
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề là một trong những phương pháp học hiệu quả nhất dành cho người mới bắt đầu lẫn người học nâng cao. Trong bối cảnh tiếng Hàn ngày càng trở nên phổ biến nhờ làn sóng Hallyu – từ K-pop, phim ảnh cho đến nhu cầu du học hay làm việc tại Hàn Quốc – việc học từ vựng theo từng lĩnh vực cụ thể sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh hơn và dễ dàng áp dụng vào thực tế. Trong bài viết này, Mcbooks sẽ giới thiệu bộ 2000+ từ vựng tiếng Hàn cơ bản và nâng cao, phân chia rõ ràng theo từng chủ đề, hỗ trợ bạn học tập bài bản và hiệu quả.
1. Tại sao bạn nên học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
Việc học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học. Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, việc phân loại theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế. Khi các từ vựng được nhóm lại theo chủ đề, não bộ sẽ tạo ra các kết nối logic giữa các từ, giúp việc ghi nhớ trở nên hiệu quả hơn.
Ngoài ra, học từ vựng theo chủ đề còn giúp bạn chuẩn bị tốt cho các tình huống giao tiếp cụ thể. Ví dụ, khi đi du lịch đến Hàn Quốc, việc nắm vững từ vựng về du lịch và chỉ đường sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Học theo chủ đề cũng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách có hệ thống và toàn diện, đảm bảo bạn không bỏ sót các từ quan trọng trong mỗi lĩnh vực.
2. Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề cơ bản hàng ngày
Từ vựng cơ bản hàng ngày là nền tảng quan trọng để bắt đầu học tiếng Hàn. Các từ và cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn có thể giao tiếp cơ bản và xây dựng sự tự tin khi nói tiếng Hàn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề đơn giản, thường gặp bạn nên làm quen:
2.1 Chào hỏi và giới thiệu bản thân
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
안녕하세요 | Annyeonghaseyo | Xin chào |
안녕히 계세요 | Annyeonghi gyeseyo | Tạm biệt (nói với người ở lại) |
안녕히 가세요 | Annyeonghi gaseyo | Tạm biệt (nói với người đi) |
감사합니다 | Gamsahamnida | Cảm ơn |
미안합니다 | Mianhamnida | Xin lỗi |
저는 ... 입니다 | Jeoneun ... imnida | Tôi là ... |
만나서 반갑습니다 | Mannaseo bangapseumnida | Rất vui được gặp bạn |
이름이 뭐예요? | Ireumi mwoyeyo? | Tên bạn là gì? |
어디에서 왔어요? | Eodieseo wassoyo? | Bạn từ đâu đến? |
몇 살이에요? | Myeot sarieyo? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
반가워요 | Bangawoyo | Rất vui |
어떻게 지내세요? | Eotteohge jinaeseyo? | Bạn khỏe không? |
네 | Ne | Vâng, phải |
아니요 | Aniyo | Không |
괜찮아요 | Gwaenchanayo | Không sao đâu |
죄송합니다 | Joesonghamnida | Xin lỗi (trang trọng) |
잘 지냈어요? | Jal jinaesseoyo? | Gần đây bạn thế nào? |
또 만나요 | Tto mannayo | Hẹn gặp lại |
처음 뵙겠습니다 | Cheoeum boepgetseumnida | Rất vui được gặp lần đầu |
잘 부탁드립니다 | Jal butakdeurimnida | Mong được giúp đỡ |
2.2 Gia đình và người thân
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
가족 | Gajok | Gia đình |
