

   
 

23. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân đội
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Rank (n)

/ræŋk/

Cấp bậc

Colonel general

/'kɜ:nl dʒenərəl/

Đại tướng

Lieutenant General

/lef'tenənt dʒenərəl/

Thượng tướng

Major General

/'meidʒə'dʒenərəl/

Trung tướng

Senior Colonel

/'si:niə[r] 'kɜ:nl/

Thiếu tướng

Colonel

/'kɜ:nl/

Đại tá

Lieutenant Colonel

/lef'tenənt 'kɜ:nl/

Thượng tá

Major

/'meidʒə/

Trung tá

Captain

/'kæptin/

Thiếu tá

Senior Lieutenant

/'si:niə[r] lef'tenənt/

Đại úy

Lieutenant

/lef'tenənt/

Thượng úy

Junior Lieutenant

/'dʒu:njə[r] lef'tenənt/

Trung úy

Aspirant

/ə'spaiərənt/

Thiếu úy

Lieutenant-Commander (Navy)

/lef'tenənt - /kə'mɑ:ndə[r]/

Thiếu tá hải quân

Master sergeant/first sergeant

/'mɑ:stə 'sɑ:dʒənt/ - /fɜ:st 'sɑ:dʒənt/

Trung sĩ nhất

 

24. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

soccer/football (n)

/ˈsɑːkər/ /ˈfʊtbɔːl/

Bóng đá

American football (n)

/əˌmerɪkən ˈfʊtbɔːl/

Bóng bầu dục

volleyball (n)

/ˈvɑːlibɔːl/

Bóng chuyền

swimming (n)

/ˈswɪmɪŋ/

Bơi lội

tennis (n)

/ˈtenɪs/

Quần vợt

badminton (n)

/ˈbædmɪntən/

Cầu lông

basketball (n)

/ˈbæskɪtbɔːl/

Bóng rổ

table tennis (n)

/ˈteɪbl tenɪs/

Bóng bàn

baseball (n)

/ˈbeɪsbɔːl/

Bóng chày

athletics (n)

/æθˈletɪks/

Điền kinh

martial arts (n)

/ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/

Võ thuật

archery (n)

/ˈɑːrtʃəri/

Bắn cung

cycling (n)

/ˈsaɪklɪŋ/

Đua xe đạp

boxing (n)

/ˈbɑːksɪŋ/

Quyền anh

diving (n)

/ˈdaɪvɪŋ/

Nhảy cầu, lặn

 

24. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cửa hàng

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

shop

/ʃɑp/

Cửa tiệm

shop window

/’wɪndoʊ/

Cửa kính trưng bày

shop assistant

/ə’sɪstənt/

Nhân viên bán hàng

cashier

/kæˈʃɪr/

Nhân viên thu ngân

aisle

/aɪl/

Quầy hàng

shopping bag

/’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/

Túi mua sắm

trolley

/’trɑli/

Xe đẩy mua sắm

plastic bag

/’plæstɪk/ /bæɡ/

Túi nilon

stockroom

/’stɑk.rum/

Nhà kho

counter

/’kaʊntər/

Quầy tính tiền

fitting room

/’fɪtɪŋ/ /rum/

Phòng thử đồ

shopping list

/lɪst/

Danh sách mua sắm

special offer

/ˈspeʃlˈɔːfər/

Ưu đãi đặc biệt

price

/praɪs/

Giá cả

queue

/kju/

Xếp hàng

 

25. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề quê hương

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Agriculture

/’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/

Nông nghiệp

A winding lane

/ə ˈwɪndɪŋ leɪn/

Đường làng

A village

/’vɪl.ɪdʒ/

Một ngôi làng

Agriculture

/ˈæɡrɪkʌltʃər/

Nông nghiệp

Bay

/beɪ/

Vịnh

Boat

/bəʊt/

Con đò

Barn

/bɑːn/

Chuồng gia súc/nhà kho

Bay

/beɪ/

Vịnh

Beach

/biːtʃ/

Bờ biển

Buffalo

/ˈbʌfələʊ/

Con trâu

Cottage

/’kɒt.ɪdʒ/

Mái nhà tranh

Canal

/kə’næl/

Kênh, mương

Cliff

/klɪf/

Vách đá

Coastline

/ˈkəʊstlaɪn/

Đường bờ biển

Cattle

/ˈkætəl/

Gia súc

 

26. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Apricot blossom

/eɪprɪkɒt ˈblɒsəm/

Hoa mai

Banquet

/ˈbæŋ.kwɪt/

Mâm cỗ Tết

Firecrackers

/faɪəˌkrækəz/

Tràng pháo

Incense

/ɪnˈsɛns/

Hương

Kumquat tree

/ˈkʌm.kwɒt triː/

Cây quất

Lucky money

/ˈlʌki ˈmʌniː/

Tiền mừng tuổi

Narcissus

/nɑːˈsɪs.əs/

Hoa thủy tiên

Orchid

/ˈɔːkɪd/

Hoa phong lan

Parallel

/ˈpær.ə.lel/

Câu đối

Peach blossom

/piːtʃ ˈblɒsəm/

Hoa đào

The New Year tree

/ðə njuː jɪə triː/

Cây nêu

Decorate the house

/ˈdek.ə.reɪt ðə haʊs/

Trang trí nhà cửa

Dress up

/dres ʌp/

Diện quần áo đẹp

Exchange New Year’s wishes

/ɪksˈtʃeɪndʒ njuː jɪəz ˈwɪʃɪz/

Chúc Tết mọi người

   
 

27. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Bag

 

Cặp sách

Binder

 

Bìa rời (báo, tạp chí)

Board

/bɔːd/

Bảng

Book

 

Vở

Carbon paper

/ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/

Giấy than

Chair

 

Cái ghế tựa

Clamp

 

Cái kẹp

Clock

/klɒk/

Đồng hồ treo tường

Coloured paper

 

Giấy màu

Coloured pencil

/ˈkʌləd ˈpensəl/

Bút chì màu

Compass

/ˈkʌm.pəs/

Compa, la bàn

Conveying tube

 

Ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật

Cutter

/ˈkʌtə/

Dao rọc giấy

Desk

/desk/

Bàn học

Dictionary

/ˈdɪkʃənəri/

Từ điển

 

28. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hành động cơ thể người

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Face

/feɪs/

Mặt

Neck

/nɛk/

Cổ

Chin

/tʃɪn/

Cằm

Mouth

/maʊθ/

Miệng

Arm

/ɑːm/

Tay

Shoulder

/ˈʃəʊldə/

Bờ vai

Armpit

/ˈɑːm.pɪt/

Nách

Chest

/tʃɛst/

Ngực

Elbow

/ˈel.boʊ/

Khuỷu tay

Upper arm

/ˈʌpər ɑːm/

Bắp tay

Arm

/ɑːm/

Cánh tay

Abdomen

/ˈæb.də.mən/

Bụng

Thigh

/θaɪ/

Bắp đùi

Knee

/niː/

Đầu gối

Waist

/weɪst/

Thắt lưng

 

29. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề hoạt động hàng ngày
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Wake up

/weɪk ʌp/

Thức dậy

Get out of bed

/ɡɛt aʊt ʌv bɛd/

Rời giường

Stretch

/strɛtʃ/

Dãn cơ

Yawn

/jɔːn/

Ngáp

Brush teeth

/brʌʃ tiːθ/

Đánh răng

Washing face

/ˈwɒʃ.ɪŋ feɪs/

Rửa mặt

Washing hands

/ˈwɒʃ.ɪŋ hændz/

Rửa tay

Washing hair

/ˈwɒʃ.ɪŋ heər/

Gội đầu

Shave

/ʃeɪv/

Cạo râu

Comb hair

/koʊm heər/

Chải tóc

Make breakfast

/meɪk ˈbrek.fəst/

Làm bữa sáng

Have breakfast

/hæv ˈbrek.fəst/

Ăn sáng

Eat cereal

/iːt ˈsɪriəl/

Ăn ngũ cốc

Drink coffee

/drɪŋk ˈkɒfi/

Uống cà phê

Cooking

/ˈkʊk.ɪŋ/

Nấu ăn

 

30. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bệnh viện

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Admission Office

/ədˈmɪʃ.ən ˈɒfɪs/

Phòng tiếp nhận bệnh nhân

Discharge Office

/dɪsˈtʃɑːrdʒ ˈɒfɪs/

Phòng làm thủ tục ra viện

Blood bank

/blʌd bæŋk/

Ngân hàng máu

Canteen

/kænˈtiːn/

Nhà ăn bệnh viện

Cashier’s

/kæˈʃɪərz/

Quầy thu tiền

Central sterile supply

/ˈsɛntrəl ˈstɛrɪl səˈplaɪ/

Phòng tiệt trùng

Consulting room

/kənˈsʌltɪŋ ruːm/

Phòng khám

Coronary care unit

/ˈkɒr.ə.neri 1 keər ˈjuːnɪt/

Đơn vị chăm sóc mạch vành

Day operation unit

/deɪ ˌɒp.əˈreɪ.ʃən ˈjuːnɪt/

Đơn vị phẫu thuật trong ngày

Delivery (n)