부모님 | Bumonim | Bố mẹ |
아버지 | Abeoji | Bố |
어머니 | Eomeoni | Mẹ |
남편 | Namphyeon | Chồng |
아내 | Anae | Vợ |
아들 | Adeul | Con trai |
딸 | Ttal | Con gái |
형제 | Hyeongje | Anh em trai |
자매 | Jamae | Chị em gái |
할아버지 | Harabeoji | Ông nội/ngoại |
할머니 | Halmeoni | Bà nội/ngoại |
삼촌 | Samchon | Chú (em trai bố) |
이모 | Imo | Dì (em gái mẹ) |
고모 | Gomo | Cô (em gái bố) |
외삼촌 | Oesamchon | Cậu (em trai mẹ) |
조카 | Joka | Cháu (con của anh/chị/em) |
사촌 | Sachon | Anh/chị/em họ |
시어머니 | Sieomeoni | Mẹ chồng |
장인 | Jangin | Bố vợ |
2.3 Thời gian, ngày tháng và mùa
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
시간 | Sigan | Thời gian |
오늘 | Oneul | Hôm nay |
내일 | Naeil | Ngày mai |
어제 | Eoje | Hôm qua |
이번 주 | Ibeon ju | Tuần này |
다음 주 | Daeum ju | Tuần sau |
지난 주 | Jinan ju | Tuần trước |
월요일 | Woryoil | Thứ Hai |
화요일 | Hwayoil | Thứ Ba |
수요일 | Suyoil | Thứ Tư |
목요일 | Mogyoil | Thứ Năm |
금요일 | Geumyoil | Thứ Sáu |
토요일 | Toyoil | Thứ Bảy |
일요일 | Iryoil | Chủ Nhật |
1월 | Ilwol | Tháng Một |
2월 | Iwol | Tháng Hai |
3월 | Samwol | Tháng Ba |
봄 | Bom | Mùa xuân |
여름 | Yeoreum | Mùa hè |
가을 | Gaeul | Mùa thu |
겨울 | Gyeoul | Mùa đông |
2.4 Con số và đếm số
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
하나 | Hana | Một (số Hàn) |
둘 | Dul | Hai (số Hàn) |
셋 | Set | Ba (số Hàn) |
넷 | Net | Bốn (số Hàn) |
다섯 | Daseot | Năm (số Hàn) |
일 | Il | Một (số Sino-Hàn) |
이 | I | Hai (số Sino-Hàn) |
삼 | Sam | Ba (số Sino-Hàn) |
사 | Sa | Bốn (số Sino-Hàn) |
오 | O | Năm (số Sino-Hàn) |
십 | Sip | Mười (số Sino-Hàn) |
백 | Baek | Trăm (số Sino-Hàn) |
천 | Cheon | Nghìn (số Sino-Hàn) |
만 | Man | Mười nghìn (số Sino-Hàn) |
첫 번째 | Cheot beonjjae | Thứ nhất |
두 번째 | Du beonjjae | Thứ hai |
세 번째 | Se beonjjae | Thứ ba |
몇 개 | Myeot gae | Bao nhiêu cái |
얼마 | Eolma | Bao nhiêu (giá tiền) |
전부 | Jeonbu | Tất cả |
2.5 Màu sắc và hình dạng
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
색깔 | Saekkal | Màu sắc |
빨간색 | Ppalgansaek | Màu đỏ |
파란색 | Paransaek | Màu xanh dương |
노란색 | Noransaek | Màu vàng |
초록색 | Choroksaek | Màu xanh lá |
검은색 | Geomeunsaek | Màu đen |
흰색 | Huinsaek | Màu trắng |
보라색 | Borasaek | Màu tím |
주황색 | Juhwangsaek | Màu cam |
분홍색 | Bunhongsaek | Màu hồng |
갈색 | Galsaek | Màu nâu |
회색 | Hoesaek | Màu xám |
금색 | Geumsaek | Màu vàng gold |
은색 | Eunsaek | Màu bạc |
모양 | Moyang | Hình dạng |
동그라미 | Donggeulami | Hình tròn |
세모 | Semo | Hình tam giác |
네모 | Nemo | Hình vuông/chữ nhật |
별 | Byeol | Hình ngôi sao |
하트 | Hateu | Hình trái tim |
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề cơ bản hàng ngày
3. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề con người
Hiểu biết về từ vựng tiếng hàn theo chủ đề liên quan đến con người giúp bạn mô tả bản thân và người khác một cách chính xác. Phần này chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vưn gj bao gồm các từ liên quan về ngoại hình, tính cách, cảm xúc và sức khỏe.
3.1 Các bộ phận cơ thể
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
머리 | Meori | Đầu |
얼굴 | Eolgul | Mặt |
눈 | Nun | Mắt |
코 | Ko | Mũi |
입 | Ip | Miệng |
귀 | Gwi | Tai |
머리카락 | Meorikarak | Tóc |
이마 | Ima | Trán |
눈썹 | Nunsseop | Lông mày |
목 | Mok | Cổ |
어깨 | Eokkae | Vai |
팔 | Pal | Cánh tay |
손 | Son | Bàn tay |
손가락 | Songarak | Ngón tay |
가슴 | Gaseum | Ngực |
배 | Bae | Bụng |
다리 | Dari | Chân |
무릎 | Mureup | Đầu gối |
발 | Bal | Bàn chân |
발가락 | Balgarak | Ngón chân |
3.2 Tính cách và đặc điểm cá nhân
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
성격 | Seonggyeok | Tính cách |
친절한 | Chinjeolhan | Tốt bụng |
예의 바른 | Yeui bareun | Lịch sự |
유머 있는 | Yumeo inneun | Hài hước |
성실한 | Seongsilhan | Chăm chỉ |
게으른 | Geeureon | Lười biếng |
활발한 | Hwalbahan | Năng động |
조용한 | Joyonghan | Trầm tính |
똑똑한 | Ttokttokhan | Thông minh |
창의적인 | Changeuijeogin | Sáng tạo |
자신감 있는 | Jasingam inneun | Tự tin |
소심한 | Sosimhan | Nhút nhát |
개방적인 | Gaebangjeeogin | Cởi mở |
보수적인 | Bosujeeogin | Bảo thủ |
꼼꼼한 | Kkomkkomhan | Tỉ mỉ |
낙관적인 | Nakgwanjeogin | Lạc quan |
비관적인 | Bigwanjeogin | Bi quan |
인내심 있는 | Innaesim inneun | Kiên nhẫn |
이기적인 | Igijeeogin | Ích kỷ |
이타적인 | Itajeeogin | Vị tha |
3.3 Cảm xúc và trạng thái tinh thần
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
행복한 | Haengbokhan | Hạnh phúc |
슬픈 | Seulpeun | Buồn |
화난 | Hwanan | Tức giận |
무서운 | Museoun | Sợ hãi |
놀란 | Nollan | Ngạc nhiên |
기쁜 | Gippeun | Vui mừng |
우울한 | Uulhan | Trầm cảm |
편안한 | Pyeonanhan | Thoải mái |
긴장한 | Ginjanghan | Căng thẳng |
실망한 | Silmanghan | Thất vọng |
만족한 | Manjokhan | Hài lòng |
질투하는 | Jiltuhaneun | Ghen tị |
사랑하는 | Saranghaneun | Yêu thương |
미워하는 | Miwohanaeun | Ghét |
지루한 | Jiruhan | Chán |
불안한 | Buranhan | Lo lắng |
자랑스러운 | Jarangseurewoon | Tự hào |
당황한 | Danghwanghan | Bối rối |
외로운 | Werogun | Cô đơn |
감동적인 | Gamdongjeeogin | Cảm động |
3.4 Quần áo và trang phục
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
옷 | Ot | Quần áo |
셔츠 | Syeocheu | Áo sơ mi |
티셔츠 | Tisyeocheu | Áo phông |
바지 | Baji | Quần |
청바지 | Cheongbaji | Quần jean |
치마 | Chima | Váy |
원피스 | Wonpiseu | Váy liền |
자켓 | Jaket | Áo khoác |
코트 | Koteu | Áo măng tô |
양말 | Yangmal | Tất |
신발 | Sinbal | Giày |
운동화 | Undonghwa | Giày thể thao |
모자 | Moja | Mũ |
장갑 | Janggap | Găng tay |
목도리 | Mokdori | Khăn quàng cổ |
속옷 | Sogot | Đồ lót |
수영복 | Suyeongbok | Đồ bơi |
안경 | Angyeong | Kính mắt |
선글라스 | Seongeullaseu | Kính râm |
액세서리 | Aekseseori | Phụ kiện |
3.5 Sức khỏe và bệnh tật
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
건강 | Geongang | Sức khỏe |
아프다 | Apeuda | Đau, bị bệnh |
감기 | Gamgi | Cảm lạnh |
열 | Yeol | Sốt |
두통 | Dutong | Đau đầu |
복통 | Boktong | Đau bụng |
설사 | Seolsa | Tiêu chảy |
구토 | Guto | Nôn |
기침 | Gichim | Ho |
재채기 | Jaechaegi | Hắt hơi |
알레르기 | Allereeugi | Dị ứng |
약 | Yak | Thuốc |
병원 | Byeongwon | Bệnh viện |
의사 | Uisa | Bác sĩ |
간호사 | Ganhosa | Y tá |
처방전 | Cheobangjeon | Đơn thuốc |
주사 | Jusa | Tiêm |
수술 | Susul | Phẫu thuật |
보험 | Boheom | Bảo hiểm |
응급실 | Eunggeupshil | Phòng cấp cứu |
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề con người
4. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nhà cửa và đời sống
Nhà cửa là nơi chúng ta dành phần lớn thời gian, vì vậy từ vựng về chủ đề này rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Học các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề liên quan đến nhà cửa sẽ giúp bạn tìm nhà, thuê nhà, mô tả không gian sống và nói về các hoạt động trong gia đình.