/dɪˈlɪv.əri/

Phòng sinh nở

Dispensary room

/dɪˈspɛnsəri ruːm/

Phòng phát thuốc

Housekeeping (n)

/ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/

Phòng tạp vụ

Emergency room

/ɪˈmɜːrdʒənsi ruːm/

Phòng cấp cứu

Isolation room

/ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən ruːm/

Phòng cách ly

Laboratory (n)

/ləˈbɒr.ə.tɔːri/

Phòng xét nghiệm

 

31. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Health

/hɛlθ/

Sức khỏe

Wellness

/ˈwɛlnəs/

Sự lành mạnh

Physical fitness

/ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnəs/

Thể lực

Mental health

/ˈmɛntl hɛlθ/

Sức khỏe tinh thần

Exercise

/ˈɛksərsaɪz/

Tập thể dục

Nutrition

/njuːˈtrɪʃən/

Dinh dưỡng

Healthy diet

/ˈhɛlθi ˈdaɪət/

Chế độ ăn lành mạnh

Balanced diet

/ˈbælənst ˈdaɪət/

Chế độ ăn cân bằng

Junk food

/dʒʌŋk fuːd/

Đồ ăn vặt

Processed food

/ˈproʊsɛst fuːd/

Thực phẩm chế biến sẵn

Obesity

/oʊˈbiːsɪti/

Béo phì

Diabetes

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

Bệnh tiểu đường

Heart disease

/hɑːrt dɪˈziːz/

Bệnh tim

Blood pressure

/blʌd ˈprɛʃər/

Huyết áp

Cholesterol

/kəˈlɛstəˌrɒl/

Cholesterol

 

32. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loài hoa 

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Rose

/rəʊz/

Hoa hồng

Sunflower

/ˈsʌn.flaʊər/

Hoa hướng dương

Lily

/ˈlɪl.i/

Hoa loa kèn

Tulip

/ˈtʃuː.lɪp/

Hoa tulip

Chrysanthemum

/krɪˈsænθ.ə.məm/

Hoa cúc

Hibiscus

/hɪˈbɪs.kəs/

Hoa dâm bụt

Daisy

/ˈdeɪ.zi/

Hoa cúc Daisy

Daffodil

/ˈdæf.ə.dɪl/

Hoa thủy tiên vàng

Lavender

/ˈlæv.ɪn.dər/

Hoa oải hương

Pansy

/ˈpæn.zi/

Hoa păng-xê, hoa bướm

Petunia

/pəˈtʃuː.ni.ə/

Hoa dạ yến thảo

Violet

/ˈvaɪə.lət/

Hoa violet màu tím

Water Lily

/ˈwɔː.tə ˌlɪl.i/

Hoa súng

Dahlia

/ˈdeɪ.li.ə/

Hoa thược dược

Holly

/ˈhɒl.i/

Hoa nhựa ruồi

 

33. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề phim ảnh

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Action

/ˈækʃ(ə)n/

Phim hành động

Cartoon

/kɑːrˈtuːn/

Phim hoạt hình

Horror

/ˈhɒr.ər/

Phim kinh dị

Family movie

/ˈfæm.ə.li ˈmuː.vi/

Phim gia đình

Crime & Gangster

/kraɪm & ˈɡæŋ.stər/

Phim hình sự

War (Anti-war)

/wɔː (ˈænti-wɔː)/

Phim về chiến tranh

Tragedy

/ˈtrædʒ.ə.di/

Phim bi kịch

Historical

/hɪˈstɒr.ɪ.kəl/

Phim cổ trang

Drama

/ˈdrɑː.mə/

Phim chính kịch

Western

/ˈwest.ərn/

Phim miền Tây

Comedy

/ˈkɒm.ə.di/

Phim hài

Musical

/ˈmjuː.zɪ.kəl/

Phim ca nhạc

Sci-fi (science fiction)

/saɪ-faɪ (ˈsaɪəns ˈfɪk.ʃən)/

Phim khoa học viễn tưởng

Documentary

/ˌdɒk.jəˈmen.təri/

Phim tài liệu

Sitcom

/ˈsɪt.kɒm/

Phim hài dài tập

 

34. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hải sản
 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Abalone