4.2 Các phòng trong nhà
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
집 | Jip | Nhà |
아파트 | Apateu | Căn hộ chung cư |
방 | Bang | Phòng |
거실 | Geosil | Phòng khách |
부엌 | Bueok | Nhà bếp |
화장실 | Hwajangsil | Phòng tắm, nhà vệ sinh |
침실 | Chimsil | Phòng ngủ |
서재 | Seojae | Phòng làm việc |
발코니 | Balkoni | Ban công |
현관 | Hyeongwan | Lối vào |
계단 | Gyedan | Cầu thang |
복도 | Bokdo | Hành lang |
지하실 | Jihasil | Tầng hầm |
옥상 | Oksang | Sân thượng |
창문 | Changmun | Cửa sổ |
문 | Mun | Cửa |
벽 | Byeok | Tường |
천장 | Cheonjang | Trần nhà |
바닥 | Badak | Sàn nhà |
창고 | Changgo | Kho |
4.2 Đồ dùng và vật dụng gia đình
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
가구 | Gagu | Đồ nội thất |
침대 | Chimdae | Giường |
소파 | Sopa | Ghế sofa |
의자 | Uija | Ghế |
책상 | Chaeksang | Bàn học/làm việc |
식탁 | Siktak | Bàn ăn |
옷장 | Otjang | Tủ quần áo |
책장 | Chaekjang | Tủ sách |
거울 | Geoul | Gương |
이불 | Ibul | Chăn |
베개 | Begae | Gối |
시계 | Sigye | Đồng hồ |
전등 | Jeondung | Đèn |
커튼 | Keoteon | Rèm cửa |
휴지 | Hyuji | Giấy vệ sinh |
수건 | Sugon | Khăn tắm |
냄비 | Naembi | Nồi |
프라이팬 | Peuraipan | Chảo |
접시 | Jeopsi | Đĩa |
컵 | Keop | Cốc |
4.3 Công việc nhà
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
청소 | Cheongso | Dọn dẹp |
빨래 | Ppallae | Giặt đồ |
설거지 | Seolgeoji | Rửa bát |
요리 | Yori | Nấu ăn |
쓰레기 버리기 | Sseureggi beorigi | Đổ rác |
먼지 털기 | Meonji teolgi | Phủi bụi |
청소기 돌리기 | Cheongsogie dolligi | Hút bụi |
바닥 닦기 | Badak dakgi | Lau sàn |
정리하기 | Jeongnarihagi | Sắp xếp, dọn dẹp |
다림질 | Darimjil | Ủi đồ |
세탁 | Setak | Giặt là |
화분에 물 주기 | Hwabune mul jugi | Tưới cây |
장보기 | Jangbogi | Đi chợ |
침대 정리 | Chimdae jeongri | Dọn giường |
창문 닦기 | Changmun dakgi | Lau cửa sổ |
환기시키다 | Hwangisikida | Thông gió |
옷 개기 | Ot gaegi | Gấp quần áo |
냉장고 정리 | Naengjanggo jeongri | Dọn tủ lạnh |
청소 도구 | Cheongso dogu | Dụng cụ dọn dẹp |
집안일 | Jibail | Việc nhà |
4.4 Đồ điện tử và thiết bị công nghệ
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
전자제품 | Jeonjajepum | Đồ điện tử |
컴퓨터 | Keompyuteo | Máy tính |
노트북 | Noteubuk | Laptop |
스마트폰 | Seumateupon | Điện thoại thông minh |
태블릿 | Taebeullit | Máy tính bảng |
텔레비전 | Tellebijeon | Tivi |
냉장고 | Naengjanggo | Tủ lạnh |
에어컨 | Eeokeon | Điều hòa |
세탁기 | Setakgi | Máy giặt |
전자레인지 | Jeonjareinjeu | Lò vi sóng |
밥솥 | Bapsot | Nồi cơm điện |
청소기 | Cheongsogie | Máy hút bụi |
카메라 | Kamera | Máy ảnh |
이어폰 | Ieofon | Tai nghe |
스피커 | Seupikeo | Loa |
충전기 | Chungjeongi | Bộ sạc |
배터리 | Baetteori | Pin |
프린터 | Peurinteo | Máy in |
키보드 | Kibodeu | Bàn phím |
마우스 | Mauseu | Chuột máy tính |
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nhà cửa và đời sống
5. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ẩm thực
Ẩm thực là một phần quan trọng trong văn hóa Hàn Quốc. Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về thực phẩm, món ăn và cách thưởng thức ẩm thực sẽ giúp bạn không chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản mà còn khám phá và trải nghiệm nền ẩm thực phong phú của Hàn Quốc.
5.1 Thực phẩm cơ bản
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
음식 | Eumsik | Thức ăn |
밥 | Bap | Cơm |
국 | Guk | Súp |
고기 | Gogi | Thịt |
쌀 | Ssal | Gạo |
빵 | Bbang | Bánh mì |
계란 | Gyeran | Trứng |
야채 | Yachae | Rau |
과일 | Gwail | Trái cây |
소금 | Sogeum | Muối |
설탕 | Seoltang | Đường |
간장 | Ganjang | Nước tương |
김치 | Kimchi | Kim chi |
생선 | Saengseon | Cá |
해산물 | Haesanmul | Hải sản |
두부 | Dubu | Đậu phụ |
쌈 | Ssam | Rau để cuốn |
고추장 | Gochujang | Tương ớt Hàn Quốc |
된장 | Doenjang | Tương đậu nành |
참기름 | Chamgireum | Dầu mè |
5.2 Các món ăn Hàn Quốc phổ biến
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
비빔밥 | Bibimbap | Cơm trộn |
불고기 | Bulgogi | Thịt bò nướng |
김치찌개 | Gimchijjigae | Canh kim chi |
된장찌개 | Doenjangjjigae | Canh tương đậu nành |
삼겹살 | Samgyeopsal | Thịt ba chỉ nướng |
갈비 | Galbi | Sườn nướng |
떡볶이 | Tteokbokki | Bánh gạo cay |
김밥 | Gimbap | Cơm cuộn rong biển |
냉면 | Naengmyeon | Mì lạnh |
라면 | Ramyeon | Mì gói |
만두 | Mandu | Bánh bao |
잡채 | Japchae | Miến trộn rau |
순두부찌개 | Sundubu-jjigae | Canh đậu phụ mềm |
삼계탕 | Samgyetang | Gà hầm sâm |
해물파전 | Haemul-pajeon | Bánh xèo hải sản |
닭갈비 | Dakgalbi | Gà xào cay |
부대찌개 | Budae-jjigae | Canh thịt hộp |
설렁탕 | Seolleongtang | Súp xương bò |
죽 | Juk | Cháo |
떡국 | Tteokguk | Súp bánh gạo |
5.3 Nhà hàng và gọi món
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
식당 | Sikdang | Nhà hàng |
메뉴 | Menyu | Thực đơn |
종업원 | Jongeobwon | Nhân viên phục vụ |
예약 | Yeyak | Đặt chỗ |
주문 | Jumun | Gọi món |
계산 | Gyesan | Thanh toán |
영수증 | Yeongsujeum | Hóa đơn |
수저 | Sujeo | Đũa và thìa |
포크 | Pokeu | Nĩa |
나이프 | Naipeu | Dao |
접시 | Jeopsi | Đĩa |
그릇 | Geureut | Bát |
찬 | Chan | Món phụ |
반찬 | Banchan | Đồ ăn kèm |
술안주 | Sulanju | Món nhắm rượu |
테이블 | Teibeul | Bàn |
현금 | Hyeongeum | Tiền mặt |
신용카드 | Sinyong kadeu | Thẻ tín dụng |
셀프바 | Selpeuba | Quầy tự phục vụ |
배달 | Baedal | Giao hàng |
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ẩm thực chủ yếu xoay quanh các món ăn
6. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề giáo dục và công việc
Giáo dục và công việc là hai lĩnh vực quan trọng trong cuộc sống. Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề này không chỉ giúp bạn học tập, làm việc hiệu quả mà còn cần thiết khi bạn muốn tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tại Hàn Quốc.