/ˌæb.əˈloʊ.ni/

Bào ngư

Blood cockle

/blʌd ˈkɒkl/

Sò huyết

Clams

/klæmz/

Nghêu

Crab

/kræb/

Cua

Crayfish

/ˈkreɪ.fɪʃ/

Tôm hùm đất

Cuttlefish

/ˈkʌt.əl.fɪʃ/

Mực nang

Eel

/iːl/

Lươn

Lobster

/ˈlɒb.stər/

Tôm hùm

King Crab

/kɪŋ kræb/

Cua hoàng đế

Mantis shrimp

/ˈmæn.tɪs ʃrɪmp/

Tôm tít

Mussels

/ˈmʌs.əlz/

Con trai

Octopus

/ˈɒk.tə.pəs/

Bạch tuộc

Oysters

/ˈɔɪ.stərz/

Hàu

Scallops

/ˈskɒl.əps/

Sò điệp

Sea cucumber

/siː ˈkjuː.kʌm.bər/

Hải sâm

 

35. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bưu điện

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Address

/ˈæd.res/

Địa chỉ

Air mail

/ˈer.meɪl/

Hệ thống vận chuyển thư từ bưu 

kiện qua đường hàng không

Bandwidth

/ˈbænd.wɪtθ/

Băng thông rộng

Baud rate

/bɔːd.reɪt/

Tốc độ truyền tin

Bulk mail

/bʌlk. meɪl/

Thư tín gửi với số lượng lớn

Bulletin Board System (BBS)

/ˈbʊl.ə.t̬ɪn ˌbɔːrd.ˈsɪs.təm/

Hệ thống bảng tin

Cable

/ˈkeɪ.bəl/

Dây cáp

Cell phone

/ˈsel foʊn/

Điện thoại cầm tay

Correspondence

/ˌkɔːr.əˈspɑːn.dəns/

Sự liên lạc qua lại bằng thư tín

Cyberspace

/ˈsaɪ.bɚ.speɪs/

Không gian mạng

Download

/ˈdaʊn.loʊd/

Tải xuống

Email

/ˈiː.meɪl/

Thư điện tử

Envelope

/ˈɑːn.və.loʊp/

Phong bì

Express mail service (EMS)

/ˌiː.emˈes/

Dịch vụ chuyển phát nhanh

Express money order

/ɪkˈspres.ˈmʌn.i ˌɔːr.dɚ/

Lệnh chuyển tiền nhanh

 

36. Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngân hàng

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Commercial Bank

/kəˈmɜːr.ʃəl bæŋk/

Ngân hàng Thương mại

State Bank

/steɪt bæŋk/

Ngân hàng Nhà nước

Bank Account

/bæŋk əˈkaʊnt/

Tài khoản ngân hàng

Personal Account

/ˈpɜːr.sə.nəl əˈkaʊnt/

Tài khoản cá nhân

Current Account/ Checking Account

/ˈkʌr.ənt əˈkaʊnt/ /ˈtʃek.ɪŋ əˈkaʊnt/

Tài khoản vãng lai

Deposit Account

/dɪˈpɒz.ɪt əˈkaʊnt/

Tài khoản tiền gửi

Saving Account

/ˈseɪ.vɪŋ əˈkaʊnt/

Tài khoản tiết kiệm

Fixed Account

/fɪkst əˈkaʊnt/

Tài khoản có kỳ hạn

Credit Card

/ˈkred.ɪt kɑːrd/

Thẻ tín dụng

Debit Card

/ˈdeb.ɪt kɑːrd/

Thẻ ghi nợ

Charge Card

/tʃɑːrdʒ kɑːrd/

Thẻ thanh toán

Prepaid Card

/ˌpriːˈpeɪd kɑːrd/

Thẻ trả trước

Check Guarantee Card

/tʃek ˌɡær.ənˈtiː kɑːrd/

Thẻ đảm bảo

Visa/Mastercard

/ˈviː.zə/ ˈmɑːs.tər.kɑːrd/

Thẻ Visa/Mastercard

   
 

III. Cách học hiệu quả 3000 từ vựng tiếng Anh
 

Để học 3000 từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn cần áp dụng những phương pháp học khoa học, phù hợp với khả năng tiếp thu và kiên trì thực hiện. Việc học từ vựng không chỉ đơn giản là ghi nhớ, mà còn phải biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế. Dưới đây là những phương pháp học cơ bản giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả trong quá trình học từ vựng:

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

 

3.1 Chia nhỏ mục tiêu học

Việc học quá nhiều từ trong một lần sẽ khiến bạn cảm thấy quá tải và khó nhớ lâu dài. Thay vào đó, hãy chia nhỏ mục tiêu học thành từng phần, ví dụ bạn có thể học 10-20 từ mỗi ngày, tùy thuộc vào khả năng của mình. Cách này sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn mà còn duy trì được sự hứng thú trong việc học. Khi bạn hoàn thành mục tiêu nhỏ mỗi ngày, cảm giác đạt được thành quả sẽ tạo động lực cho bạn tiếp tục học và chinh phục mục tiêu lớn.