6.1Trường học và lớp học
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
학교 | Hakgyo | Trường học |
교실 | Gyosil | Lớp học |
학생 | Haksaeng | Học sinh |
선생님 | Seonsaengnim | Giáo viên |
교수님 | Gyosunim | Giáo sư |
교장 선생님 | Gyojang seonsaengnim | Hiệu trưởng |
동급생 | Donggeupssaeng | Bạn cùng lớp |
수업 | Sueop | Tiết học |
교과서 | Gyogwaseo | Sách giáo khoa |
시험 | Siheom | Kỳ thi |
숙제 | Sukje | Bài tập về nhà |
성적 | Seongjeok | Điểm số |
방학 | Banghak | Kỳ nghỉ |
졸업 | Joreop | Tốt nghiệp |
입학 | Iphak | Nhập học |
유치원 | Yuchiwon | Mẫu giáo |
초등학교 | Chodeunghakgyo | Trường tiểu học |
중학교 | Junghakgyo | Trường trung học cơ sở |
고등학교 | Godeunghakgyo | Trường trung học phổ thông |
대학교 | Daehakgyo | Trường đại học |
Từ vựng tiếng Hàn là nền tảng quan trọng để học và giao tiếp hiệu quả trong ngôn ngữ này. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Hàn trong nhiều tình huống khác nhau.
6.2 Các môn học
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
수학 | su-hak | Toán học |
과학 | gwa-hak | Khoa học |
역사 | yeok-sa | Lịch sử |
국어 | guk-eo | Ngữ văn |
영어 | yeong-eo | Tiếng Anh |
한국어 | han-guk-eo | Tiếng Hàn |
체육 | che-yuk | Thể dục |
미술 | mi-sul | Mỹ thuật |
음악 | eum-ak | Âm nhạc |
컴퓨터 | keom-pyu-teo | Tin học |
6.3 Nghề nghiệp
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
의사 | ui-sa | Bác sĩ |
간호사 | gan-ho-sa | Y tá |
교사 | gyo-sa | Giáo viên |
변호사 | byeon-ho-sa | Luật sư |
경찰 | gyeong-chal | Cảnh sát |
소방관 | so-bang-gwan | Lính cứu hỏa |
요리사 | yo-ri-sa | Đầu bếp |
엔지니어 | en-ji-ni-eo | Kỹ sư |
프로그래머 | peu-ro-geu-rae-meo | Lập trình viên |
회계사 | hoe-gye-sa | Kế toán viên |
6.4 Tìm việc và phỏng vấn
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
이력서 | i-ryeok-seo | Lý lịch/CV |
면접 | myeon-jeop | Phỏng vấn |
지원하다 | ji-won-ha-da | Ứng tuyển |
취업 | chwi-eop | Việc làm |
경력 | gyeong-ryeok | Kinh nghiệm |
자격증 | ja-gyeok-jeung | Chứng chỉ |
연봉 | yeon-bong | Lương năm |
월급 | wol-geup | Lương tháng |
승진 | seung-jin | Thăng chức |
퇴직 | toe-jik | Nghỉ hưu |
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề giáo dục và công việc
7. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao thông và du lịch
Du lịch và di chuyển tại Hàn Quốc đòi hỏi kiến thức về giao thông và du lịch. Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề này giúp bạn điều hướng dễ dàng, khám phá những địa điểm mới và tận hưởng trải nghiệm du lịch trọn vẹn tại đất nước Hàn Quốc.
7.1 Các phương tiện giao thông
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
버스 | beo-seu | Xe buýt |
지하철 | ji-ha-cheol | Tàu điện ngầm |
택시 | taek-si | Taxi |
자동차 | ja-dong-cha | Ô tô |
기차 | gi-cha | Tàu hỏa |
비행기 | bi-haeng-gi | Máy bay |
배 | bae | Tàu thủy |
자전거 | ja-jeon-geo | Xe đạp |
오토바이 | o-to-ba-i | Xe máy |
전철 | jeon-cheol | Tàu điện |
7.2 Chỉ đường và vị trí
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
지도 | ji-do | Bản đồ |
길 | gil | Đường |
교차로 | gyo-cha-ro | Ngã tư |
오른쪽 | o-reun-jjok | Bên phải |
왼쪽 | oen-jjok | Bên trái |
앞 | ap | Phía trước |
뒤 | dwi | Phía sau |
근처 | geun-cheo | Gần đây |
멀리 | meo-li | Xa |
건너편 | geon-neo-pyeon | Bên kia |
7.3 Du lịch và nghỉ dưỡng
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
여행 | yeo-haeng | Du lịch |
관광 | gwan-gwang | Tham quan |
휴가 | hyu-ga | Kỳ nghỉ |
여권 | yeo-gwon | Hộ chiếu |
비자 | bi-ja | Visa |
예약 | ye-yak | Đặt chỗ |
관광지 | gwan-gwang-ji | Địa điểm du lịch |
박물관 | bak-mul-gwan | Bảo tàng |
해변 | hae-byeon | Bãi biển |
산 | san | Núi |
7.4 Khách sạn và chỗ ở
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
호텔 | ho-tel | Khách sạn |
모텔 | mo-tel | Nhà nghỉ |
게스트하우스 | ge-seu-teu-ha-u-seu | Nhà khách |
방 | bang | Phòng |
체크인 | che-keu-in | Nhận phòng |
체크아웃 | che-keu-a-ut | Trả phòng |
숙박 | suk-bak | Lưu trú |
수건 | su-geon | Khăn tắm |
열쇠 | yeol-soe | Chìa khóa |
에어컨 | e-eo-keon | Máy điều hòa |
7.5 Sân bay và du lịch quốc tế
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
공항 | gong-hang | Sân bay |
출국 | chul-guk | Xuất cảnh |
입국 | ip-guk | Nhập cảnh |
수하물 | su-ha-mul | Hành lý |
항공권 | hang-gong-gwon | Vé máy bay |
여행사 | yeo-haeng-sa | Công ty du lịch |
면세점 | myeon-se-jeom | Cửa hàng miễn thuế |
해외 | hae-oe | Nước ngoài |
출발 | chul-bal | Khởi hành |
도착 | do-chak | Đến nơi |
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao thông và du lịch
8. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề mua sắm và dịch vụ
Mua sắm là hoạt động phổ biến và Hàn Quốc là thiên đường mua sắm với nhiều cửa hàng và trung tâm thương mại. Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề liên quan đến mua sắm và dịch vụ giúp bạn tìm kiếm, mua được sản phẩm ưng ý và sử dụng các dịch vụ công cộng một cách thuận tiện.
8.1 Cửa hàng và trung tâm mua sắm
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
백화점 | baek-hwa-jeom | Trung tâm thương mại |
마트 | ma-teu | Siêu thị |
시장 | si-jang | Chợ |
편의점 | pyeon-ui-jeom | Cửa hàng tiện lợi |
서점 | seo-jeom | Hiệu sách |
약국 | yak-guk | Hiệu thuốc |
가게 | ga-ge | Cửa hàng |
꽃집 | kkot-jip | Tiệm hoa |
미용실 | mi-yong-sil | Tiệm làm tóc |
세탁소 | se-tak-so | Tiệm giặt ủi |
8.2 Giá cả và thanh toán
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
가격 | ga-gyeok | Giá cả |
얼마예요? | eol-ma-ye-yo? | Bao nhiêu tiền? |
비싸요 | bi-ssa-yo | Đắt |
싸요 | ssa-yo | Rẻ |
할인 | hal-in | Giảm giá |
신용카드 | sin-yong-ka-deu | Thẻ tín dụng |
현금 | hyeon-geum | Tiền mặt |
영수증 | yeong-su-jeung | Hóa đơn |
잔돈 | jan-don | Tiền thối |
환불 | hwan-bul | Hoàn tiền |
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề mua sắm và dịch vụ
9. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề công nghệ và truyền thông
Hàn Quốc là quốc gia đi đầu về công nghệ với tốc độ internet nhanh nhất thế giới và nhiều công ty công nghệ hàng đầu. Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về công nghệ và truyền thông giúp bạn cập nhật xu hướng, sử dụng thiết bị và tiếp cận thông tin một cách hiệu quả trong thời đại số.
9.1 Internet và mạng xã hội
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
인터넷 | in-teo-net | Internet |
웹사이트 | web-sa-i-teu | Trang web |
이메일 | i-me-il | |
비밀번호 | bi-mil-beon-ho | Mật khẩu |
소셜미디어 | so-syeol-mi-di-eo | Mạng xã hội |
블로그 | beul-lo-geu | Blog |
유튜브 | yu-tyu-beu | YouTube |
인스타그램 | in-seu-ta-geu-raem | |
페이스북 | pe-i-seu-buk | |
카카오톡 | ka-ka-o-tok | KakaoTalk |
9.2 Điện thoại thông minh và ứng dụng
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
스마트폰 | seu-ma-teu-pon | Điện thoại thông minh |
앱 | aep | Ứng dụng |
문자 | mun-ja | Tin nhắn |
전화 | jeon-hwa | Điện thoại |
카메라 | ka-me-ra | Máy ảnh |
배터리 | bae-teo-ri | Pin |
충전기 | chung-jeon-gi | Bộ sạc |
화면 | hwa-myeon | Màn hình |
이어폰 | i-eo-pon | Tai nghe |
블루투스 | beul-lu-tu-seu | Bluetooth |
9.3 Máy tính và phần mềm
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
컴퓨터 | keom-pyu-teo | Máy tính |
노트북 | no-teu-buk | Laptop |
키보드 | ki-bo-deu | Bàn phím |
마우스 | ma-u-seu | Chuột |
모니터 | mo-ni-teo | Màn hình |
프로그램 | peu-ro-geu-raem | Phần mềm |
파일 | pa-il | Tập tin |
폴더 | pol-deo | Thư mục |
운영체제 | un-yeong-che-je | Hệ điều hành |
인터넷 브라우저 | in-teo-net beu-ra-u-jeo | Trình duyệt web |
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề công nghệ và truyền thông
10. Phương pháp học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề hiệu quả
Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề là một cách tiếp cận thông minh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ vựng vào thực tế. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả để tối ưu quá trình học của bạn:
- Sử dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng): Đây là kỹ thuật giúp bạn ghi nhớ lâu hơn bằng cách ôn tập từ vựng theo chu kỳ khoa học. Bạn có thể học từ mới và ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, rồi 1 tháng. Các ứng dụng như Anki hay Quizlet sẽ hỗ trợ bạn áp dụng phương pháp này hiệu quả.
- Học từ vựng qua hình ảnh và flashcard: Việc kết hợp từ vựng với hình ảnh giúp kích thích trí nhớ và tăng khả năng ghi nhớ. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Quizlet, Anki hoặc tự viết flashcard trên giấy. Khi học bằng flashcard, hãy cố gắng nhớ nghĩa của từ trước khi lật thẻ để kiểm tra.
- Đặt câu với từ vựng mới: Việc đặt câu giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ. Ví dụ: 저는 불고기를 좋아해요. (Tôi thích thịt nướng Bulgogi). Điều này giúp bạn không chỉ nhớ từ mà còn sử dụng tự nhiên trong hội thoại.
- Xem phim, nghe nhạc và video trên YouTube: Tiếp xúc với ngôn ngữ qua các phương tiện giải trí giúp bạn học từ vựng một cách tự nhiên. Khi xem phim hay nghe nhạc, bạn nên ghi lại các từ mới, tra nghĩa và lặp lại nhiều lần để ghi nhớ. Việc nhại lại lời thoại cũng giúp bạn cải thiện phát âm và cách sử dụng từ vựng trong thực tế.
- Ghi chép và viết nhật ký bằng ngoại ngữ: Viết ra những từ vựng mới theo ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Mỗi ngày, bạn có thể viết một đoạn văn ngắn hoặc một bài nhật ký bằng ngôn ngữ đang học, sử dụng những từ vựng đã học để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- Sử dụng từ vựng trong hội thoại hàng ngày: Cách tốt nhất để nhớ từ vựng lâu dài là đưa chúng vào cuộc sống thực tế. Bạn có thể trò chuyện với bạn bè hoặc tham gia các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ như HelloTalk, Tandem để luyện tập giao tiếp.
Link đọc thử từ vựng tiếng hàn:
https://drive.google.com/file/d/1PlNXJ8_LS99D_K1LZ2IYBGpibkOeh0cJ/view
Trên đây là tổng hợp hơn 2000+ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề, giúp bạn nắm vững nền tảng từ vựng quan trọng khi học tiếng Hàn. Để hệ thống hóa kiến thức, học từ vựng chính xác theo từng chủ đề và đảm bảo phát âm chuẩn, bạn có thể tham khảo cuốn sách "3000 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề" của ShopMCBooks. Đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn mở rộng vốn từ, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và áp dụng hiệu quả trong cuộc sống!
Thông tin liên hệ
Điện thoại: 0986066630
Email: marketing@mcbooks.vn
Trang web: https://shopmcbooks.com/
Fanpage: https://www.facebook.com/mcbooksvn