3.2 Học từ vựng theo chủ đề

Việc học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ một cách tự nhiên và dễ dàng hơn vì các từ sẽ được kết nối với nhau trong một ngữ cảnh cụ thể. Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn không chỉ nhớ được nghĩa của từ mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong những tình huống cụ thể, điều này làm tăng khả năng áp dụng từ vựng vào thực tế. Các chủ đề học có thể bao gồm gia đình, công việc, du lịch, sức khỏe, giáo dục, thực phẩm, v.v. Ví dụ, khi học về chủ đề "du lịch", bạn sẽ học các từ như "flight (chuyến bay)", "hotel (khách sạn)", "tourist (khách du lịch)",... Điều này giúp bạn dễ dàng tưởng tượng và áp dụng từ vào các tình huống giao tiếp thực tế.

 

3.3 Áp dụng phương pháp lặp lại cách quãng (Spaced Repetition)

Phương pháp lặp lại cách quãng là một trong những kỹ thuật học từ vựng hiệu quả nhất, đặc biệt đối với việc ghi nhớ lâu dài. Phương pháp này dựa trên nguyên lý lặp lại ôn tập từ vựng sau những khoảng thời gian nhất định để giúp thông tin được lưu trữ trong trí nhớ dài hạn. Khi bạn học một từ mới, sau đó sẽ ôn lại từ đó sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 14 ngày và cứ thế lặp lại. Các ứng dụng học từ vựng như Duolingo và Quizlet hỗ trợ tính năng này rất tốt, giúp bạn tạo ra các bộ thẻ học và lập lịch ôn tập hợp lý. Phương pháp này sẽ giúp bạn không chỉ học từ vựng hiệu quả mà còn nhớ lâu hơn, tránh tình trạng quên đi sau khi học.

 

3.4 Ứng dụng thực tế từ vựng trong giao tiếp

Ngoài việc học từ vựng một cách lý thuyết, bạn cũng nên thực hành thường xuyên để củng cố và áp dụng từ vào giao tiếp. Việc sử dụng từ vựng trong những tình huống giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn không chỉ nhớ từ lâu dài mà còn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và tự nhiên hơn. Bạn có thể tham gia các buổi giao tiếp tiếng Anh, hoặc thực hành với bạn bè, người thân, hoặc thậm chí tham gia các nhóm học tiếng Anh online. Điều này giúp bạn vừa luyện nghe, vừa luyện nói, và cải thiện kỹ năng ngữ pháp trong việc sử dụng từ vựng.

 

IV. Bài tập luyện tập với 3000 từ vựng tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập luyện tập giúp bạn ôn lại và củng cố 3000 từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Các bài tập này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.

1. Bài tập điền từ vào chỗ trống

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu. Bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.

  • I like to visit the __________ (beach) every summer.

  • She is always very __________ (happy) when she gets good grades.

  • Can you __________ (help) me with this task?

  • The __________ (mountain) in this area are very tall.

  • He is a __________ (good) student and always does his homework.

 

2. Bài tập điền từ theo ngữ cảnh

Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau.

  1. She __________ (arrived / arriving) at the airport late last night.

  2. We __________ (haven't / don't) seen him for a week.

  3. The cake __________ (was / were) delicious, and everyone loved it.

  4. Can you __________ (help / helped) me move this box?

  5. He __________ (is / are) the best player on the team.
     

3. Bài tập trắc nghiệm (Multiple Choice)

Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau.

  1. He is always __________ when he talks about his family.
     

a) sad

b) excited

c) tired

d) angry

  1. I can’t find my keys. I think I __________ them at home.
     

a) leave

b) leaves

c) left

d) leaving

  1. The __________ of the book was very interesting.
     

a) cover

b) title

c) page

d) author

  1. She __________ an excellent job on the project.
     

a) did

b) does

c) doing

d) do

  1. My brother __________ to the gym every morning.
     

a) go

b) going

c) goes

d) gone

Học 3000 từ vựng tiếng Anh là một mục tiêu quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu ngôn ngữ. Mặc dù là một thử thách, nhưng nếu bạn chia nhỏ mục tiêu, học theo chủ đề và áp dụng phương pháp lặp lại, việc học sẽ trở nên hiệu quả và thú vị hơn. Đừng ngần ngại bắt đầu ngay hôm nay – mỗi từ mới bạn học là một bước gần hơn đến việc sử dụng tiếng Anh thành thạo. Hãy kiên trì và chắc chắn rằng bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt!

|  Xem Ngay: 

 

Thông tin liên hệ

Đang xem: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ Đề Mới Nhất

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng